-
(đổi hướng từ Transmissions)
Thông dụng
Danh từ
Sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
- transmission of disease
- sự truyền bệnh
- transmission of order
- sự truyền lệnh
- transmission of news
- sự truyền tin
- transmission of electricity
- sự truyền điện
- transmission from generation to generation
- sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự truyền dẫn
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
Điện tử & viễn thông
truyền dẫn
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- Applied Transmission Technologies (ATT)
- các công nghệ truyền dẫn được áp dụng
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- automatic transmission measure equipment-ATME
- máy tự động đo truyền dẫn
- Automatic Transmission Control (ATC)
- điều khiển Truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
- thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
- thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
- basic transmission unit
- đơn vị truyền dẫn cơ bản
- Basic Transmission Unit (BTU)
- khối truyền dẫn cơ bản
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
- truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
- Burst Isochronous Transmission (BIT)
- truyền dẫn đẳng thời theo khối
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
- hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
- data transmission network
- mạng truyền dẫn dữ liệu
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- digital transmission system
- hệ thống truyền dẫn digital
- Digital Transmission System (DTS)
- hệ thống truyền dẫn số
- Discontinuous Transmission
- truyền dẫn gián đoạn
- Dispersion Supported Transmission (DST)
- truyền dẫn dựa vào sự tán sắc
- End Of Transmission (EOT)
- kết thúc truyền dẫn
- energy transmission system
- hệ thống truyền dẫn năng lượng
- Fibre Optic Transmission System (FOTS)
- hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
- Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
- grade of transmission
- chất lượng truyền dẫn
- grade of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- HDSL Transmission Unit (HTU)
- Khối truyền dẫn HDSL
- high speed data transmission system
- hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối truyền dẫn trung gian
- International Satellite Transmission Centre (ISTC)
- trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
- International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
- trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
- Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
- multi-link transmission group
- nhóm truyền dẫn đa liên kết
- Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
- giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
- Noise Transmission Impairment (NTI)
- chất lượng truyền dẫn giảm do tạp âm
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- quality of transmission
- chất lượng truyền dẫn
- quality of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- Radio Transmission Technologies (RTT)
- các công nghệ truyền dẫn vô tuyến
- receiving end of the transmission system
- đầu thu của hệ thống truyền dẫn
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- Signal Processing transmission terminals (SPTT)
- các đầu cuối truyền dẫn có xử lý tín hiệu
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- Single-Sideband Transmission (SST)
- truyền dẫn đơn biên
- Speech Transmission Quality (STQ)
- chất lượng truyền dẫn tiếng nói
- Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
- truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến )
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- Synchronous Transmission (SYNTRAN)
- truyền dẫn đồng bộ
- Technical Committee on Transmission and Multiplexing (TC-TM)
- Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
- Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
- Transmission And Connectivity Tester (TACT)
- đồng hồ đo khả năng kết nối và truyền dẫn
- Transmission and Multiplexing (TM)
- truyền dẫn và ghép kênh
- transmission block
- khối truyền dẫn
- transmission breakdown
- sự cố truyền dẫn
- transmission bridge
- cầu truyền dẫn
- transmission characteristic
- đặc tuyến truyền dẫn
- transmission characteristics
- các đặc trưng truyền dẫn
- transmission circuit
- mạch truyền dẫn
- Transmission Control (TC)
- điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Code (TCC)
- mã điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol (TCP)
- giao thức điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
- Transmission Control Unit (TCU)
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Convergence (ATM) (TC)
- hội tụ truyền dẫn
- Transmission Convergence Sublayer (TCS)
- lớp con hội tụ truyền dẫn
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền dẫn
- transmission equivalent
- đương lượng truyền dẫn
- Transmission Group (SNA) (TG)
- Nhóm truyền dẫn (SNA)
- Transmission Header (TH)
- tiêu đề truyền dẫn
- transmission highway
- đường trục truyền dẫn chính
- Transmission Impairment Measuring Set (TIMS)
- máy đo thử hư hỏng truyền dẫn
- Transmission Level Point (TLP)
- điểm có mức truyền dẫn
- transmission loss
- sự suy giảm truyền dẫn
- transmission loss (telephone)
- suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
- transmission loss over the interference path
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
- transmission loss over the interference path
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission medium
- môi trường truyền dẫn
- Transmission Message Unit (TMU)
- khối tin truyền dẫn
- transmission mode
- chế độ truyền dẫn
- transmission network
- mạng truyền dẫn
- transmission node
- nút truyền dẫn
- transmission number
- số hiệu truyền dẫn
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission path delay
- trễ đường truyền dẫn
- Transmission Path Endpoint (TPE)
- điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
- transmission performance
- tác nghiệp truyền dẫn
- Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
- Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
- Transmission Rate In Bits (TRIB)
- tốc độ truyền dẫn tính theo bít
- Transmission Resource Management (TRM)
- quản lý tài nguyên truyền dẫn
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
- transmission unit
- đơn vị truyền dẫn
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
Kỹ thuật chung
hộp số
Giải thích VN: Là cơ cấu của hệ thống dẫn động nhận lực (theo dạng quay) từ động cơ và truyền lực tới bánh lái.
đường truyền động
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
hệ số truyền
- acoustical transmission factor
- hệ số truyền âm
- coefficient (ofheat) transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient (oflight transmission)
- hệ số truyền ánh sáng
- coefficient (ofoverall heat transmission)
- hệ số truyền nhiệt tổng thể
- coefficient (ofthermal transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of heat transmission
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of thermal transmission
- hệ số truyền nhiệt
- heat transmission coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- heating transmission coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- load transmission coefficient
- hệ số truyền tải trọng
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm thanh
- sound transmission factor
- hệ số truyền âm (thanh)
- thermal coefficient of overall transmission
- hệ số truyền nhiệt tổng
- transmission coefficient
- hệ số truyền (âm thanh)
- transmission coefficient
- hệ số truyền (qua)
- transmission coefficient
- hệ số truyền dẫn
- transmittance (transmissionfactor)
- hệ số truyền (sáng)
sự phát
- circularly polarized transmission
- sự phát xạ phân cực tròn
- high-power transmission
- sự phát công suất cao
- interfering transmission
- sự phát thanh giao thoa
- monophonic transmission
- sự phát thanh âm mônô
- monophonic transmission
- sự phát thanh đơn âm
- orthogonal transmission
- sự phát thanh trực giao
- picture transmission
- sự phát hình
- pulse transmission
- sự phát xung
- radio transmission
- sự phát vô tuyến
- re-transmission
- sự phát lại
- simultaneous transmission
- sự phát thanh cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- spread spectrum transmission
- sự phát trải phổ
- test transmission
- sự phát thanh thử
sự phát thanh
- interfering transmission
- sự phát thanh giao thoa
- monophonic transmission
- sự phát thanh âm mônô
- monophonic transmission
- sự phát thanh đơn âm
- orthogonal transmission
- sự phát thanh trực giao
- simultaneous transmission
- sự phát thanh cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- test transmission
- sự phát thanh thử
sự truyền động
- automatic transmission
- sự truyền động tự động
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- binary synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ nhị phân
- chain transmission
- sự truyền động xích
- electric transmission
- sự truyền động bằng điện
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- gear transmission
- sự truyền động bánh răng
- hydraulic transmission
- sự truyền động thủy lực
- hydrodynamic transmission
- sự truyền động thủy
- mechanical transmission
- sự truyền động cơ khí
- planetary transmission
- sự truyền động hành tinh
- shaft transmission
- sự truyền động kiểu trục
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ (đồng thời)
sự truyền
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- airborne sound (transmission)
- âm không khí (sự truyền âm)
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- analog transmission
- sự truyền tương tự
- anisochronous transmission
- sự truyền không đồng thời
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- asymmetrical transmission
- sự truyền bất đối xứng
- asynchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu dị bộ
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- asynchronous transmission
- sự truyền không đồng bộ
- audio transmission
- sự truyền âm thanh
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- automatic telegraph transmission
- sự truyền điện báo tự động
- automatic transmission
- sự truyền động tự động
- automatic transmission
- sự truyền tự động
- baseband transmission
- sự truyền theo dải nền
- batch file transmission
- sự truyền tập tin bó
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- bi-direction transmission
- sự truyền hai chiều
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- binary synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ nhị phân
- bipolar transmission
- sự truyền lưỡng cực
- black transmission
- sự truyền đen
- block transmission
- sự truyền khối
- brake force transmission
- sự truyền lực hãm
- burst isochronous transmission
- sự truyền từng khối
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- burst transmission
- sự truyền gián đoạn
- byte-serial transmission
- sự truyền nối tiếp byte
- cancel transmission (CANTRAN)
- sự truyền hủy ngang
- carrier transmission
- sự truyền sóng mang
- ceiling sound transmission
- sự truyền âm qua trần nhà
- chain transmission
- sự truyền động xích
- clear transmission
- sự truyền rõ (văn bản)
- coded transmission
- sự truyền mã hóa
- coherent transmission
- sự truyền phù hợp
- color transmission
- sự truyền hình màu
- compressed digital transmission
- sự truyền số có nén
- continuous phase PSK transmission
- sự truyền PSK có pha liên tục
- continuously variable transmission (CVT)
- sự truyền biến đổi liên tục
- data transmission
- sự truyền dữ liệu
- digital data transmission
- sự truyền dữ liệu số
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- directional transmission
- sự truyền trực tiếp
- duplex transmission
- sự truyền hai chiều
- duplex transmission
- sự truyền song công
- electric power transmission
- sự truyền điện năng
- electric power transmission
- sự truyền tải điện
- electric transmission
- sự truyền động bằng điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- end-or-transmission card
- phiếu kết thúc sự truyền
- end-or-transmission code
- mã kết thúc sự truyền
- energy transmission
- sự truyền công suất
- energy transmission
- sự truyền năng lượng
- facsimile transmission
- sự truyền fax
- facsimile transmission
- sự truyền báo ảnh
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng cáp quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng cáp quang
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- flanking transmission of sound
- sự truyền âm trên phương ngang
- frequency-shift transmission
- sự truyền dịch tần số
- gear transmission
- sự truyền động bánh răng
- GFT (grantfunctional transmission)
- sự truyền chức năng cho phép
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- heat transmission
- sự truyền nhiệt
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt dẫn truyền
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
- heat transmission by convection
- sự truyền nhiệt do tính đối lưu
- heat transmission [transport
- sự truyền nhiệt
- heating transmission
- sự truyền nhiệt
- hydraulic transmission
- sự truyền động thủy lực
- hydraulic transmission
- sự truyền thủy lực
- hydrodynamic transmission
- sự truyền động thủy
- image transmission
- sự truyền hình ảnh
- impulse transmission
- sự truyền xung
- infrared transmission
- sự truyền bằng hồng ngoại
- interrupted isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời bị ngắt
- isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời
- lateral sound transmission
- sự truyền âm ngang
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- loop transmission
- sự truyền theo mạch vòng
- low-speed transmission
- sự truyền chậm
- maximum power transmission
- sự truyền công suất cực đại
- mechanical transmission
- sự truyền động cơ khí
- microwave transmission
- sự truyền (bằng) vi ba
- microwave transmission
- sự truyền sóng cực ngắn
- microwave transmission
- sự truyền vi sóng
- moisture vapour transmission
- sự truyền ẩm
- monochrome transmission
- sự truyền đơn sắc
- multichannel transmission
- sự truyền đa kênh
- multidrop transmission
- sự truyền nhiều trạm
- multilevel transmission
- sự truyền nhiều mức
- multipath transmission
- sự truyền nhiều đường
- multiple transmission
- sự truyền đa phân
- multiplex transmission
- sự truyền dồn kênh
- multiplex transmission
- sự truyền đa bội
- multiplex transmission
- sự truyền đa công
- natural transmission
- sự truyền tự nhiên
- negative transmission
- sự truyền âm
- network transmission
- sự truyền mạng
- neutral transmission
- sự truyền trung tính
- non simultaneous transmission
- sự truyền không đồng thời
- nonsynchronous transmission
- sự truyền không đồng bộ
- one-way transmission
- sự truyền đơn công
- one-way transmission
- sự truyền một chiều
- open-wire transmission
- sự truyền bằng dây trần
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fibre transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- optical transmission
- sự truyền quang
- packet transmission
- sự truyền gói tin
- packet transmission
- sự truyền bó tin
- packet transmission
- sự truyền theo bó
- parallel data transmission
- sự truyền dữ liệu song song
- parallel transmission
- sự truyền song song
- physical transmission
- sự truyền vật lý
- planetary transmission
- sự truyền động hành tinh
- point-to-point transmission
- sự truyền điểm nối điểm
- polar transmission
- sự truyền có cực
- positive transmission
- sự truyền dương
- power transmission
- sự truyền năng lượng
- power transmission
- sự truyền tải điện
- pressure transmission
- sự truyền áp lực
- radio transmission
- sự truyền vô tuyến
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- request functional transmission (RFT)
- sự truyền theo chức năng yêu cầu
- RFT (requestfunctional transmission)
- sự truyền theo chức năng yêu cầu
- satellite transmission
- sự truyền qua vệ tinh
- selective transmission
- sự truyền chọn lọc
- serial transmission
- sự truyền nối tiếp (tuần tự)
- serial transmission
- sự truyền tuần tự
- shaft transmission
- sự truyền động kiểu trục
- signal transmission
- sự truyền tín hiệu
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- sự truyền một chiều
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- single sideband transmission
- sự truyền dải biên đơn
- single-current transmission
- sự truyền dòng đơn
- sound transmission
- sự truyền âm
- sound transmission
- sự truyền âm thanh
- sound transmission by indirect
- sự truyền âm theo đường vòng
- spread spectrum transmission
- sự truyền phổ rộng
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự truyền khởi-dừng
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- store-and-forward transmission
- sự truyền nhớ và chuyển
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- stress transmission
- sự truyền áp lực
- suppressed carrier transmission
- sự truyền triệt sóng mang
- synchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ (đồng thời)
- test transmission
- sự truyền thử
- text transmission
- sự truyền văn bản
- thermal transmission
- sự truyền nhiệt
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- total heat transfer (transmission)
- sự truyền nhiệt tổng
- transmission lag
- sự truyền trễ
- transmission of electric power
- sự truyền tải điện năng
- transmission of electricity
- sự truyền lực
- transmission of energy
- sự truyền tải năng lượng
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of moments
- sự truyền mô men
- transmission of pressure
- sự truyền áp lực
- transmission of sound
- sự truyền âm thanh
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
- trasminor transmission
- sự truyền ứng suất
- two-way transmission
- sự truyền hai chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- vapor transmission
- sự truyền hơi nước
- video transmission
- sự truyền video
- voice transmission
- sự truyền tiếng nói
- wave transmission
- sự truyền sóng
- white transmission
- sự truyền trắng
- wideband transmission
- sự truyền dải rộng
- wireless data transmission
- sự truyền dữ liệu vô tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broadcast , communication , conductance , conduction , conveyance , delivery , dispatch , gearbox , message , sending
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ