-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====May mặc======May mặc===- =====Nhảy mẫu, nhảy cỡ+ Nhảy mẫu, nhảy cỡ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==01:27, ngày 23 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ