-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 78: Dòng 78: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tip.jpg|200px|đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ]][[Image:Tip.jpg|200px|đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ]]Dòng 86: Dòng 84: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đầu mút/đỉnh chóp=====+ =====đầu mút/đỉnh chóp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].Dòng 93: Dòng 91: === Toán & tin ====== Toán & tin ========đầu dây, tiếp điểm==========đầu dây, tiếp điểm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=tip tip] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bịt đầu=====+ =====bịt đầu=====- =====dây tip=====+ =====dây tip=====- =====bãi đất thải=====+ =====bãi đất thải=====- =====miệng mỏ hàn=====+ =====miệng mỏ hàn=====- =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====+ =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====- =====trắc=====+ =====trắc==========vị trí bãi rác==========vị trí bãi rác======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bịt đầu (cắt gọt)=====+ =====bịt đầu (cắt gọt)=====- =====đầu=====+ =====đầu=====- =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====+ =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====- =====đổ (rác)=====+ =====đổ (rác)=====- =====làm nghiêng=====+ =====làm nghiêng=====- =====lật=====+ =====lật=====- =====lật đảo=====+ =====lật đảo=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====bãi thải=====+ =====bãi thải=====- =====sự lật goòng=====+ =====sự lật goòng=====- =====sự trang bị=====+ =====sự trang bị==========vòi==========vòi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Gratuity,baksheesh,pourboire,douceur,lagniappe orlagnappe,present, gift,Colloq littlesomething: That waiterdidn't deserve a tip.=====+ =====noun=====- + :[[apex]] , [[cap]] , [[crown]] , [[cusp]] , [[edge]] , [[end]] , [[extremity]] , [[head]] , [[nip]] , [[peak]] , [[point]] , [[stub]] , [[summit]] , [[tiptop]] , [[vertex]] , [[compensation]] , [[cue]] , [[fee]] , [[gift]] , [[handout]] , [[lagniappe]] , [[money]] , [[one-way]] , [[perk]] , [[perquisite]] , [[pourboire]] , [[reward]] , [[small change]] , [[something ]]* , [[sweetener]] , [[acicula]] , [[acumination]] , [[mucro]] , [[mucronation]] , [[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[cumshaw]] , [[largess]] , [[pointer]] , [[steer]] , [[baksheesh]] , [[bribe]] , [[buckshee]] , [[dash]] , [[douceur]] , [[gratuity]] , [[insinuation]] , [[terminus]]- =====Tip-off,(inside) information,warning,advice,suggestion, clue, hint,pointer,forecast,prediction,Colloq Brit gen: Louie had atipthat the police were coming.Her tip was 'Flapdoodle' to win the fifth race.=====+ =====verb=====- + :[[bend]] , [[cant]] , [[capsize]] , [[careen]] , [[dump]] , [[empty]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[overset]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[recline]] , [[shift]] , [[slant]] , [[slope]] , [[spill]] , [[tilt]] , [[topple]] , [[topple over]] , [[turn over]] , [[unload]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[advise]] , [[caution]] , [[clue]] , [[cue]] , [[forewarn]] , [[give a clue]] , [[give a hint]] , [[give the low-down]] , [[hint]] , [[prompt]] , [[steer]] , [[suggest]] , [[tip off]] , [[warn]] , [[rake]] , [[talk]] , [[tattle]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Reward: Why did you tip the barmaid?=====+ :[[bottom]] , [[nadir]]- + =====verb=====- =====Usually,tipoff. advise,warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.=====+ :[[straighten]] , [[conceal]] , [[hide]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Chứng khoán]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apex , cap , crown , cusp , edge , end , extremity , head , nip , peak , point , stub , summit , tiptop , vertex , compensation , cue , fee , gift , handout , lagniappe , money , one-way , perk , perquisite , pourboire , reward , small change , something * , sweetener , acicula , acumination , mucro , mucronation , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , cumshaw , largess , pointer , steer , baksheesh , bribe , buckshee , dash , douceur , gratuity , insinuation , terminus
verb
- bend , cant , capsize , careen , dump , empty , heel , incline , lean , list , overset , overturn , pour , recline , shift , slant , slope , spill , tilt , topple , topple over , turn over , unload , upend , upset , upturn , advise , caution , clue , cue , forewarn , give a clue , give a hint , give the low-down , hint , prompt , steer , suggest , tip off , warn , rake , talk , tattle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ