-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Grid.gif|200px|Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ]][[Image:Grid.gif|200px|Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ]]Dòng 26: Dòng 24: =====đường ô kẻ==========đường ô kẻ======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====khung lưới=====+ =====khung lưới=====::[[coordinate]] [[grid]]::[[coordinate]] [[grid]]::khung lưới tọa độ::khung lưới tọa độDòng 33: Dòng 31: ::[[Snap]] [[to]] [[Grid]]::[[Snap]] [[to]] [[Grid]]::bám theo khung lưới::bám theo khung lưới- =====lưới ô vuông=====+ =====lưới ô vuông=====''Giải thích VN'': Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.''Giải thích VN'': Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.- =====GRID=====+ =====GRID=====''Giải thích VN'': Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.''Giải thích VN'': Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=grid&x=0&y=0 grid] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chân song=====+ =====chân song=====::[[grid]] [[railing]]::[[grid]] [[railing]]::lan can kiểu chấn song::lan can kiểu chấn songDòng 52: Dòng 48: =====điện thoại)==========điện thoại)======== Điện====== Điện===- =====mạng lưới (điện=====+ =====mạng lưới (điện=====::[[plate]] [[grid]]::[[plate]] [[grid]]::mạng lưới điện cực::mạng lưới điện cực=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lưới điện=====+ =====lưới điện=====::[[electric]] [[transmission]] [[grid]]::[[electric]] [[transmission]] [[grid]]::lưới điện truyền tải::lưới điện truyền tảiDòng 75: Dòng 71: ::space-charge [[grid]]::space-charge [[grid]]::lưới điện tích không gian::lưới điện tích không gian- =====lưới điều khiển=====+ =====lưới điều khiển=====''Giải thích VN'': Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.''Giải thích VN'': Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.::control-grid [[bias]]::control-grid [[bias]]::phân cực lưới điều khiển::phân cực lưới điều khiển- =====lưới khiển=====+ =====lưới khiển=====- =====lưới tọa độ=====+ =====lưới tọa độ=====::[[arbitrary]] [[grid]]::[[arbitrary]] [[grid]]::lưới tọa độ tùy ý::lưới tọa độ tùy ýDòng 101: Dòng 97: ::[[to]] [[plot]] [[a]] [[grid]]::[[to]] [[plot]] [[a]] [[grid]]::vẽ một lưới tọa độ::vẽ một lưới tọa độ- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====ghi lò=====+ =====ghi lò=====- =====giàn mắt cáo=====+ =====giàn mắt cáo=====- =====giát=====+ =====giát=====- =====hệ thống đường dây=====+ =====hệ thống đường dây=====''Giải thích EN'': [[A]] [[network]] [[of]] [[straight]] [[lines]] [[or]] [[parts]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.a [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.2. [[a]] [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].a [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].''Giải thích EN'': [[A]] [[network]] [[of]] [[straight]] [[lines]] [[or]] [[parts]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.a [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.2. [[a]] [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].a [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].Dòng 115: Dòng 111: ''Giải thích VN'': Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.''Giải thích VN'': Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.- =====mạng=====+ =====mạng=====::[[condensing]] [[grid]]::[[condensing]] [[grid]]::mạng ống ngưng tụ::mạng ống ngưng tụDòng 178: Dòng 174: ::[[spatial]] [[grid]]::[[spatial]] [[grid]]::mạng không gian::mạng không gian- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====::[[gas]] [[grid]]::[[gas]] [[grid]]::mạng lưới dẫn khí::mạng lưới dẫn khíDòng 201: Dòng 197: ::[[power]] [[grid]]::[[power]] [[grid]]::mạng lưới tải điện năng::mạng lưới tải điện năng- =====mặt sang=====+ =====mặt sang=====- =====ô tọa độ=====+ =====ô tọa độ==========rèm==========rèm======== Kinh tế ====== Kinh tế ========vị (nướng chả)==========vị (nướng chả)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grid grid] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[framework]] , [[grill]] , [[grille]] , [[network]] , [[lattice]] , [[grate]] , [[plate]] , [[terminal]] , [[layer]] , [[gridiron]] , [[mesh]]- =====Aframeworkof spaced parallel bars; a grating.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Asystem of numbered squares printed on a map and forming thebasis of map references.=====+ - + - =====Anetworkof lines,electric-powerconnections,gas-supply lines,etc.=====+ - + - =====A pattern of linesmarking the starting-places on a motor-racing track.=====+ - + - =====The wirenetwork between the filament and the anode of a thermionic valveetc.=====+ - + - =====An arrangement of town streets in a rectangular pattern.=====+ - + - =====Gridded adj.[back-form. f. GRIDIRON]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====một thiết bị gồm các thanh chì nhỏ đặt song song nhau, được đặt ngay phía trên bề mặt của bộ nhận ảnh để ngăn các tia tán xạ đi vào bộ nhận ảnh, tránh làm mờ phim.=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
khung lưới
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid pattern
- kiểu khung lưới
- Snap to Grid
- bám theo khung lưới
Kỹ thuật chung
lưới điện
- electric transmission grid
- lưới điện truyền tải
- grid system
- hệ (thống) lưới điện
- national grid
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- luới điện quốc gia
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- lưới điện chính
- regional grid company
- công ty lưới điện địa phương
- resistance grid
- lưới điện trở
- space-charge grid
- lưới điện tích không gian
lưới điều khiển
Giải thích VN: Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.
- control-grid bias
- phân cực lưới điều khiển
lưới tọa độ
- arbitrary grid
- lưới tọa độ tùy ý
- cartographic grid
- lưới tọa độ bản đồ
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid azimuth
- phương vị lưới tọa độ
- grid drawing
- bản vẽ lưới tọa độ
- grid interval
- mắt lưới (tọa độ)
- national coordinate grid
- lưới tọa độ quốc gia
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- to plot a grid
- vẽ một lưới tọa độ
hệ thống đường dây
Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.
Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.
mạng
- condensing grid
- mạng ống ngưng tụ
- defrosting grid
- mạng [ống] phá băng
- defrosting grid
- mạng phá băng
- evaporator cooling grid
- mạng ống xoắn bay hơi
- fin dry grid
- mạng có cánh khô
- frosting grid
- mạng ống xoắn đóng tuyết
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- mạng lưới
- grid with minbrand roof covering
- kết cấu mái (màng) mỏng
- internal grid
- mạng ống trong
- millimeter grid
- mạng oli
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng cung cáp điện
- power grid
- mạng điện
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
- space (grid) cell
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space grid structural joint
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid system
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid threaded polyhedral connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid welding sphere connector
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space-grid module
- môđun mạng không gian
- spatial grid
- mạng không gian
mạng lưới
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ