-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: :: trong cơn bão:: trong cơn bão::[[to]] [[serve]] [[in]] [[the]] [[army]]::[[to]] [[serve]] [[in]] [[the]] [[army]]- :: phục vụ trong quân đội+ :: phục vụ trong quân đội::[[in]] Shakespeare::[[in]] Shakespeare:: trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia:: trong (những tác phẩm của) Sếch-xpiaDòng 219: Dòng 219: :: trăm phần không có lấy một phần:: trăm phần không có lấy một phần===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] ========== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] =====- :: mắc vào, lâm vào+ :: mắc vào, lâm vào===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[trouble]] ========== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[trouble]] =====Dòng 243: Dòng 243: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ở trong==========ở trong=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Propria personaadv. in his or her own person. [L]=====+ ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=in in] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=in&submit=Search in] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=in in] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=in in]:Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
giới từ
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
- to be in a favourable position
- ở vào thế thuận lợi
- in any case
- trong bất kỳ trường hợp nào nào
- in someone's power
- trong phạm vi quyền lực của ai
- in someone's place
- ở vào địa vị ai
- blind in one eye
- chột mắt
- small in stature
- vóc người nhỏ bé
- in perplexity
- đang bối rối lúng túng
- in a angry
- trong cơn giận dữ
- in tears
- đang khóc
- in debt
- mang công mắc nợ
- in fruit
- đang ra quả
- in crosssing the river
- trong khi qua sông
- in my absence
- trong lúc tôi vắng mặt
- in the very act
- khi đang hành động, quả tang
về, ở
- to be weak in English
- kém về môn tiếng Anh
- a lecture in anatomy
- bài thuyết trình về giải phẫu
- to differ in something
- khác nhau về cái gì
- to change in volume
- thay đổi về khối lượng
- to diminish in size
- thu nhỏ về kích thước
- rich in quality
- phong phú về chất lượng
- to believe in something
- tin tưởng ở cái gì
- the latest thing in electronics
- (thông tục) cái mới nhất về điện tử
- four meters in length
- bốn mét (về) chiều dài
- three meters in width
- bốn mét (về) chiều rộng
Phó từ
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
- pineapples are in
- đang mùa dứa
- nylon stocking are in
- bít tất ny lông đang là cái mốt
Danh từ
Tính từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ