-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[to]] [[go]] [[to]] [[rack]] [[and]] [[ruin]]::[[to]] [[go]] [[to]] [[rack]] [[and]] [[ruin]]::tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp::tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp+ =====Ngực, vú(từ lóng)=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ