-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực==========Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực=====- =====Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn==========Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn=====- =====Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng==========Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng=====- =====(thể dục,thể thao) trận đấu hoà==========(thể dục,thể thao) trận đấu hoà=====- =====Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)==========Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)=====- =====Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục==========Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=====::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]::[[to]] [[be]] [[quick]] [[on]] [[the]] [[draw]]::vảy súng nhanh::vảy súng nhanh- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất========Ngoại động từ .drew; .drawn======Ngoại động từ .drew; .drawn===- =====Kéo==========Kéo=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[net]]Dòng 32: Dòng 20: ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plough]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[plough]]::kéo cày::kéo cày- =====Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn==========Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=====::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]::[[to]] [[draw]] [[somebody]] [[aside]]Dòng 40: Dòng 27: ::[[to]] [[draw]] [[customers]]::[[to]] [[draw]] [[customers]]::lôi kéo được khách hàng::lôi kéo được khách hàng- =====Đưa==========Đưa=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[pen]] [[across]] [[paper]]Dòng 46: Dòng 32: ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[one's]] [[eyes]]::đưa tay lên che mặt::đưa tay lên che mặt- =====Hít vào==========Hít vào=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[long]] [[breath]]::hít một hơi dài::hít một hơi dài- =====Co rúm, cau lại==========Co rúm, cau lại=====::[[with]] [[drawn]] [[face]]::[[with]] [[drawn]] [[face]]::với nét mặt cau lại::với nét mặt cau lại- =====Gò (cương ngựa); giương (cung)==========Gò (cương ngựa); giương (cung)=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế- =====Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)==========Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=====::[[to]] [[draw]] [[consequences]]::[[to]] [[draw]] [[consequences]]Dòng 64: Dòng 46: ::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]::[[to]] [[draw]] [[trouble]] [[upon]] [[oneself]]::chuốc lấy điều khó chịu vào thân::chuốc lấy điều khó chịu vào thân- =====Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra==========Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=====::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]::[[to]] [[draw]] [[water]] [[from]] [[the]] [[well]]Dòng 76: Dòng 57: ::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]::[[to]] [[draw]] [[blood]] [[from]] [[the]] [[vein]]::trích máu ở tĩnh mạch::trích máu ở tĩnh mạch- =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra==========Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]Dòng 86: Dòng 66: ::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]::[[to]] [[draw]] [[distinctions]]::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt::vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt- =====Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)==========Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=====::[[to]] [[draw]] [[lots]]::[[to]] [[draw]] [[lots]]Dòng 94: Dòng 73: ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[winner]]::rút thăm trúng::rút thăm trúng- =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở==========Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=====::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]Dòng 104: Dòng 82: ::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[inspiration]] [[from]]...::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...::tìm thấy nguồn cảm hứng ở...- =====(đánh bài) moi==========(đánh bài) moi=====::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]::[[to]] [[draw]] [[all]] [[the]] [[trumps]]::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ::moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ- =====Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn==========Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=====::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]::[[hanged]], [[drawn]] [[and]] [[quartered]]Dòng 116: Dòng 92: ::[[to]] [[draw]] [[fowl]]::[[to]] [[draw]] [[fowl]]::mổ moi lòng gà::mổ moi lòng gà- =====Pha (trà), rút lấy nước cốt==========Pha (trà), rút lấy nước cốt=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]::[[to]] [[draw]] [[the]] [[tea]]::pha trà::pha trà- =====(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn==========(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn=====- =====Kéo dài==========Kéo dài=====::[[to]] [[draw]] [[wire]]::[[to]] [[draw]] [[wire]]::kéo dài sợi dây thép::kéo dài sợi dây thép- =====Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)==========Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[straight]] [[line]]Dòng 136: Dòng 108: ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[furrow]]::vạch một luống cày::vạch một luống cày- =====Viết (séc) lĩnh tiền==========Viết (séc) lĩnh tiền=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[cheque]] [[on]] [[a]] [[banker]]::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng::viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng- =====Hoà, không phân được hơn thua==========Hoà, không phân được hơn thua=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[game]] [[with]] [[someone]]Dòng 148: Dòng 118: ::[[a]] [[drawn]] [[battle]]::[[a]] [[drawn]] [[battle]]::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại::cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại- =====(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)==========(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mực chìm (bao nhiêu mét)=====::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]::[[the]] [[ship]] [[draws]] [[two]] [[meters]]::con tàu có mực chìm hai mét::con tàu có mực chìm hai mét- =====(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái==========(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) qua sang trái========Nội động từ======Nội động từ===- =====Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra==========Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra=====- =====Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút==========Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=====::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]::[[the]] [[play]] [[still]] [[draws]]::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem- =====Thông (lò sưởi, ống khói...)==========Thông (lò sưởi, ống khói...)=====- =====Ngâm nước cất (trà, , , )==========Ngâm nước cất (trà, , , )=====- =====(hàng hải) căng gió (buồm)==========(hàng hải) căng gió (buồm)=====- =====Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến==========Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=====::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]::[[to]] [[draw]] [[round]] [[somebody]]::túm tụm kéo đến quanh ai::túm tụm kéo đến quanh ai- =====Đi==========Đi=====::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]::[[to]] [[draw]] [[towards]] [[the]] [[door]]Dòng 177: Dòng 138: ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])::[[to]] [[draw]] [[to]] [[an]] [[end]] ([[a]] [[close]])::đi đến chỗ kết thúc::đi đến chỗ kết thúc- =====Vẽ==========Vẽ=====- =====(hàng hải) trở (gió)==========(hàng hải) trở (gió)=====::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]::[[the]] [[wind]] [[draws]] [[aft]]::gió trở thuận::gió trở thuận- =====(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra==========(thương nghiệp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=====::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]::[[to]] [[draw]] [[upon]] [[one's]] [[banker]]::lấy tiền ở chỗ ngân hàng::lấy tiền ở chỗ ngân hàng- =====(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến==========(nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến=====::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]::[[to]] [[draw]] [[on]] [[one's]] [[memory]]::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ::nhớ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ- =====(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)==========(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=====::[[to]] [[draw]] [[ahead]]::[[to]] [[draw]] [[ahead]]Dòng 197: Dòng 153: ::[[to]] [[draw]] [[away]]::[[to]] [[draw]] [[away]]::lôi di, kéo di::lôi di, kéo di- =====(thể dục,thể thao) bỏ xa==========(thể dục,thể thao) bỏ xa=====::[[to]] [[draw]] [[back]]::[[to]] [[draw]] [[back]]::kéo lùi, giật lùi::kéo lùi, giật lùi- =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)==========Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====::[[to]] [[draw]] [[down]]::[[to]] [[draw]] [[down]]::kéo xuống (màn, mành, rèm...)::kéo xuống (màn, mành, rèm...)- =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)==========Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====- =====Gây ra (cơn tức giận...)==========Gây ra (cơn tức giận...)=====::[[to]] [[draw]] [[in]]::[[to]] [[draw]] [[in]]::thu vào (sừng, móng sắc...)::thu vào (sừng, móng sắc...)- =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)==========Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====- =====Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)==========Xuống đến, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====::[[to]] [[draw]] [[off]]::[[to]] [[draw]] [[off]]::rút (quân đội); rút lui::rút (quân đội); rút lui- =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)==========Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====- =====Làm lạc (hướng chú ý...)==========Làm lạc (hướng chú ý...)=====::[[to]] [[draw]] [[on]]::[[to]] [[draw]] [[on]]::dẫn tới, đưa tới::dẫn tới, đưa tới- =====Đeo (găng...) vào==========Đeo (găng...) vào=====- =====Quyến rũ, lôi cuốn==========Quyến rũ, lôi cuốn=====- =====Tới gần==========Tới gần=====::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]::mùa xuân tới gần::mùa xuân tới gần- =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)==========(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====- =====(thương nghiệp) rút tiền ra==========(thương nghiệp) rút tiền ra=====- =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến==========Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====::[[to]] [[draw]] [[out]]::[[to]] [[draw]] [[out]]::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra- =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)==========Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====- =====(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận==========(quân sự) biệt phái (một dơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====- =====Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra==========Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====- =====Vẽ ra, thảo ra==========Vẽ ra, thảo ra=====::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]Dòng 251: Dòng 189: ::[[to]] [[draw]] [[up]]::[[to]] [[draw]] [[up]]::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên- =====( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ==========( động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====- =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng==========(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====- =====Thảo (một văn kiện)==========Thảo (một văn kiện)=====- =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp==========( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====- =====Đỗ lại, dừng lại (xe)==========Đỗ lại, dừng lại (xe)=====::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa::xe ngựa đỗ lại ở trước cửa- =====( + to) lại gần, tới gần==========( + to) lại gần, tới gần=====::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]Dòng 311: Dòng 243: ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .drew; .drawn
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những điểm so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Nội động từ
( + to) lại gần, tới gần
Xem bead
Xem bow
- to draw one's first breath
- sinh ra
- to draw one's last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
- to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
- to draw it fine
- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
- to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
- to draw in one's horns
- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
- to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
- to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
- draw it mild!
Xem mild
- to draw one's pen against somebody
- vi?t d? kích ai
- to draw one's sword against somebody
- tấn công ai
- to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
- so sánh cái gì với cái gì
- at daggers drawn with sb
- đối chọi, thù nghịch
- to draw sb's attention to sth
- lưu ý ai về điều gì
- to draw a distinction between sth and sth
- phân biệt rõ cái gì với cái gì
- to draw stumps
- (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
- to draw sb's teeth
- làm cho trở nên vô hại
- to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
- to draw a veil on sth
- không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ