-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: ::sự tiếp nhận dữ liệu::sự tiếp nhận dữ liệu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===+ =====sự sáp nhập (sát nhập)=====+ Hai hay nhiều công ty hợp lại với nhau để tạo nên 1 công ty duy nhất. Các công ty [[bị]] sáp nhập (sát nhập) không còn tồn tại, chỉ tồn tại duy nhất công ty sáp nhập (sát nhập). Chú ý: khác với nghĩa [[Hợp nhất]].+ =====sự mua lại (công ty)==========sự mua lại (công ty)=====Dòng 57: Dòng 60: =====việc mua lại==========việc mua lại=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dò sóng
Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..
Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
sự thu nhận
- acquisition of signal-AOS
- sự thu nhận tín hiệu
- automatic data acquisition (ADA)
- sự thu nhận dữ liệu tự động
- carrier acquisition
- sự thu nhận sóng mang
- image acquisition
- sự thu nhận hình ảnh
- information acquisition
- sự thu nhận thông tin
- measurement data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu đo
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , achievement , acquirement , acquiring , addition , attainment , buy , gain , gaining , learning , obtainment , possession , prize , procuration , procurement , procuring , property , purchase , pursuit , recovery , redemption , retrieval , salvage , winning , accomplishment , allowance , annuity , award , benefit , bonus , commission , dividend , donation , earnings , fortune , gift , grant , income , increment , inheritance , net , premium , proceeds , profit , remuneration , return , reward , riches , salary , security , wages , wealth , winnings , effort , feat , accession , augmentation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ