• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng=====
     +
     +
    ::[[bending]] [[deflection]]
     +
    ::mũi tên của độ võng
     +
    ::[[large]] [[deflection]]
     +
    ::độ lệch lớn, độ võng lớn
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 367: Dòng 375:
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
    [[Thể_loại:Bóng đá]]
    [[Thể_loại:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    08:19, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /di'flekʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác deflexion

    Danh từ

    Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
    vertical deflection
    độ lệch đứng
    horizontal deflection
    độ lệch ngang
    magnetic deflection
    sự lệch vì từ
    (toán học) sự đổi dạng
    deflection curve
    đường đổi dạng


    (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng
    bending deflection
    mũi tên của độ võng
    large deflection
    độ lệch lớn, độ võng lớn

    Xây dựng

    lệch [độ lệch]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    độ lệch, độ uốn

    Giao thông & vận tải

    sự đổi hướng

    Điện

    sự lái tia

    Giải thích VN: Sự lái, làm lệch chùm điện tử trong đèn tia âm cực.

    Kỹ thuật chung

    khoảng chạy
    độ lệch
    absolute deflection
    độ lệch tuyệt đối
    angular deflection
    độ lệch góc
    beam deflection
    độ lệch chùm tia
    deflection meter
    đồng hồ đo độ lệch
    deflection method
    phương pháp độ lệch
    deflection of the vertical
    độ lệch theo phương thẳng đứng
    full-scale deflection
    độ lệch toàn thang đo
    local deflection
    độ lệch cục bộ
    magnetic deflection
    độ lệch từ
    pendulum deflection
    độ lệch con lắc
    plumb line deflection
    độ lệch dây dọi
    relative deflection
    độ lệch tương đối
    vertical deflection
    độ lệch đứng
    độ uốn
    độ uốn, độ lệch

    Giải thích EN: The amount of bending or twisting of a loaded structural member..

    Giải thích VN: Độ bẻ cong hoặc xoắn của một bộ phận cấu trúc chịu tải.

    độ võng
    absolute deflection
    độ võng tuyệt đối
    actual deflection
    độ võng thực tế
    allowable deflection
    độ võng cho phép
    beam deflection
    độ võng của dầm
    bending deflection
    độ võng do uốn
    bolster deflection
    độ võng của xà nhún
    camber or deflection
    độ vồng hoặc độ võng
    critical road (pavement) deflection
    độ võng tới hạn của đường
    deflection (atmid span)
    độ võng giữ nhịp
    deflection (ofbeams)
    độ võng dầm
    deflection calculation
    tính toán độ võng
    deflection curve
    biểu đồ độ võng
    deflection curve
    đường (cong) độ võng
    deflection curve
    đường cong độ võng
    deflection of mid span
    độ võng giữa nhịp
    deflection under load
    độ võng do tải
    design deflection
    độ võng tính toán
    diagram of deflection
    biểu đồ độ võng
    dynamic deflection
    độ võng động
    elastic deflection
    độ võng đàn hồi
    final deflection
    độ võng cuối cùng
    initial deflection
    độ võng ban đầu
    inverted deflection
    độ võng nghịch
    inverted deflection
    độ võng ngược
    lateral deflection
    độ võng bên
    lateral deflection
    độ võng bên sườn
    lateral deflection
    độ võng ngang
    lateral deflection
    độ võng trên phương ngang
    limited deflection
    độ võng cho phép
    local deflection
    độ võng cục bộ
    maximal deflection
    độ võng cực đại
    midspan deflection
    độ võng giữa nhịp
    permament deflection
    độ võng dài hạn
    permanent deflection
    độ võng thường xuyên
    permanent deflection
    độ võng vĩnh cửu
    permissible deflection
    độ võng cho phép
    relative deflection
    độ võng tương đối
    residual deflection
    độ võng dư
    road (pavement) deflection
    độ võng của đường
    road deflection
    độ võng của đường
    static deflection
    độ võng tĩnh tại
    stress deflection chart
    biểu đồ ứng suất-độ võng
    total deflection
    độ võng toàn phần
    ultimate deflection
    độ võng giới hạn
    độ vồng
    absolute deflection
    độ võng tuyệt đối
    actual deflection
    độ võng thực tế
    allowable deflection
    độ võng cho phép
    beam deflection
    độ võng của dầm
    bending deflection
    độ võng do uốn
    bolster deflection
    độ võng của xà nhún
    camber or deflection
    độ vồng hoặc độ võng
    critical road (pavement) deflection
    độ võng tới hạn của đường
    deflection (atmid span)
    độ võng giữ nhịp
    deflection (ofbeams)
    độ võng dầm
    deflection calculation
    tính toán độ võng
    deflection curve
    biểu đồ độ võng
    deflection curve
    đường (cong) độ võng
    deflection curve
    đường cong độ võng
    deflection of mid span
    độ võng giữa nhịp
    deflection under load
    độ võng do tải
    design deflection
    độ võng tính toán
    diagram of deflection
    biểu đồ độ võng
    dynamic deflection
    độ võng động
    elastic deflection
    độ võng đàn hồi
    final deflection
    độ võng cuối cùng
    initial deflection
    độ võng ban đầu
    inverted deflection
    độ võng nghịch
    inverted deflection
    độ võng ngược
    lateral deflection
    độ võng bên
    lateral deflection
    độ võng bên sườn
    lateral deflection
    độ võng ngang
    lateral deflection
    độ võng trên phương ngang
    limited deflection
    độ võng cho phép
    local deflection
    độ võng cục bộ
    maximal deflection
    độ võng cực đại
    midspan deflection
    độ võng giữa nhịp
    permament deflection
    độ võng dài hạn
    permanent deflection
    độ võng thường xuyên
    permanent deflection
    độ võng vĩnh cửu
    permissible deflection
    độ võng cho phép
    relative deflection
    độ võng tương đối
    residual deflection
    độ võng dư
    road (pavement) deflection
    độ võng của đường
    road deflection
    độ võng của đường
    static deflection
    độ võng tĩnh tại
    stress deflection chart
    biểu đồ ứng suất-độ võng
    total deflection
    độ võng toàn phần
    ultimate deflection
    độ võng giới hạn
    làm lệch
    angle of deflection
    góc làm lệch
    angular deflection
    sự làm lệch góc
    deflection beam valve
    đèn làm lệch chùm tia
    deflection circuit
    mạnh làm lệch
    deflection coil
    cuộn dây làm lệch
    deflection coil
    cuộn làm lệch
    deflection electrode
    điện cực làm lệch
    deflection factor
    hệ số làm lệch
    deflection magnet
    nam châm làm lệch
    deflection of beams
    sự làm lệch chùm tia
    deflection plate
    bản làm lệch
    deflection plate
    tấm làm lệch
    deflection sensitivity
    độ nhạy làm lệch
    deflection system
    hệ làm lệch
    deflection tube
    ống làm lệch
    deflection voltage
    điện áp làm lệch
    electromagnetic deflection
    làm lệch điện từ
    electromagnetic deflection
    sự làm lệch điện từ
    horizontal deflection
    sự làm lệch ngang
    horizontal deflection control
    điều khiển làm lệch ngang
    horizontal deflection plate
    bản làm lệch ngang
    magnetic deflection
    sự làm lệch bằng từ
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại làm lệch quét
    vertical deflection
    sự làm lệch dọc
    lượng hụt cân
    hành trình
    mặt vồng
    sự chuyển vị
    sự đổi dạng
    sự lệch
    aileron deflection
    sự lệch của cánh liệng
    deflection of sound threshold
    sư lệch ngưỡng âm (thanh)
    magnetic deflection
    sự lệch vì từ tính
    river deflection
    sự lệch dòng sông
    steady deflection
    sự lệch ổn định
    symmetrical deflection
    sự lệch đối xứng
    topographic deflection
    sự lệch (dây dọi) do địa hình
    sự uốn
    sự uốn cong
    sự uốn xuống
    sự võng
    static deflection
    sự võng do tải tĩnh
    sự võng xuống
    uốn

    Oxford

    N.
    (also deflexion) 1 the act or process of deflecting or beingdeflected.
    A lateral bend or turn; a deviation.
    Physicsthe displacement of a pointer on an instrument from its zeroposition. [LL deflexio (as DEFLECT)]

    Bóng đá

    • The ricochet of a ball after it hits a player.
    • Cú bật nẩy của bóng sau khi va vào người cầu thủ.


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X