• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t? (tho ca)=== =====( wind, the?wind) gió===== ::north wind ::gió b?c ::south wind ::gió nam ::[[to...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh t? (tho ca)===
    +
    === Danh từ (thơ ca)===
    -
    =====( wind, the?wind) gió=====
    +
    ===== Gió=====
    ::[[north]] [[wind]]
    ::[[north]] [[wind]]
    -
    ::gió b?c
    +
    :: gió bấc
    ::[[south]] [[wind]]
    ::[[south]] [[wind]]
    ::gió nam
    ::gió nam
    ::[[to]] [[run]] [[like]] [[the]] [[wind]]
    ::[[to]] [[run]] [[like]] [[the]] [[wind]]
    -
    ::ch?y nhanh nhu gió
    +
    :: chạy nhanh như gió
    ::[[the]] [[wind]] [[rises]]
    ::[[the]] [[wind]] [[rises]]
    -
    ::tr?i n?i gió, gió th?i m?nh hon
    +
    :: trời nổi gió, gió thổi mạnh hơn
    -
    =====Mùi do gió dua di=====
    +
    =====Mùi do gió đưa đi=====
    ::[[the]] [[deer]] [[have]] [[got]] [[our]] [[wind]]
    ::[[the]] [[deer]] [[have]] [[got]] [[our]] [[wind]]
    -
    ::con huou dã dánh hoi th?y chúng ta
    +
    ::con hươu đã đánh hơi thấy chúng ta
    -
    =====Hoi th? (d?c bi?t c?n thi?t khi t?p th? d?c liên t?c ho?c d? th?i m?t nh?c khí hoi)=====
    +
    =====Hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi)=====
    ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[wind]]
    ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[wind]]
    -
    ::h?t hoi
    +
    ::hết hơi
    ::[[to]] [[recover]] [[one's]] [[wind]]
    ::[[to]] [[recover]] [[one's]] [[wind]]
    -
    ::l?y l?i hoi
    +
    ::lấy lại hơi
    ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]]
    ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]]
    -
    ::th? theo nh?p di?u thu?ng (sau khi th? d?c trong cu?c dua)
    +
    :: thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)
    ::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]
    ::[[the]] [[runner]] [[had]] [[to]] [[stop]] [[and]] [[regain]] [[her]] [[wind]]
    -
    ::v?n d?ng viên ch?y ph?i d?ng l?i d? th? l?y hoi (t?c là d?i cho d?n khi có th? th? d? dàng hon)
    +
    ::vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi
    -
     
    +
    =====Phương gió, phía gió thổi=====
    -
    =====Phuong gió, phía gió th?i=====
    +
    ::[[down]] [[the]] [[wind]]
    ::[[down]] [[the]] [[wind]]
    ::xuôi gió
    ::xuôi gió
    ::[[in]] [[the]] [[teeth]] [[of]] [[wind]]; [[up]] [[the]] [[wind]]
    ::[[in]] [[the]] [[teeth]] [[of]] [[wind]]; [[up]] [[the]] [[wind]]
    -
    ::ngu?c gió
    +
    :: ngược gió
    ::[[into]] [[the]] [[wind]]
    ::[[into]] [[the]] [[wind]]
    -
    ::v? phía gió th?i
    +
    :: về phía gió thổi
    ::[[off]] [[the]] [[wind]]
    ::[[off]] [[the]] [[wind]]
    ::chéo gió
    ::chéo gió
    ::[[to]] [[sail]] [[before]] ([[on]]) [[the]] [[wind]]
    ::[[to]] [[sail]] [[before]] ([[on]]) [[the]] [[wind]]
    -
    ::cang bu?m ch?y xuôi gió
    +
    :: căng buồm chạy xuôi gió
    -
    =====( s? nhi?u) các phuong tr?i=====
    +
    =====(số nhiều) các phương trời=====
    ::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]
    ::[[the]] [[four]] [[winds]] [[of]] [[heaven]]
    -
    ::b?n phuong tr?i
    +
    :: bốn phương trời
    -
    =====(y h?c) s? d?y hoi, s? d?y b?ng (không khí b? nu?t vào cùng lúc an ho?c u?ng ho?c hoi hình thành trong d? dày ho?c trong ru?t gây nên s? khó ?)=====
    +
    =====(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó )=====
    ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[wind]] [[wind]]
    ::[[to]] [[be]] [[troubled]] [[wind]] [[wind]]
    -
    ::d?y hoi
    +
    ::đầy hơi
    -
     
    +
    =====(giải phẫu) ức =====
    -
    =====(gi?i ph?u) ?c=====
    +
    ::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]
    ::[[to]] [[hit]] [[in]] [[the]] [[wind]]
    -
    ::dánh vào ?c
    +
    :: đánh vào ức
     +
    ===== lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch , câu chuyện khoác lác vô bổ=====
     +
    ::[[merely]] [[wind]]
     +
    ::chỉ là chuyện rỗng tuếch
     +
    =====( the wind) (âm nhạc) sự chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc (kèn, sáo..); nhạc công chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc=====
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====khúc uốn, khúc lượn (của con sông)=====
     +
    =====Khúc cong, khúc quanh (trong một tiến trình, đường đi...)=====
    -
    =====L?i r?ng tu?ch; chuy?n r?ng tu?ch, câu chuy?n khoác lác vô b?=====
    +
    =====Một vòng quay khi vặn=====
     +
    ::[[give]] [[the]] [[clock]] [[another]] [[couple]] [[of]] [[winds]]
     +
    ::vặn đồng hồ thêm một vài vòng nữa
    -
    =====( the?wind) (âm nh?c) s? choi nh?c khí hoi trong ban nh?c (kèn, sáo..); nh?c công choi nh?c khí hoi trong ban nh?c=====
    +
    ===ngoại động từ winded===
    -
    ::[[break]] [[wind]]
    +
    -
    ::dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
    +
    -
    ::[[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]]
    +
    -
    ::h?i s?c l?i
    +
    -
    ::[[get/have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]])
    +
    -
    ::(thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
    +
    -
    ::[[in]] [[the]] [[wind]]
    +
    -
    ::s?p s?a x?y ra
    +
    -
    ::[[like]] [[the]] [[wind]]
    +
    -
    ::r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
    +
    -
    ::[[put]] [[the]] [[wind]] [[up]] [[somebody]]
    +
    -
    ::(thông t?c) làm cho ai ho?ng s?
    +
    -
    ::[[run/sail]] [[before]] [[the]] [[wind]]
    +
    -
    ::(hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
    +
    -
    ::[[get]] [[wind]] [[of]] [[something]]
    +
    -
    ::nghe phong phanh
    +
    -
    ::[[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]]
    +
    -
    ::nghe phong thanh có m?t âm muu
    +
    -
    ::[[to]] [[cast]] ([[fling]], [[throw]]) [[something]] [[to]] [[the]] [[winds]]
    +
    -
    ::coi nh? cái gì, không d? tâm gìn gi? cái gì
    +
    -
    ::[[to]] [[sail]] [[close]] [[to]] ([[near]]) [[the]] [[wind]]
    +
    -
    ::ch?y g?n nhu ngu?c chi?u gió
    +
    -
    =====(nghia bóng) làm vi?c gì h?u nhu không doan chính luong thi?n l?m=====
    +
    =====Đánh hơi=====
    -
    ::[[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[wind]] [[blows]] ([[lies]])
    +
    -
    ::o see which way the wind is blowing
    +
    -
    Xem [[du lu?n ra sao; xem th?i th? s? ra sao]]
    +
    -
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[wind]] [[out]] [[of]] [[somebody's]] [[sails]]
    +
    -
    ::(thông t?c) làm ai m?t tin tu?ng, làm ai m?t t? hào, làm nh?t chí, làm m?t m?t
    +
    -
    ::[[there]] [[is]] [[something]] [[in]] [[the]] [[wind]]
    +
    -
    ::có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
    +
    -
    ::[[to]] [[the]] [[four]] [[winds]]
    +
    -
    ::(b? th?i, tung toé...) ra kh?p noi
    +
    -
    ::[[a]] [[wind]] [[of]] [[change]]
    +
    -
    ::?nh hu?ng làm thay d?i, chi?u hu?ng thay d?i
    +
    -
    ===Ngo?i d?ng t? .winded===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dánh hoi=====
    +
    ::[[the]] [[hounds]] [[had]] [[winded]] [[the]] [[fox]]
    ::[[the]] [[hounds]] [[had]] [[winded]] [[the]] [[fox]]
    -
    ::nh?ng con chó san dã dánh hoi th?y con cáo
    +
    :: những con chó săn đánh hơi thấy con cáo
    -
     
    +
    =====làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi=====
    -
    =====Làm cho th? h?n h?n, làm m?t d?t hoi=====
    +
    ::[[we]] [[were]] [[winded]] [[by]] [[the]] [[steep]] [[climd]]
    ::[[we]] [[were]] [[winded]] [[by]] [[the]] [[steep]] [[climd]]
    -
    ::chúng tôi m?t d?t hoi vì trèo d?c
    +
    ::chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc
    -
    =====Vu?t lung (em bé) cho ? tiêu=====
    +
    =====Vuốt lưng (em bé) cho ? tiêu=====
    -
     
    +
    =====để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở =====
    -
    =====D? cho ngh? l?y hoi, d? cho th?=====
    +
    ::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]
    ::[[to]] [[wind]] [[one's]] [[horse]]
    -
    ::cho ng?a ngh? l?y hoi
    +
    :: cho ngựa nghỉ lấy hơi
    -
    ===Ngo?i d?ng t? .winded, .wound===
    +
    -
    =====Th?i=====
    +
    =====thổi =====
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[horn]]
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[horn]]
    -
    ::th?i tù và
    +
    :: thổi tù và
    -
    ===Danh t?===
    +
    -
    =====Khúc u?n, khúc lu?n (c?a con sông)=====
    +
    ===ngoại động từ wound===
    -
    =====Khúc cong, khúc quanh (trong m?t ti?n trình, du?ng di...)=====
    +
    =====cuộn, quấn , xoắn=====
    -
     
    +
    -
    =====M?t vòng quay khi v?n=====
    +
    -
    ::[[give]] [[the]] [[clock]] [[another]] [[couple]] [[of]] [[winds]]
    +
    -
    ::v?n d?ng h? thêm m?t vài vòng n?a
    +
    -
    ===Ngo?i d?ng t? .wound===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cu?n, qu?n, xo?n=====
    +
    ::[[to]] [[wind]] [[itself]]
    ::[[to]] [[wind]] [[itself]]
    -
    ::cu?n mình l?i (con r?n)
    +
    :: cuộn mình lại (con rắn)
    ::[[to]] [[wind]] [[up]]
    ::[[to]] [[wind]] [[up]]
    -
    ::qu?n len thành m?t cu?n
    +
    :: quấn len thành một cuộn
    ::[[to]] [[wind]] [[thread]] [[on]] [[a]] [[reel]]
    ::[[to]] [[wind]] [[thread]] [[on]] [[a]] [[reel]]
    -
    ::qu?n ch? vào ?ng
    +
    :: quấn chỉ vào ống
    -
     
    +
    ===== lợn, uốn khúc=====
    -
    =====Lu?n, u?n khúc=====
    +
    ::[[the]] [[river]] [[winds]] [[its]] [[way]] [[to]] [[the]] [[sea]]
    ::[[the]] [[river]] [[winds]] [[its]] [[way]] [[to]] [[the]] [[sea]]
    -
    ::con sông lu?n khúc ch?y ra bi?n
    +
    :: con sông lượn khúc chảy ra biển
    ::[[to]] [[wind]] [[oneself]] ([[one's]] [[way]]) [[into]] [[someone's]] [[affection]]
    ::[[to]] [[wind]] [[oneself]] ([[one's]] [[way]]) [[into]] [[someone's]] [[affection]]
    -
    ::(nghia bóng) khéo léo du?c lòng ai
    +
    ::(nghia bóng) khéo léo được lòng ai
    ::[[she]] [[wound]] [[her]] [[way]] [[through]] [[the]] [[crowds]]
    ::[[she]] [[wound]] [[her]] [[way]] [[through]] [[the]] [[crowds]]
    -
    ::cô ta lu?n lách qua dám dông
    +
    ::cô ta luồn lách qua đám đông
    -
    =====B?c, choàng=====
    +
    ===== bọc, choàng =====
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[baby]] [[in]] [[a]] [[shawl]]
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[baby]] [[in]] [[a]] [[shawl]]
    -
    ::b?c d?a bé trong m?t chi?c khan choàng
    +
    :: bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng
    -
    =====(k? thu?t) quay; tr?c lên b?ng cách quay=====
    +
    =====(kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay=====
    -
    =====Lên dây (d?ng h?)=====
    +
    ===== lên dây (đồng hồ)=====
    -
    =====(di?n h?c) qu?n dây=====
    +
    =====( (điện học) quấn dây =====
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[transformer]]
    ::[[to]] [[wind]] [[a]] [[transformer]]
    -
    ::qu?n dây m?t bi?n th?
    +
    :: quấn dây một biến thế
    -
    ===N?i d?ng t?===
    +
    === nội động từ===
    -
    =====Qu?n l?i, cu?n l?i (con r?n...)=====
    +
    ===== quấn lại, cuộn lại (con rắn...) =====
    -
    =====Quanh co, u?n khúc=====
    +
    ===== quanh co, uốn khúc =====
    ::[[the]] [[river]] [[winds]] [[in]] [[and]] [[out]]
    ::[[the]] [[river]] [[winds]] [[in]] [[and]] [[out]]
    -
    ::con sông quanh co u?n khúc
    +
    :: con sông quanh co uốn khúc
    -
    =====(k? thu?t) vênh (t?m ván)=====
    +
    =====(kỹ thuật) vênh (tấm ván)=====
    -
    ::[[to]] [[wind]] [[off]]
    +
    ===IDIOMS===
    -
    ::tháo (s?i) ra (kh?i cu?n); loi ra, tung ra
    +
    =====[[to]] [[cast]] ([[fling]], [[throw]]) [[something]] [[to]] [[the]] [[winds]] =====
    -
    ::[[to]] [[wind]] [[on]]
    +
    ::coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì
    -
    ::qu?n (ch?) vào (?ng ch?)
    +
    ===== [[to]] [[sail]] [[close]] [[to]] ([[near]]) [[the]] [[wind]] =====
    -
    ::[[to]] [[wind]] [[up]]
    +
    ::chạy gần như ngược chiều gió
    -
    ::lên dây (d?ng h?, dàn)
    +
    ::nghĩa bóng) làm việc gì hầu nhu không đoan chính lương thiện lắm
     +
    ===== [[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[wind]] [[blows]] ([[lies]])
     +
    =====[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[wind]] [[is]] [[blowing]]
     +
    :: xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
    -
    =====Qu?n (m?t s?i dây)=====
    +
    ===== [[to]] [[take]] [[the]] [[wind]] [[out]] [[of]] [[somebody's]] [[sails]] =====
     +
    ::nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
     +
    ::phỗng mất quyền lợi của ai
     +
    ::(thông tục) làm ai mất tin tưởng, làm ai mất tự hào, làm nhụt chí, làm mất mặt
     +
    ===== [[there]] [[is]] [[something]] [[in]] [[the]] [[wind]] =====
     +
    :: có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
    -
    =====Gi?i quy?t, thanh toán (công vi?c...)=====
    +
    ===== [[to]] [[the]] [[four]] [[winds]] =====
     +
    ::(bị thổi tung toé...) ra khắp nơi
     +
    ===== [[a]] [[wind]] [[of]] [[change]] =====
     +
    ::ảnh hưởng làm thay đổi, chiều hướng thay đổi
    -
    =====K?t thúc (cu?c tranh lu?n); b? m?c (cu?c h?p)=====
    +
    ===== [[to]] [[wind]] [[off]] =====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[wound]] [[up]] [[to]] [[a]] [[high]] [[pitch]]
    +
    :: tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra
    -
    ::b? d?y lên m?t m?c cao (con gi?n)
    +
    ===== [[to]] [[wind]] [[on]] =====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[wound]] [[up]] [[to]] [[a]] [[white]] [[rage]]
    +
    :: quấn (chỉ) vào (ống chỉ)
    -
    ::b? kích d?ng d?n m?c gi?n diên lên
    +
    :: ===== [[to]] [[wind]] [[up]] =====
    -
    ::[[to]] [[wind]] [[someone]] [[round]] [[one's]] [[little]] [[finger]]
    +
    :: lên dây (đồng hồ, đàn)
    -
    ::x? dây vào mui ai (nghia bóng)
    +
    ::quấn (một sợi dây)
    -
    ::[[to]] [[wind]] [[oneself]] [[up]] [[for]] [[an]] [[effort]]
    +
    ::giải quyết, thanh toán (công việc...)
    -
    ::rán s?c (làm vi?c gì)
    +
    ::kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)
     +
    ===== [[to]] [[be]] [[wound]] [[up]] [[to]] [[a]] [[high]] [[pitch]] =====
     +
    :: bị đẩy lên một mức cao (cn giận)
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[be]] [[wound]] [[up]] [[to]] [[a]] [[white]] [[rage]] =====
     +
    :: bị kích động đến mức giận điên lên
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[wind]] [[someone]] [[round]] [[one's]] [[little]] [[finger]] =====
     +
    :: xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[wind]] [[oneself]] [[up]] [[for]] [[an]] [[effort]] =====
     +
    :: rán sức (làm việc gì)
     +
    ===== [[break]] [[wind]] =====
     +
    ::đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)
     +
    ===== [[get]] [[one's]] [[second]] [[wind]] =====
     +
    ::h?i s?c l?i
     +
    ===== [[get/have]] [[the]] [[wind]] [[up]] ([[about]] [[something]]) =====
     +
    ::(thông tục) ho?ng s?, b? de do?
     +
    ===== [[in]] [[the]] [[wind]] =====
     +
    ::sắp sửa xảy ra
     +
    ===== [[like]] [[the]] [[wind]] =====
     +
    ::rất nhanh, như gió, như bay
     +
    ===== [[put]] [[the]] [[wind]] [[up]] [[somebody]] =====
     +
    ::(thông tục) làm cho ai hoảng sợ
     +
    ===== [[run/sail]] [[before]] [[the]] [[wind]] =====
     +
    ::(hàng hải) chạy thuyền xuôi gió
     +
    ===== [[get]] [[wind]] [[of]] [[something]] =====
     +
    ::nghe phong phanh
     +
    ===== [[to]] [[get]] [[wind]] [[of]] [[a]] [[plot]] =====
     +
    ::nghe phong thanh có một âm muu
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    00:00, ngày 24 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (thơ ca)

    Gió
    north wind
    gió bấc
    south wind
    gió nam
    to run like the wind
    chạy nhanh như gió
    the wind rises
    trời nổi gió, gió thổi mạnh hơn
    Mùi do gió đưa đi
    the deer have got our wind
    con hươu đã đánh hơi thấy chúng ta
    Hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi)
    to lose one's wind
    hết hơi
    to recover one's wind
    lấy lại hơi
    to get one's second wind
    thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)
    the runner had to stop and regain her wind
    vận động viên chạy phải đứng lại để thở lấy hơi
    Phương gió, phía gió thổi
    down the wind
    xuôi gió
    in the teeth of wind; up the wind
    ngược gió
    into the wind
    về phía gió thổi
    off the wind
    chéo gió
    to sail before (on) the wind
    căng buồm chạy xuôi gió
    (số nhiều) các phương trời
    the four winds of heaven
    bốn phương trời
    (y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)
    to be troubled wind wind
    đầy hơi
    (giải phẫu) ức
    to hit in the wind
    đánh vào ức
    lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch , câu chuyện khoác lác vô bổ
    merely wind
    chỉ là chuyện rỗng tuếch
    ( the wind) (âm nhạc) sự chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc (kèn, sáo..); nhạc công chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc

    Danh từ

    khúc uốn, khúc lượn (của con sông)
    Khúc cong, khúc quanh (trong một tiến trình, đường đi...)
    Một vòng quay khi vặn
    give the clock another couple of winds
    vặn đồng hồ thêm một vài vòng nữa

    ngoại động từ winded

    Đánh hơi
    the hounds had winded the fox
    những con chó săn đánh hơi thấy con cáo
    làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi
    we were winded by the steep climd
    chúng tôi mệt đứt hơi vì trèo dốc
    Vuốt lưng (em bé) cho ? tiêu
    để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở
    to wind one's horse
    cho ngựa nghỉ lấy hơi
    thổi
    to wind a horn
    thổi tù và

    ngoại động từ wound

    cuộn, quấn , xoắn
    to wind itself
    cuộn mình lại (con rắn)
    to wind up
    quấn len thành một cuộn
    to wind thread on a reel
    quấn chỉ vào ống
    lợn, uốn khúc
    the river winds its way to the sea
    con sông lượn khúc chảy ra biển
    to wind oneself (one's way) into someone's affection
    (nghia bóng) khéo léo được lòng ai
    she wound her way through the crowds
    cô ta luồn lách qua đám đông
    bọc, choàng
    to wind a baby in a shawl
    bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng
    (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay
    lên dây (đồng hồ)
    ( (điện học) quấn dây
    to wind a transformer
    quấn dây một biến thế

    nội động từ

    quấn lại, cuộn lại (con rắn...)
    quanh co, uốn khúc
    the river winds in and out
    con sông quanh co uốn khúc
    (kỹ thuật) vênh (tấm ván)

    IDIOMS

    to cast (fling, throw) something to the winds
    coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì
    to sail close to (near) the wind
    chạy gần như ngược chiều gió
    nghĩa bóng) làm việc gì hầu nhu không đoan chính lương thiện lắm

    ===== to see how the wind blows (lies) =====to see which way the wind is blowing

    xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
    to take the wind out of somebody's sails
    nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
    phỗng mất quyền lợi của ai
    (thông tục) làm ai mất tin tưởng, làm ai mất tự hào, làm nhụt chí, làm mất mặt
    there is something in the wind
    có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
    to the four winds
    (bị thổi tung toé...) ra khắp nơi
    a wind of change
    ảnh hưởng làm thay đổi, chiều hướng thay đổi
    to wind off
    tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra
    to wind on
    quấn (chỉ) vào (ống chỉ)
    ===== to wind up =====
    lên dây (đồng hồ, đàn)
    quấn (một sợi dây)
    giải quyết, thanh toán (công việc...)
    kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)
    to be wound up to a high pitch
    bị đẩy lên một mức cao (cn giận)
    to be wound up to a white rage
    bị kích động đến mức giận điên lên
    to wind someone round one's little finger
    xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)
    to wind oneself up for an effort
    rán sức (làm việc gì)
    break wind
    đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)
    get one's second wind
    h?i s?c l?i
    get/have the wind up (about something)
    (thông tục) ho?ng s?, b? de do?
    in the wind
    sắp sửa xảy ra
    like the wind
    rất nhanh, như gió, như bay
    put the wind up somebody
    (thông tục) làm cho ai hoảng sợ
    run/sail before the wind
    (hàng hải) chạy thuyền xuôi gió
    get wind of something
    nghe phong phanh
    to get wind of a plot
    nghe phong thanh có một âm muu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trục lên cuốn dây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh ống
    gió
    quấn
    center wind reel
    guồng quấn trung tâm
    centre wind reel
    guồng quấn trung tâm
    monitoring of the solar wind
    sự quản đốc cường độ của mặt trời
    wind drum
    trống quấn dây
    wind-up
    sự quấn vào
    quấn dây
    wind drum
    trống quấn dây
    quấn lại
    quay
    wind number of a curve with respect to the point
    số lần quay của một đường cong đối với một điểm
    wind-up window
    kính quay tay
    sự đánh ống
    sự cuộn
    wind-up
    sự cuộn vào
    sự nâng bằng tời
    sự quấn
    monitoring of the solar wind
    sự quản đốc cường độ của mặt trời
    wind-up
    sự quấn vào
    sự thổi
    wind abrasion
    sự thổi mòn
    wind erosion
    sự thổi mòn
    sự tời
    trục lên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Breeze, zephyr, puff, gust, breath, draught, light air,current (of air): A gentle wind wafted our little boat acrossthe bay.
    Puffery, bombast, rodomontade, bluster, boasting,braggadocio, vain speech, blather, (idle or empty) talk,fustian, nonsense, twaddle, humbug, babble, gibberish, Colloqgab, hot air, claptrap, hogwash, rot, hooey, boloney, Slang Brit(load of (old)) cobblers: I went there for advice and all I gotwas a lot of wind.
    Gas, flatulence, windiness, flatus,borborygmus (= 'stomach rumbling (as from gas)'), heartburn,Taboo slang fart (= 'anal release of gas'): I have to take apill to relieve this wind.
    Before the wind. Nauticaldownwind, off the wind: We were racing before the wind withevery scrap of sail flying.
    Break wind. Taboo slang fart:It is considered rude to break wind.
    Get or have wind of.hear of, learn of, come to know, pick up, be made or becomeaware of, gather, understand, hear on the grapevine, Colloq heartell of: We got wind of the company's plans to close thisplant.
    Get or have the wind up. take fright, becomefrightened or afraid or apprehensive: When I heard a windowbeing raised I got the wind up.
    In the wind. around, about,rumoured, in the air, detectable, discernible, discoverable,imminent, impending, approaching, close (at hand), about tohappen or take place or occur, afoot, in the offing, near, onthe way, Colloq Brit on the cards, US in the cards: We knewthat a change was in the wind, but never expected the chairmanto resign. 9 off the wind. See 5, above.
    On the or a wind.Nautical upwind, windward, to the wind, into (the teeth or theeye of) the wind; near the wind Because 'Syrena' was a sloop,she could sail closer on the wind than the schooner. 11 put thewind up. scare, frighten, alarm: The leakage at the nuclearplant really put the wind up everyone living in the area. 12sail close or near to the wind. take risks, throw caution to thewinds, play with fire, skate on thin ice, take (one's) life in(one's) hands, Colloq stick (one's) neck out, Slang go forbroke: One nude scene is highly salacious, and we think thedirector is sailing very close to the wind by including it. 13take the wind out of (someone's) sails. deflate (someone),disconcert (someone), destroy (someone's) advantage, ruin(someone's) superiority or supremacy or ascendancy: It rathertook the wind out of her sails when he announced that he wasleaving anyway.

    Tham khảo chung

    • wind : amsglossary
    • wind : Corporateinformation
    • wind : Chlorine Online
    • wind : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X