-
(đổi hướng từ Spins)
Thông dụng
Ngoại động từ .spun; (từ cổ,nghĩa cổ) .span; .spun
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay kép
- Electron Spin Resonance (ESR)
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- flat spin
- phép quay phẳng
- gyro spin motor
- động cơ con quay
- main spin axis
- trục quay chính
- no spin differential
- vi sai chống tự quay
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- spin on glass (SPG)
- phủ (màng) kiểu quay nhanh
- spin pack
- bộ phận đặt vòng quay
- spin rate monitor
- bộ phận đo tốc độ quay
- spin stabilization
- sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- spin transverse axis inertia ratio
- tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
- spin welding
- hàn quay
- spin-axis
- trục quay riêng
- spin-scan camera
- máy ảnh quay quét tròn
- spin-up
- sự quay tròn
- spin-up jet
- động cơ quay quanh
- velocity of spin
- tốc độ quay
spin
Giải thích VN: Momen xung lượng riêng của vi hạt.
- electron spin
- spin (của) electron
- electron spin resonance (ESR)
- sự cộng hưởng spin điện tử
- flat spin
- spin phẳng
- flat spin recovery
- đầu ra của đèn spin phẳng
- half-integral spin
- spin bán nguyên
- i-spin
- spin đồng vị
- integral spin
- spin nguyên
- intrinsic spin
- spin riêng
- isobaric spin
- spin đồng vị
- isotopic spin
- spin đồng vị
- nuclear spin
- spin hạt nhân
- odd-even spin
- spin lẻ-chẵn
- odd-odd spin
- spin lẻ-lẻ
- plane of spin
- mặt spin
- spin angular momentum
- mômen xung lượng spin
- spin density wave
- sóng mật độ spin
- spin density wave fluctuation
- thăng giáng sóng mật độ spin
- spin density wave satellites
- vệ tinh (của) sóng mật độ spin
- spin density wave states
- trạng thái sóng mật độ spin
- spin dependence
- phụ thuộc spin
- spin echo
- tiếng vọng spin
- spin effect
- hiệu ứng spin
- spin exchange force
- lực trao đổi spin
- spin flip
- đảo spin
- spin flipping
- đảo spin
- spin glass
- thủy tinh spin
- spin glass transition
- chuyển pha thủy tinh spin
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- spin ordering
- sắp xếp trật tự spin
- spin quantum number
- lượng tử số spin
- spin representation
- biểu diễn spin
- spin valve
- van spin
- spin wave
- sóng spin
- spin wave function
- hàm sóng spin
- spin-orbit coupling
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
- spin-orbit splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo
- spin-polarized hydrogen
- hyđro phân cực spin
- spin-space
- không gian spin
- spin-spin relaxation
- hồi phục spin-spin
- spin-spin relaxation
- quá trình hồi phục spin-spin
- spin-spin splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-spin
- total spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ