• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 40: Dòng 40:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự ngất=====
    =====sự ngất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhạt=====
    +
    =====nhạt=====
    ::[[faint]] [[atmosphere]]
    ::[[faint]] [[atmosphere]]
    ::môi trường gây nhạt (mỏ)
    ::môi trường gây nhạt (mỏ)
    =====mờ=====
    =====mờ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aside]] , [[bated]] , [[bland]] , [[bleached]] , [[blurred]] , [[breathless]] , [[deadened]] , [[deep]] , [[delicate]] , [[dim]] , [[distant]] , [[dull]] , [[dusty]] , [[faded]] , [[faltering]] , [[far-off]] , [[feeble]] , [[gentle]] , [[hazy]] , [[hoarse]] , [[hushed]] , [[ill-defined]] , [[imperceptible]] , [[inaudible]] , [[indistinct]] , [[lenient]] , [[light]] , [[low]] , [[low-pitched]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[muffled]] , [[murmuring]] , [[muted]] , [[muttering]] , [[obscure]] , [[out of earshot]] , [[padded]] , [[pale]] , [[piano]] , [[quiet]] , [[remote]] , [[shadowy]] , [[slight]] , [[smooth]] , [[soft]] , [[softened]] , [[soothing]] , [[stifled]] , [[subdued]] , [[tenuous]] , [[thin]] , [[unclear]] , [[vague]] , [[wan]] , [[weak]] , [[whispered]] , [[dizzy]] , [[drooping]] , [[enervated]] , [[exhausted]] , [[fatigued]] , [[fragile]] , [[languid]] , [[lethargic]] , [[lightheaded]] , [[tender]] , [[unenthusiastic]] , [[woozy]] , [[balmy]] , [[negligible]] , [[outside]] , [[slender]] , [[slim]] , [[blear]] , [[bleary]] , [[cloudy]] , [[foggy]] , [[fuzzy]] , [[indefinite]] , [[misty]] , [[undistinct]] , [[caliginous]] , [[faint-hearted]] , [[irresolute]] , [[pusillanimous]] , [[timorous]]
    -
    =====Dizzy, light-headed, unsteady, vertiginous, giddy,Colloq woozy: I felt faint after climbing the stairs.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blackout]] , [[collapse]] , [[dizziness]] , [[grayout]] , [[insensibility]] , [[knockout]] , [[stupor]] , [[swoon]] , [[syncope]] , [[vertigo]] , [[pusillanimity]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[become unconscious]] , [[be overcome]] , [[black out]] , [[collapse]] , [[drop]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall]] , [[flicker]] , [[go out like light]] , [[keel over]] , [[languish]] , [[pass out]] , [[succumb]] , [[swoon]] , [[weaken]] , [[blackout]] , [[dark]] , [[delicate]] , [[dim]] , [[distant]] , [[dizzy]] , [[faded]] , [[falter]] , [[feeble]] , [[fuzzy]] , [[gentle]] , [[giddy]] , [[hushed]] , [[keel]] , [[languid]] , [[light]] , [[lightheaded]] , [[listless]] , [[muffled]] , [[obscure]] , [[pale]] , [[sickly]] , [[slight]] , [[sluggish]] , [[soft]] , [[suffocate]] , [[syncope]] , [[thin]] , [[timid]] , [[unclear]] , [[vague]] , [[weak]] , [[woozy]]
    -
    =====Black out, pass out, lose consciousness, swoon, drop,collapse, Colloq keel over: She fainted when they told her thenews.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[clear]] , [[distinct]] , [[heavy]] , [[loud]] , [[strong]] , [[bold]] , [[brave]] , [[courageous]] , [[resolute]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Loss of consciousness, blackout, unconsciousness,collapse, swoon, Medicine syncope: He dropped in a dead faint.=====
    +
    :[[consciousness]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj., v., & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indistinct, pale, dim; not clearlyperceived.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) weak or giddy; inclined to faint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slight, remote, inadequate (a faint chance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feeble,half-hearted (faint praise).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Timid (a faint heart).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(alsofeint) (of ruled paper) with inconspicuous lines to guidewriting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lose consciousness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become faint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a sudden loss of consciousness; fainting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Faint-heartedcowardly, timid. faint-heartedly in a faint-hearted manner.faint-heartedness cowardliness, timidity. not have the faintestcolloq. have no idea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Faintness n. [ME f. OF, past part. offaindre FEIGN]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=faint faint] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /feɪnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uể oải; lả (vì đói)
    E thẹn; nhút nhát
    Yếu ớt
    a faint show of resistance
    một sự chống cự yếu ớt
    Mờ nhạt, không rõ
    faint lines
    những đường nét mờ nhạt
    a faint idea
    một ý kiến không rõ rệt
    Chóng mặt, hay ngất
    Oi bức, ngột ngạt (không khí)
    Kinh tởm, lợm giọng (mùi)

    Danh từ

    Cơn ngất; sự ngất
    in a dead faint
    bất tỉnh nhân sự, chết ngất

    Nội động từ

    ( (thường) + away) ngất đi, xỉu đi
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
    not have the faintest idea
    chẳng biết mô tê gì cả

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sự ngất

    Kỹ thuật chung

    nhạt
    faint atmosphere
    môi trường gây nhạt (mỏ)
    mờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X