-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Kỹ thuật chung)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trænz´mitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Ống nói (của máy điện thoại)==========Ống nói (của máy điện thoại)=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)=====+ === Toán & tin ========thiết bị truyền==========thiết bị truyền=====::[[optical]] [[transmitter]]::[[optical]] [[transmitter]]Dòng 30: Dòng 24: ::[[telegraph]] [[transmitter]]::[[telegraph]] [[transmitter]]::thiết bị truyền điện báo::thiết bị truyền điện báo- =====vật truyền=====+ =====vật truyền=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)=====+ =====bộ chuyển phát=====- + === Điện lạnh===- == Điện==+ =====máy phát (vô tuyến)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bộ chuyển phát=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát (vô tuyến)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy phát vô tuyến==========máy phát vô tuyến=====''Giải thích VN'': Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.''Giải thích VN'': Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy phát==========máy phát=====::[[adjustment]] [[of]] [[a]] [[transmitter]]::[[adjustment]] [[of]] [[a]] [[transmitter]]Dòng 235: Dòng 219: ::[[vacuum]]-[[tube]] [[transmitter]]::[[vacuum]]-[[tube]] [[transmitter]]::máy phát đèn chân không::máy phát đèn chân không- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đài phát==========đài phát=====- =====đài phát, máy truyền hiệu=====+ =====đài phát, máy truyền hiệu=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that transmits.==========A person or thing that transmits.=====19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phát
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- aural transmitter
- máy phát âm
- automatic transmitter
- máy phát tự động
- broadcast transmitter
- máy phát thanh
- co-channel transmitter
- máy phát cùng kênh
- data transmitter
- máy phát dữ liệu
- drum transmitter
- máy phát trống quay
- earth station transmitter
- máy phát của đài mặt đất
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- electrooptic transmitter
- máy phát (sóng) điện-quang
- ELT (emergencylocator transmitter)
- máy phát định vị khẩn cấp
- Emergency Locator Transmitter (ELT)
- máy phát của bộ định vị khẩn cấp
- emergency locator transmitter (ELT)
- máy phát định vị khẩn cấp
- fiberoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fibreoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- film transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- fixed transmitter
- máy phát cố định
- flow transmitter
- máy phát dòng
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- Ground Transmitter (GT)
- máy phát mặt đất
- high-power transmitter
- máy phát công suất lớn
- infrared transmitter
- máy phát hồng ngoại
- jamming transmitter
- máy phát loạn âm
- keyboard transmitter
- máy phát bàn phím
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- low power distress transmitter-LPDT
- máy phát tín hiệu cấp báo
- medium wave transmitter
- máy phát sóng trung bình
- modem transmitter
- máy phát-môđem
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khối máy phát đa kênh
- phase-modulation transmitter
- máy phát điều biến pha
- pick-up transmitter
- máy phát thu chuyển
- picture transmitter
- máy phát hình
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- portable transmitter
- máy phát xách tay
- power output of transmitter
- công suất đầu ra của máy phát
- pressure transmitter
- máy phát báo áp lực
- radar transmitter
- máy phát hiện vô tuyến
- radar transmitter
- máy phát rađa
- radio transmitter
- máy phát vô tuyến
- rebroadcast transmitter
- máy phát lại
- relay transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- road-based transmitter
- máy phát (vô tuyến) trên đường
- roadside radio transmitter
- máy phát vô tuyến trên đường
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng ngắn
- sound broadcast transmitter
- máy phát thanh
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- standard frequency transmitter
- máy phát tần số chuẩn
- suppressed carrier transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- synchro control transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro differential transmitter
- máy phát vi sai đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro transmitter
- máy phát điện sensyn
- synchro transmitter
- máy phát đồng bộ
- synchro transmitter
- máy phát sensyn
- synchronous Transmitter Receiver (STR)
- Máy phát/Máy thu đồng bộ
- tape transmitter
- máy phát dùng băng
- telegraph transmitter
- máy phát điện báo
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
- television transmitter
- máy phát hình
- terminal transmitter
- máy phát đầu cuối
- terrestrial transmitter
- máy phát (từ) trái đất
- Test Transmitter (TT)
- máy phát đo thử
- time dissemination transmitter
- máy phát tân tán thời gian
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- transmitter antenna
- ăng ten máy phát
- transmitter beam
- chùm tia máy phát
- transmitter beam half-angle
- nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
- transmitter chain
- chuỗi máy phát
- transmitter density
- mật độ máy phát
- transmitter failure
- sự cố máy phát
- transmitter framework
- khung máy phát
- transmitter framework
- giàn máy phát
- transmitter in a synchronized
- máy phát của mạng đồng bộ
- transmitter input
- đầu vào của máy phát
- Transmitter Off
- tắt máy phát
- Transmitter On
- mở máy phát
- transmitter optical path
- đường quay của máy phát
- transmitter passband
- dải thông máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- transmitter power
- công suất của máy phát
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
- transmitter system
- tập hợp máy phát
- Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
- giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- vacuum-tube transmitter
- máy phát đèn chân không
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ