-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ɪ,lumə'neɪʃən</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 275: Dòng 272: ::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::đơn vị chiếu sáng::đơn vị chiếu sáng+ ===Địa chất===+ ===== sự chiếu sáng, ánh sáng=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
sự chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
sáng
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination engineer
- kỹ thuật viên ánh sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- illumination photometer
- bảng đo độ sáng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- intensity of illumination
- cường độ rọi sáng
- intensity of illumination
- độ rọi sáng
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- optimum object illumination
- sự rọi sáng vật tối ưu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , brightening , brightness , brilliance , flame , flash , gleam , lighting , lights , radiance , ray , awareness , clarification , edification , education , enlightenment , information , insight , inspiration , instruction , perception , revelation , teaching , light , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illustration , interpretation , knowledge
Từ trái nghĩa
noun
- darkness , dimness , ignorance , misconception , misunderstanding , obscurity , vagueness
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ