-
Revision as of 14:43, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by 125.212.178.51 (Thảo luận)
/spin/; pt + pp: spun [span] => /sp^n/ [/spæn/]
Thông dụng
Ngoại động từ .spun; (từ cổ,nghĩa cổ) .span; .spun
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quay
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay kép
- Electron Spin Resonance (ESR)
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- flat spin
- phép quay phẳng
- gyro spin motor
- động cơ con quay
- main spin axis
- trục quay chính
- no spin differential
- vi sai chống tự quay
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- spin on glass (SPG)
- phủ (màng) kiểu quay nhanh
- spin pack
- bộ phận đặt vòng quay
- spin rate monitor
- bộ phận đo tốc độ quay
- spin stabilization
- sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- spin transverse axis inertia ratio
- tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
- spin welding
- hàn quay
- spin-axis
- trục quay riêng
- spin-scan camera
- máy ảnh quay quét tròn
- spin-up
- sự quay tròn
- spin-up jet
- động cơ quay quanh
- velocity of spin
- tốc độ quay
spin
Giải thích VN: Momen xung lượng riêng của vi hạt.
- electron spin
- spin (của) electron
- electron spin resonance (ESR)
- sự cộng hưởng spin điện tử
- flat spin
- spin phẳng
- flat spin recovery
- đầu ra của đèn spin phẳng
- half-integral spin
- spin bán nguyên
- i-spin
- spin đồng vị
- integral spin
- spin nguyên
- intrinsic spin
- spin riêng
- isobaric spin
- spin đồng vị
- isotopic spin
- spin đồng vị
- nuclear spin
- spin hạt nhân
- odd-even spin
- spin lẻ-chẵn
- odd-odd spin
- spin lẻ-lẻ
- plane of spin
- mặt spin
- spin angular momentum
- mômen xung lượng spin
- spin density wave
- sóng mật độ spin
- spin density wave fluctuation
- thăng giáng sóng mật độ spin
- spin density wave satellites
- vệ tinh (của) sóng mật độ spin
- spin density wave states
- trạng thái sóng mật độ spin
- spin dependence
- phụ thuộc spin
- spin echo
- tiếng vọng spin
- spin effect
- hiệu ứng spin
- spin exchange force
- lực trao đổi spin
- spin flip
- đảo spin
- spin flipping
- đảo spin
- spin glass
- thủy tinh spin
- spin glass transition
- chuyển pha thủy tinh spin
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- spin ordering
- sắp xếp trật tự spin
- spin quantum number
- lượng tử số spin
- spin representation
- biểu diễn spin
- spin valve
- van spin
- spin wave
- sóng spin
- spin wave function
- hàm sóng spin
- spin-orbit coupling
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
- spin-orbit splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo
- spin-polarized hydrogen
- hyđro phân cực spin
- spin-space
- không gian spin
- spin-spin relaxation
- hồi phục spin-spin
- spin-spin relaxation
- quá trình hồi phục spin-spin
- spin-spin splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-spin
- total spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Revolve, turn, rotate, gyrate, twirl, whirl, twist, reel,pirouette, pivot: The car spun out of control on the ice. Fredspun Ginger around the dance floor. 2 invent, concoct, make up,devise, produce, fabricate; weave, relate, retail, recount,narrate, tell, unfold: Each night, father would spin a newchapter in the yarn of the vagabond princess. 3 be dizzy, suffervertigo, swim, whirl, be giddy: My head was spinning from somuch attention by the media.
Spin off. separate, derive: Themanufacturer spun off two new companies specializing in partsand service. 5 spin out. prolong, protract, drag or draw out,stretch out, perpetuate, continue, extend, keep alive, keepgoing: The case was spun out for years in the courts.
Whirl, whirling, twirl, twirling, turn, turning,gyration, reel, pirouette, revolution, revolving, rotation,rotating: He puts a spin on the ball when he throws it. Is thespin of all planets in the same direction? 7 drive, whirl,joyride, ride, tour, excursion, outing, jaunt: On Sundayafternoons we sometimes went for a spin in the car.
Oxford
V. & n.
V. (spinning; past and past part. spun) 1 intr. &tr. turn or cause (a person or thing) to turn or whirl roundquickly.
Tr. (also absol.) a draw out and twist (wool,cotton, etc.) into threads. b make (yarn) in this way. c makea similar type of thread from (a synthetic substance etc.).
Tr. (of a spider, silkworm, etc.) make (a web, gossamer, acocoon, etc.) by extruding a fine viscous thread.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ