• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (00:35, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực=====
    =====Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực=====
    - 
    =====Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn=====
    =====Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn=====
    - 
    =====Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng=====
    =====Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) trận đấu hoà=====
    =====(thể dục,thể thao) trận đấu hoà=====
    - 
    =====Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)=====
    =====Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)=====
    - 
    =====Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=====
    =====Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=====
    ::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]
    ::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]
    ::vảy súng nhanh
    ::vảy súng nhanh
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất=====
    ===Ngoại động từ .drew; .drawn===
    ===Ngoại động từ .drew; .drawn===
    - 
    =====Kéo=====
    =====Kéo=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]
    Dòng 32: Dòng 20:
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plough]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plough]]
    ::kéo cày
    ::kéo cày
    - 
    =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=====
    =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=====
    ::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]
    ::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]
    Dòng 40: Dòng 27:
    ::[[to]] [[draw]] [[customers]]
    ::[[to]] [[draw]] [[customers]]
    ::lôi kéo được khách hàng
    ::lôi kéo được khách hàng
    - 
    =====Đưa=====
    =====Đưa=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]
    Dòng 46: Dòng 32:
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]
    ::đưa tay lên che mặt
    ::đưa tay lên che mặt
    - 
    =====Hít vào=====
    =====Hít vào=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]
    ::hít một hơi dài
    ::hít một hơi dài
    - 
    =====Co rúm, cau lại=====
    =====Co rúm, cau lại=====
    ::[[with]] [[drawn]] [[face]]
    ::[[with]] [[drawn]] [[face]]
    ::với nét mặt cau lại
    ::với nét mặt cau lại
    -
     
    =====Gò (cương ngựa); giương (cung)=====
    =====Gò (cương ngựa); giương (cung)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    - 
    =====Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=====
    =====Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[consequences]]
    ::[[to]] [[draw]] [[consequences]]
    Dòng 64: Dòng 46:
    ::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]
    ::chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    ::chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    - 
    =====Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====
    =====Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]
    ::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]
    Dòng 76: Dòng 57:
    ::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]
    ::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]
    ::trích máu ở tĩnh mạch
    ::trích máu ở tĩnh mạch
    - 
    =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====
    =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    Dòng 86: Dòng 66:
    ::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]
    ::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]
    ::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    ::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    - 
    =====Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=====
    =====Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[lots]]
    ::[[to]] [[draw]] [[lots]]
    Dòng 94: Dòng 73:
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]
    ::rút thăm trúng
    ::rút thăm trúng
    - 
    =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=====
    =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=====
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    Dòng 104: Dòng 82:
    ::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...
    ::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    ::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    - 
    =====(đánh bài) moi=====
    =====(đánh bài) moi=====
    ::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]
    ::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]
    ::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    ::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    - 
    =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=====
    =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=====
    ::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]
    ::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]
    Dòng 116: Dòng 92:
    ::[[to]] [[draw]] [[fowl]]
    ::[[to]] [[draw]] [[fowl]]
    ::mổ moi lòng gà
    ::mổ moi lòng gà
    - 
    =====Pha (trà), rút lấy nước cốt=====
    =====Pha (trà), rút lấy nước cốt=====
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]
    ::pha trà
    ::pha trà
    - 
    =====(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn=====
    =====(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn=====
    - 
    =====Kéo dài=====
    =====Kéo dài=====
    ::[[to]] [[draw]] [[wire]]
    ::[[to]] [[draw]] [[wire]]
    ::kéo dài sợi dây thép
    ::kéo dài sợi dây thép
    - 
    =====Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=====
    =====Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    Dòng 136: Dòng 108:
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]
    ::vạch một luống cày
    ::vạch một luống cày
    - 
    =====Viết (séc) lĩnh tiền=====
    =====Viết (séc) lĩnh tiền=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]
    ::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    ::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    - 
    =====Hoà, không phân được hơn thua=====
    =====Hoà, không phân được hơn thua=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]
    Dòng 148: Dòng 118:
    ::[[a]] [[drawn]] [[battle]]
    ::[[a]] [[drawn]] [[battle]]
    ::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    ::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    - 
    =====(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)=====
    =====(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)=====
    ::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]
    ::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]
    ::con tàu có mực chìm hai mét
    ::con tàu có mực chìm hai mét
    - 
    =====(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái=====
    =====(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra=====
    =====Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra=====
    - 
    =====Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=====
    =====Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=====
    ::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]
    ::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]
    ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    - 
    =====Thông (lò sưởi, ống khói...)=====
    =====Thông (lò sưởi, ống khói...)=====
    - 
    =====Ngâm nước cất (trà, , , )=====
    =====Ngâm nước cất (trà, , , )=====
    - 
    =====(hàng hải) căng gió (buồm)=====
    =====(hàng hải) căng gió (buồm)=====
    - 
    =====Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=====
    =====Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]
    ::túm tụm kéo đến quanh ai
    ::túm tụm kéo đến quanh ai
    - 
    =====Đi=====
    =====Đi=====
    ::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]
    ::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]
    Dòng 177: Dòng 138:
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])
    ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])
    ::đi đến chỗ kết thúc
    ::đi đến chỗ kết thúc
    - 
    =====Vẽ=====
    =====Vẽ=====
    - 
    =====(hàng hải) trở (gió)=====
    =====(hàng hải) trở (gió)=====
    ::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]
    ::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]
    ::gió trở thuận
    ::gió trở thuận
    - 
    =====(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=====
    =====(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]
    ::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]
    ::lấy tiền ở chỗ ngân hàng
    ::lấy tiền ở chỗ ngân hàng
    - 
    =====(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến=====
    =====(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]
    ::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]
    ::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    ::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    - 
    =====(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=====
    =====(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[ahead]]
    ::[[to]] [[draw]] [[ahead]]
    Dòng 197: Dòng 153:
    ::[[to]] [[draw]] [[away]]
    ::[[to]] [[draw]] [[away]]
    ::lôi di, kéo di
    ::lôi di, kéo di
    - 
    =====(thể dục,thể thao) bỏ xa=====
    =====(thể dục,thể thao) bỏ xa=====
    ::[[to]] [[draw]] [[back]]
    ::[[to]] [[draw]] [[back]]
    ::kéo lùi, giật lùi
    ::kéo lùi, giật lùi
    - 
    =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====
    =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[down]]
    ::[[to]] [[draw]] [[down]]
    ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    - 
    =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====
    =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====
    - 
    =====Gây ra (cơn tức giận...)=====
    =====Gây ra (cơn tức giận...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[in]]
    ::[[to]] [[draw]] [[in]]
    ::thu vào (sừng, móng sắc...)
    ::thu vào (sừng, móng sắc...)
    - 
    =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====
    =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====
    - 
    =====Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====
    =====Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[off]]
    ::[[to]] [[draw]] [[off]]
    ::rút (quân đội); rút lui
    ::rút (quân đội); rút lui
    - 
    =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====
    =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====
    - 
    =====Làm lạc (hướng chú ý...)=====
    =====Làm lạc (hướng chú ý...)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[on]]
    ::[[to]] [[draw]] [[on]]
    ::dẫn tới, đưa tới
    ::dẫn tới, đưa tới
    - 
    =====Đeo (găng...) vào=====
    =====Đeo (găng...) vào=====
    - 
    =====Quyến rũ, lôi cuốn=====
    =====Quyến rũ, lôi cuốn=====
    - 
    =====Tới gần=====
    =====Tới gần=====
    ::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]
    ::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]
    ::mùa xuân tới gần
    ::mùa xuân tới gần
    - 
    =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====
    =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====
    - 
    =====(thương nghiệp) rút tiền ra=====
    =====(thương nghiệp) rút tiền ra=====
    - 
    =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====
    =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====
    ::[[to]] [[draw]] [[out]]
    ::[[to]] [[draw]] [[out]]
    ::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    ::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    - 
    =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====
    =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====
    - 
    =====(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====
    =====(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====
    - 
    =====Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====
    =====Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====
    - 
    =====Vẽ ra, thảo ra=====
    =====Vẽ ra, thảo ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    ::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    Dòng 251: Dòng 189:
    ::[[to]] [[draw]] [[up]]
    ::[[to]] [[draw]] [[up]]
    ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    - 
    =====( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====
    =====( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====
    - 
    =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====
    =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====
    - 
    =====Thảo (một văn kiện)=====
    =====Thảo (một văn kiện)=====
    - 
    =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====
    =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====
    - 
    =====Đỗ lại, dừng lại (xe)=====
    =====Đỗ lại, dừng lại (xe)=====
    ::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]
    ::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]
    ::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    ::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    - 
    =====( + to) lại gần, tới gần=====
    =====( + to) lại gần, tới gần=====
    ::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]
    ::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]
    Dòng 311: Dòng 243:
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]
    ::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
    ::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
    Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
    Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng
    (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
    Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
    Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
    to be quick on the draw
    vảy súng nhanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất

    Ngoại động từ .drew; .drawn

    Kéo
    to draw a net
    kéo lưới
    to draw the curtain
    kéo màn
    to draw a cart
    kéo xe bò
    to draw a plough
    kéo cày
    Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
    to draw somebody aside
    kéo ai ra một chỗ
    to draw attention
    thu hút sự chú ý
    to draw customers
    lôi kéo được khách hàng
    Đưa
    to draw a pen across paper
    đưa quấn bút lên trang giấy
    to draw one's hand over one's eyes
    đưa tay lên che mặt
    Hít vào
    to draw a long breath
    hít một hơi dài
    Co rúm, cau lại
    with drawn face
    với nét mặt cau lại
    Gò (cương ngựa); giương (cung)
    to draw the rein (bridle)
    gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
    to draw consequences
    kéo theo những hậu quả
    to draw trouble upon oneself
    chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
    to draw water from the well
    kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
    to draw a tooth
    nhổ răng
    to draw a nail
    nhổ đinh
    with drawn sword
    gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
    to draw blood from the vein
    trích máu ở tĩnh mạch
    Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
    to draw a lesson from failure
    rút ra một bài học từ thất bại
    to draw conclusions
    rút ra những kết luận
    to draw comparisons
    đưa ra những điểm so sánh; so sánh
    to draw distinctions
    vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
    to draw lots
    mở số
    to draw a prize
    trúng số
    to draw the winner
    rút thăm trúng
    Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
    to draw one's salary
    lĩnh lương
    to draw information from...
    lấy tin tức ở...
    to draw comfort (consolation) from...
    tìm thấy nguồn an ủi ở...
    to draw inspiration from...
    tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    (đánh bài) moi
    to draw all the trumps
    moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
    hanged, drawn and quartered
    bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
    calf draws cow
    bò con bú cạn sữa bò cái
    to draw fowl
    mổ moi lòng gà
    Pha (trà), rút lấy nước cốt
    to draw the tea
    pha trà
    (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
    Kéo dài
    to draw wire
    kéo dài sợi dây thép
    Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
    to draw a straight line
    vạch một đường thẳng
    to draw a portrait
    vẽ một bức chân dung
    to draw a plan
    dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
    to draw a furrow
    vạch một luống cày
    Viết (séc) lĩnh tiền
    to draw a cheque on a banker
    viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    Hoà, không phân được hơn thua
    to draw a game with someone
    hoà một trận đấu với ai
    a drawn game
    trận đấu hoà
    a drawn battle
    cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)
    the ship draws two meters
    con tàu có mực chìm hai mét
    (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái

    Nội động từ

    Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
    Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
    the play still draws
    vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    Thông (lò sưởi, ống khói...)
    Ngâm nước cất (trà, , , )
    (hàng hải) căng gió (buồm)
    Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
    to draw round somebody
    túm tụm kéo đến quanh ai
    Đi
    to draw towards the door
    đi về phía cửa
    to draw to an end (a close)
    đi đến chỗ kết thúc
    Vẽ
    (hàng hải) trở (gió)
    the wind draws aft
    gió trở thuận
    (thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
    to draw upon one's banker
    lấy tiền ở chỗ ngân hàng
    (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến
    to draw on one's memory
    nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
    to draw ahead
    dẫn đầu
    to draw away
    lôi di, kéo di
    (thể dục,thể thao) bỏ xa
    to draw back
    kéo lùi, giật lùi
    Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
    to draw down
    kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    Hít vào, hút vào (thuốc lá...)
    Gây ra (cơn tức giận...)
    to draw in
    thu vào (sừng, móng sắc...)
    Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
    Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
    to draw off
    rút (quân đội); rút lui
    Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
    Làm lạc (hướng chú ý...)
    to draw on
    dẫn tới, đưa tới
    Đeo (găng...) vào
    Quyến rũ, lôi cuốn
    Tới gần
    spring is drawing on
    mùa xuân tới gần
    (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
    (thương nghiệp) rút tiền ra
    Cầu đến, nhờ đến, gửi đến
    to draw out
    nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
    (quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận
    Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
    Vẽ ra, thảo ra
    to draw out a plan
    thảo ra một kế hoạch
    to draw up
    kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    ( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
    (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
    Thảo (một văn kiện)
    ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
    Đỗ lại, dừng lại (xe)
    the carriage drew up before the door
    xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    ( + to) lại gần, tới gần
    to draw up to the table
    lại gần bàn
    to draw a bead on

    Xem bead

    to draw blank
    lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
    to draw the long bow

    Xem bow

    to draw one's first breath
    sinh ra
    to draw one's last breath
    trút hơi thở cuối cùng, chết
    to draw the cloth
    dọn bàn (sau khi ăn xong)
    to draw it fine
    (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
    to draw to a head
    chín (mụn nhọt...)
    to draw in one's horns
    thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
    to draw a line at that
    làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
    to draw the line
    ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
    draw it mild!

    Xem mild

    to draw one's pen against somebody
    vi?t d? kích ai
    to draw one's sword against somebody
    tấn công ai
    to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
    so sánh cái gì với cái gì
    at daggers drawn with sb
    đối chọi, thù nghịch
    to draw sb's attention to sth
    lưu ý ai về điều gì
    to draw a distinction between sth and sth
    phân biệt rõ cái gì với cái gì
    to draw stumps
    (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
    to draw sb's teeth
    làm cho trở nên vô hại
    to draw oneself up to one's full height
    vươn thẳng người
    to draw a veil on sth
    không nhắc tới điều gì (do tế nhị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X