• (đổi hướng từ Serials)
    /´siəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
    Ra theo từng số (truyện in trên báo)
    serial rights
    bản quyền về truyện in theo từng số
    Ra từng kỳ (tạp chí)

    Danh từ

    Truyện ra từng số
    Tạp chí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    theo thứ tự
    tuần tự
    bit serial
    truyền tuần tự bit
    bit serial form
    dạng tuần tự bit
    bit-serial transfer
    sự chuyển bit tuần tự
    serial access
    sự truy nhập tuần tự
    serial access device
    thiết bị truy nhập tuần tự
    serial access memory
    bộ nhớ truy nhập tuần tự
    serial access memory
    bộ nhớ truy cập tuần tự
    serial access storage
    bộ nhớ truy nhập tuần tự
    serial accumulator
    bộ cộng tuần tự
    serial by bit
    tuần tự từng bit
    serial by character
    tuần tự từng ký tự
    serial by word
    tuần tự từng từ
    serial card reader
    bộ đọc phiếu tuần tự
    serial connector
    bộ nối tuần tự
    serial device
    thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự
    serial digital computermay
    máy tính số tuần tự
    serial digital output
    đầu ra số tuần tự
    serial file
    tệp tuần tự
    serial file
    tập tin tuần tự
    serial input/output
    nhập/xuất tuần tự
    serial input/output
    vào/ ra tuần tự
    serial operation
    hoạt động tuần tự
    serial operation
    sự hoạt động tuần tự
    serial operation
    sự thao tác tuần tự
    serial operation
    thao tác tuần tự
    serial processing
    sự xử lý tuần tự
    serial processor
    bộ xử lý tuần tự
    serial programming
    sự lập trình tuần tự
    serial search
    sự tìm kiếm tuần tự
    serial sort
    sự sắp xếp tuần tự
    serial transfer
    sự truyền tuần tự
    serial transmission
    sự truyền nối tiếp (tuần tự)
    serial transmission
    sự truyền tuần tự
    SNAK (serialnumber activation key)
    khóa kích hoạt số tuần tự
    universal serial bus (USB)
    đường truyền dẫn tuần tự đa năng
    USB (universalserial bus)
    đường truyền dẫn tuần tự đa năng

    Xây dựng

    theo loạt
    theo sêri

    Y học

    theo từng hàng, từng dãy liên tiếp

    Kỹ thuật chung

    chuỗi
    principle over the serial convergence
    nguyên lý hội tụ đối với chuỗi số
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan chuỗi
    serial number of radio telegram
    số chuỗi của bức điện báo vô tuyến
    serial representation
    biểu diễn chuỗi
    liên tiếp
    serial behavior
    động thái liên tiếp
    serial carry
    nhớ liên tiếp
    loạt
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
    serial production
    sản xuất hàng loạt
    hàng loạt
    serial correlation coefficient
    hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
    serial production
    sản xuất hàng loạt
    nối tiếp
    bit serial form
    dạng nối tiếp bit
    bit-serial transfer
    sự chuyển bit nối tiếp
    Block Serial Tunnel (BSTUN)
    đường hầm nối tiếp theo khối
    byte-serial transmission
    sự truyền nối tiếp byte
    Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
    Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
    Fast Serial Interface Processor (FSIP)
    bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
    high speed serial interface
    giao diện nối tiếp tốc độ cao
    High Speed Serial Interface (ANSI) (HSSI)
    Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)
    High-Speed Serial Interface (HSSI)
    giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI
    Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
    cửa nối tiếp đệm đa kênh
    parallel input serial output (PISO)
    nhập song song xuất nối tiếp
    parallel-serial computer
    máy tính song song-nối tiếp
    parallel-serial converter
    bộ nối tiếp hóa
    PISO (parallelinput serial output)
    nhập song song-xuất nối tiếp
    Programmable Serial Interface (PSI)
    giao diện nối tiếp có thể lập trình
    SCI (serialcommunications interface)
    giao diện truyền thông nối tiếp
    SDF (serialdata field)
    trường dữ liệu nối tiếp
    serial access
    sự truy nhập nối tiếp
    serial access
    truy cập nối tiếp
    serial access memory
    bộ nhớ truy cập nối tiếp
    serial accumulator
    bộ cộng nối tiếp
    serial accumulator
    bộ tích lũy nối tiếp
    serial adapter
    bộ tương thích nối tiếp
    serial adder
    bộ cộng nối tiếp
    serial addition
    cộng nối tiếp
    serial addition
    phép cộng nối tiếp
    serial behavior
    hành vi nối tiếp
    serial behaviour
    hành vi nối tiếp
    serial bit
    bit nối tiếp
    serial cable
    cáp nối tiếp
    serial cable connector
    đầu nối cáp nối tiếp
    serial card reader
    bộ đọc bìa nối tiếp
    serial communications
    truyền thông nối tiếp
    Serial Communications Controllers (SCC)
    các bộ điều khiển truyền thông nối tiếp
    serial communications interface (SCI)
    giao diện truyền thông nối tiếp
    serial computer
    máy tính nối tiếp
    serial connection
    kết nối nối tiếp
    serial correlation
    sự tương quan nối tiếp
    serial data field (SDF)
    trường dữ liệu nối tiếp
    Serial Data Loop (SDL)
    vòng dữ liệu nối tiếp
    serial data transmissions
    sự truyền dữ liệu nối tiếp
    serial digital computermay
    máy tính số nối tiếp
    serial dot character printer
    máy in ký tự điểm nối tiếp
    serial file
    tập tin nối tiếp
    serial full adder
    bộ cộng nối tiếp toàn phần
    serial full subtracter
    bộ trừ nối tiếp toàn phần
    serial half adder
    bộ cộng nối tiếp bán phần
    serial half subtracter
    bộ trừ nối tiếp bán phần
    Serial in , parallel out (SIPO)
    vào nối tiếp , ra song song
    Serial input / output (SIO)
    đầu vào / Đầu ra nối tiếp
    Serial Input data (SID)
    dữ liệu đầu vào nối tiếp
    serial input-parallel output (SIPO)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    serial input-parallel output (SIPO)
    vào nối tiếp-ra song song
    serial input-serial output (SISO)
    nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
    serial input-serial output (SISO)
    vào nối tiếp-ra nối tiếp
    serial input/output (SIO)
    nhập/ xuất nối tiếp
    serial input/output (SIO)
    vào/ ra nối tiếp
    serial interface
    dao diện nối tiếp
    serial interface
    ghép nối tiếp
    serial interface
    giao diện nối tiếp
    serial interface
    giao tiếp nối tiếp
    serial interface adaptor (SIA)
    bộ điều hợp giao diện nối tiếp
    serial interface adaptor (SIA)
    bộ thích ứng giao diện nối tiếp
    Serial interface Processor (SIP)
    bộ xử lý giao diện nối tiếp
    serial key
    phím nối tiếp
    serial line
    đường dây nối tiếp
    serial line
    thao tác nối tiếp
    serial line
    tuyến nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet tuyến nối tiếp
    serial machine
    máy tác động nối tiếp
    serial memory
    bộ nhớ nối tiếp
    serial mode
    chế độ nối tiếp
    serial mode
    kiểu nối tiếp
    serial mouse
    chuột nối tiếp
    serial networks
    các mạng nối tiếp
    serial number
    số nối tiếp
    serial operation
    hoạt động nối tiếp
    serial operation
    thao tác nối tiếp
    serial pointing device
    thiết bị trỏ nối tiếp
    serial port
    cổng nối tiếp
    serial port mode (SMOD)
    chế độ cổng nối tiếp
    serial printer
    máy in nối tiếp
    serial processing
    sự xử lý nối tiếp
    serial processor
    bộ xử lý nối tiếp
    serial programming
    sự lập trình nối tiếp
    serial punch
    máy đục lỗ nối tiếp
    serial reader
    bộ đọc nối tiếp
    serial rudders
    cánh láy hướng nối tiếp
    serial storage
    bộ lưu trữ nối tiếp
    serial storage
    bộ nhớ nối tiếp
    Serial Storage Architecture (SSA)
    kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
    serial subtracter
    bộ trừ nối tiếp
    serial trackball
    bóng xoay nối tiếp
    serial transfer
    sự chuyển nối tiếp
    serial transfer
    truyền kiểu nối tiếp
    serial transmission
    sự truyền nối tiếp (tuần tự)
    serial transmission
    truyền nối tiếp
    serial-parallel
    nối tiếp-song song
    serial-parallel converter
    bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
    serial-parallel converter
    bộ chuyển nối tiếp-song song
    SIA (serialinterface adaptor)
    bộ điều hợp giao diện nối tiếp
    SIA (SerialInterface Adaptor)
    chíp giao diện nối tiếp
    SIO (serialinput/output)
    nhập/ xuất nối tiếp
    SIO (serialinput/output)
    vào/ ra nối tiếp
    SIPO (serialinput-parallel output)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    SIPO (serialinput-parallel output)
    vào nối tiếp-ra song song
    SISO (serialinput-serial output)
    nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
    SISO (serialinput-serial output)
    vào nối tiếp-ra nối tiếp
    SLIP (SerialLine Internet Protocol)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    SMOD (serialport mode)
    chế độ cổng nối tiếp
    SSA (serialStorage Architecture)
    kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
    universal serial bus (USB)
    buýt nối tiếp đa năng
    Universal Serial Bus (USB)
    buýt nối tiếp vạn năng
    USB (universalserial bus)
    buýt nối tiếp đa năng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disordered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X