-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 97: Dòng 97: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Rack.gif|200px|Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng]][[Image:Rack.gif|200px|Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng]]Dòng 109: Dòng 107: =====giá đỡ hành lý==========giá đỡ hành lý======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====giá để hành lý=====+ =====giá để hành lý==========giá để sách==========giá để sách======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bánh cóc=====+ =====bánh cóc=====- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====cột=====+ =====cột=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[cable]] [[rack]]::[[cable]] [[rack]]::khung cáp::khung cápDòng 136: Dòng 134: ::[[supporting]] [[rack]]::[[supporting]] [[rack]]::khung đỡ::khung đỡ- =====khung (cốt)=====+ =====khung (cốt)=====- =====khung giá=====+ =====khung giá=====- =====dàn=====+ =====dàn=====- =====đường răng cưa=====+ =====đường răng cưa=====- =====lưới bảo vệ=====+ =====lưới bảo vệ=====- =====giá=====+ =====giá=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[types]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[wooden]] [[frameworks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[meshed]] [[metal]] [[barrier]] [[used]] [[to]] [[stop]] [[waterborne]] [[garbage]] [[from]] [[entering]] [[a]] [[waterway]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[types]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[wooden]] [[frameworks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[meshed]] [[metal]] [[barrier]] [[used]] [[to]] [[stop]] [[waterborne]] [[garbage]] [[from]] [[entering]] [[a]] [[waterway]].Dòng 152: Dòng 150: ''Giải thích VN'': Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.''Giải thích VN'': Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá đỡ (cắt gọt)=====+ =====giá đỡ (cắt gọt)=====- =====máy kéo dây=====+ =====máy kéo dây==========máy kéo sợi (kim loại)==========máy kéo sợi (kim loại)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dàn=====+ =====dàn=====- =====giá=====+ =====giá==========ống==========ống=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rack rack] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[arbor]] , [[bed]] , [[box]] , [[bracket]] , [[counter]] , [[furniture]] , [[holder]] , [[ledge]] , [[perch]] , [[receptacle]] , [[shelf]] , [[stand]] , [[structure]] , [[trestle]]- =====Framework,frame,trestle,holder,support; stand,scaffold,scaffolding,structure,hat-rack,hatstand,coat-rack,Technical stretcher,tenter,US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.=====+ =====verb=====- + :[[afflict]] , [[agonize]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[excruciate]] , [[force]] , [[harass]] , [[harrow]] , [[martyr]] , [[oppress]] , [[pain]] , [[persecute]] , [[pull]] , [[shake]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[tear]] , [[torment]] , [[try]] , [[wrench]] , [[wring]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[plague]] , [[scourge]] , [[smite]] , [[strike]] , [[torture]] , [[strain]] , [[suffering]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Distress,torment,torture,agonize, oppress, pain,persecute,anguish,beleaguer,plague,harass,harrow,hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat,strain, wrench,tear at,lash(at),batter,shake,damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.=====+ :[[please]] , [[pleasure]] , [[soothe]]- ===Y Sinh===+ [[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Giá=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ