• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bộ luật, luật===== ::labour code ::luật lao động ::code of honour ::luân t...)
    Hiện nay (15:53, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">koud</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[code]] [[of]] [[honour]]
    ::[[code]] [[of]] [[honour]]
    ::luân thường đạo lý
    ::luân thường đạo lý
     +
    ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Civil]] [[Procedure]]
     +
    ::Bộ Luật Tố tụng Dân sự
     +
    ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Criminal]] [[Procedure]]
     +
    ::Bộ Luật Tố tụng Hình sự
    =====Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=====
    =====Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=====
    Dòng 24: Dòng 21:
    ::[[morse]] [[code]]
    ::[[morse]] [[code]]
    ::mã moóc
    ::mã moóc
     +
    ::[[Tax]] [[code]]
     +
    ::Mã số thuế
     +
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 30: Dòng 31:
    ::bức điện viết bằng mật mã
    ::bức điện viết bằng mật mã
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bộ luật=====
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Mã chuẩn đoán=====
    -
    =====lập mã=====
    +
    -
    =====ghi mã=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bộ luật=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[address]] [[code]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=code code] : Foldoc
    +
    ::mã địa chỉ
     +
    ::[[amplitude]] [[code]]
     +
    ::mã biên độ
     +
    ::[[aythemtication]] [[code]]
     +
    ::mã đoán nhận
     +
    ::[[binary]] [[code]]
     +
    ::mã nhị phân
     +
    ::[[brevity]] [[code]]
     +
    ::mã ngắn gọn
     +
    ::[[comma]]-free [[code]]
     +
    ::mã không có dấu phẩy
     +
    ::[[error]]-correcting [[code]]
     +
    ::mã phát hiện sai
     +
    ::[[excess]]-six [[code]]
     +
    ::mã dư sáu
     +
    ::[[five]]-unit [[code]]
     +
    ::mã năm hàng, mã năm giá trị
     +
    ::[[four]]-address [[code]]
     +
    ::mã bốn địa chỉ
     +
    ::[[frequency]] [[code]]
     +
    ::mã tần số
     +
    ::[[ideal]] [[code]]
     +
    ::mã lý tưởng
     +
    ::[[identification]] [[code]]
     +
    ::mã đồng nhất hoá
     +
    ::[[instruction]] [[code]]
     +
    ::mã lệnh
     +
    ::[[letter]] [[code]]
     +
    ::mã bằng chữ
     +
    ::[[minimum]] [[redundance]] [[code]]
     +
    ::mã có độ dôi ít nhất
     +
    ::[[multiaddress]] [[code]]
     +
    ::mã nhiều địa chỉ
     +
    ::[[non]]-systematic [[code]]
     +
    ::mã không có hệ thống
     +
    ::[[number]] [[address]] [[code]]
     +
    ::mã có địa chỉ số
     +
    ::[[numerical]] [[code]]
     +
    ::mã bằng số
     +
    ::[[order]] [[code]]
     +
    ::mã lệnh
     +
    ::[[permutation]] [[code]]
     +
    ::mã hoán vị
     +
    ::[[position]] [[code]]
     +
    ::mã vị trí
     +
    ::[[pulse]] [[code]]
     +
    ::mã xung
     +
    ::[[reflected]] [[code]]
     +
    ::mã phản xạ
     +
    ::[[safety]] [[code]]
     +
    ::mã an toàn
     +
    ::[[self]]-correcting [[code]]
     +
    ::mã tự chữa, mã tự sửa
     +
    ::[[signal]] [[code]]
     +
    ::mã tín hiệu
     +
    ::[[single]]-address [[code]]
     +
    ::mã một địa chỉ
     +
    ::[[syllable]] [[code]]
     +
    ::mã có hệ thống
     +
    ::[[teleprinter]] [[code]]
     +
    ::mã têlêtip, mã điện báo tin
     +
    ::[[timing]] [[code]]
     +
    ::mã tạm thời
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ám số=====
    -
    =====ám số=====
    +
    -
    =====ám hiệu=====
    +
    =====ám hiệu=====
    ::[[color]] [[code]]
    ::[[color]] [[code]]
    ::ám hiệu bằng màu
    ::ám hiệu bằng màu
    ::[[international]] [[morse]] [[code]]
    ::[[international]] [[morse]] [[code]]
    ::âm hiệu Morse quốc tế
    ::âm hiệu Morse quốc tế
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chữ số=====
    -
    =====chữ số=====
    +
    -
    =====chuẩn tắc=====
    +
    =====chuẩn tắc=====
    -
    =====ký hiệu=====
    +
    =====ký hiệu=====
    ::[[code]] [[letter]]
    ::[[code]] [[letter]]
    ::ký hiệu mã
    ::ký hiệu mã
    -
    ::[[code]] [[page]] [[ID]]
    +
    ::[[code]] [[page]] ID
    ::ký hiệu nhận biết tranh mã
    ::ký hiệu nhận biết tranh mã
    ::[[symbol]] [[code]]
    ::[[symbol]] [[code]]
    Dòng 72: Dòng 131:
    ::[[symbolic]] [[code]]
    ::[[symbolic]] [[code]]
    ::mã ký hiệu
    ::mã ký hiệu
    -
    =====điều lệ=====
     
    -
    =====luật=====
    +
    =====điều lệ=====
     +
     
     +
    =====luật=====
    ::[[building]] [[code]]
    ::[[building]] [[code]]
    ::luật xây dựng
    ::luật xây dựng
    Dòng 89: Dòng 149:
    ::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)
    ::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)
    ::bộ luật mạng viễn thông
    ::bộ luật mạng viễn thông
    -
    =====mã=====
    +
    =====mã=====
    ''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
    ''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
    -
    =====mã hóa=====
    +
    =====mã hóa=====
    -
    =====mã số=====
    +
    =====mã số=====
    -
    =====mật mã=====
    +
    =====mật mã=====
    ''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
    ''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
    -
    =====qui tắc=====
    +
    =====qui tắc=====
    -
    =====quy phạm=====
    +
    =====quy phạm=====
    ::[[building]] [[code]]
    ::[[building]] [[code]]
    ::quy phạm xây dựng
    ::quy phạm xây dựng
    Dòng 112: Dòng 172:
    ::[[seismic]] [[building]] [[code]]
    ::[[seismic]] [[building]] [[code]]
    ::quy phạm nhà chống động đất
    ::quy phạm nhà chống động đất
    -
    =====số thư mục=====
    +
    =====số thư mục=====
    -
    =====tiêu chuẩn=====
    +
    =====tiêu chuẩn=====
    ::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)
    ::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)
    ::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    ::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    Dòng 125: Dòng 185:
    ::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)
    ::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)
    ::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
    ::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
    -
    =====tín hiệu=====
    +
    =====tín hiệu=====
    ::[[code]] [[flag]]
    ::[[code]] [[flag]]
    ::cờ tín hiệu quốc tế
    ::cờ tín hiệu quốc tế
    Dòng 146: Dòng 206:
    ::[[signal]] [[reporting]] [[code]]
    ::[[signal]] [[reporting]] [[code]]
    ::mã báo cáo tín hiệu
    ::mã báo cáo tín hiệu
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh dấu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====dãn nhãn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dãn nhãn=====
    +
    ::[[code]] [[mark]]
    ::[[code]] [[mark]]
    ::sự dán nhãn
    ::sự dán nhãn
    -
    =====điện mã (mã điện)=====
    +
    =====điện mã (mã điện)=====
    -
     
    +
    -
    =====ngôn ngữ quy ước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quy lệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quy tắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số hiệu tài khoản=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law(s), regulation(s), rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canon law', jus civile 'civil law', jus divinum'divine law', jus gentium 'universal law', jus naturale 'naturallaw', corpus juris, pandect, lex non scripta 'common law,unwritten law', lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher, cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s), custom(s),pattern(s), structure, tradition(s), organization, protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Encode, encipher or encypher, encrypt: It took an hourto code the information.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A system of words, letters, figures, orsymbols, used to represent others for secrecy or brevity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asystem of prearranged signals, esp. used to ensure secrecy intransmitting messages.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Computing a piece of program text.=====
    +
    -
    =====A a systematic collection of statutes, a body of laws soarranged as to avoid inconsistency and overlapping. b a set ofrules on any subject.=====
    +
    =====ngôn ngữ quy ước=====
    -
    =====A the prevailing morality of a societyor class (code of honour). b a person's standard of moralbehaviour.=====
    +
    =====quy lệ=====
    -
    =====V.tr. put (a message, program, etc.) into code.=====
    +
    =====quy tắc=====
    -
    =====Code-book a list of symbols etc. used in a code. code-name (or-number) a word or symbol (or number) used for secrecy orconvenience instead of the usual name.=====
    +
    =====số hiệu tài khoản=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cipher]] , [[cryptograph]] , [[canon]] , [[charter]] , [[codex]] , [[constitution]] , [[convention]] , [[custom]] , [[digest]] , [[discipline]] , [[ethics]] , [[etiquette]] , [[manners]] , [[maxim]] , [[method]] , [[regulation]] , [[system]] , [[cryptanalysis]] , [[cryptogram]] , [[cryptography]] , [[cryptology]] , [[en clair]] , [[instructions]] , [[law]] , [[phonetic alphabet]] , [[pig latin]] , [[precept]] , [[secret]] , [[semaphore]] , [[signal]] , [[standards]]
    -
    =====Coder n. [ME f. OF f.L CODEX]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    Hiện nay

    /koud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ luật, luật
    labour code
    luật lao động
    code of honour
    luân thường đạo lý
    The Code of Civil Procedure
    Bộ Luật Tố tụng Dân sự
    The Code of Criminal Procedure
    Bộ Luật Tố tụng Hình sự
    Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
    the code of the school
    điều lệ nhà trường
    Mã, mật mã
    morse code
    mã moóc
    Tax code
    Mã số thuế


    Ngoại động từ

    Viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
    a coded telegram
    bức điện viết bằng mật mã


    Chuyên ngành

    Ô tô

    Mã chuẩn đoán

    Hóa học & vật liệu

    bộ luật

    Toán & tin

    (máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
    address code
    mã địa chỉ
    amplitude code
    mã biên độ
    aythemtication code
    mã đoán nhận
    binary code
    mã nhị phân
    brevity code
    mã ngắn gọn
    comma-free code
    mã không có dấu phẩy
    error-correcting code
    mã phát hiện sai
    excess-six code
    mã dư sáu
    five-unit code
    mã năm hàng, mã năm giá trị
    four-address code
    mã bốn địa chỉ
    frequency code
    mã tần số
    ideal code
    mã lý tưởng
    identification code
    mã đồng nhất hoá
    instruction code
    mã lệnh
    letter code
    mã bằng chữ
    minimum redundance code
    mã có độ dôi ít nhất
    multiaddress code
    mã nhiều địa chỉ
    non-systematic code
    mã không có hệ thống
    number address code
    mã có địa chỉ số
    numerical code
    mã bằng số
    order code
    mã lệnh
    permutation code
    mã hoán vị
    position code
    mã vị trí
    pulse code
    mã xung
    reflected code
    mã phản xạ
    safety code
    mã an toàn
    self-correcting code
    mã tự chữa, mã tự sửa
    signal code
    mã tín hiệu
    single-address code
    mã một địa chỉ
    syllable code
    mã có hệ thống
    teleprinter code
    mã têlêtip, mã điện báo tin
    timing code
    mã tạm thời

    Xây dựng

    ám số
    ám hiệu
    color code
    ám hiệu bằng màu
    international morse code
    âm hiệu Morse quốc tế

    Kỹ thuật chung

    chữ số
    chuẩn tắc
    ký hiệu
    code letter
    ký hiệu mã
    code page ID
    ký hiệu nhận biết tranh mã
    symbol code
    mã ký hiệu
    symbolic code
    lệnh ký hiệu
    symbolic code
    mã ký hiệu
    điều lệ
    luật
    building code
    luật xây dựng
    highway code
    luật giao thông
    highway code
    luật đi đường
    labour code
    bộ luật lao động
    National Electric Safety Code (USA) (NESC)
    Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
    National Electrical Code (NEC)
    Bộ luật quốc gia về Điện
    Network code of Practice (NCOP)
    bộ luật mạng viễn thông

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    mã hóa
    mã số
    mật mã

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    qui tắc
    quy phạm
    building code
    quy phạm xây dựng
    code (ofrecommended practice)
    quy phạm xây dựng
    code of practice
    bộ quy phạm xây dựng
    seismic building code
    quy phạm nhà chống động đất
    số thư mục
    tiêu chuẩn
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    building code (andstandards)
    quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
    code of practice
    bộ tiêu chuẩn xây dựng
    Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
    Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
    tín hiệu
    code flag
    cờ tín hiệu quốc tế
    code signal
    tín hiệu mã
    international code signal
    tín hiệu điện đàm quốc tế
    international code signal
    tín hiệu gọi quốc tế
    international signal code
    mã tín hiệu quốc tế
    Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
    Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
    n-unit code
    mã có n tín hiệu
    n-unit code
    mã đẳng tín hiệu n
    signal code
    mã tín hiệu
    signal reporting code
    mã báo cáo tín hiệu

    Kinh tế

    đánh dấu
    dãn nhãn
    code mark
    sự dán nhãn
    điện mã (mã điện)
    ngôn ngữ quy ước
    quy lệ
    quy tắc
    số hiệu tài khoản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X