-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchange
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange fluctuations
- chế độ hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- single-rate system of exchange control
- chỉ số hối suất
- exchange rate index
- cơ chế hối suất
- exchange rate mechanism
- duy trì hối suất
- support the exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất bất định
- fluctuating exchange rate
- hối suất cân bằng
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cao
- high exchange
- hối suất chính thức
- official exchange rate
- hối suất chợ đen
- exchange rate in black market
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cơ bản
- basic rate (ofexchange)
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất cố định
- par exchange rate
- hối suất cố định
- pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất danh nghĩa
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất giữa các ngân hàng
- interbank exchange rates
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất không chính thức
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không ổn định
- unstable exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot exchange rate
- hối suất ở thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ổn định
- stable exchange rate
- hối suất phức tạp
- plural exchange rate
- hối suất song song
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song trùng
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- two-tier exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thực tế
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- hối suất trả ngay
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- current rate (ofexchange)
- hối suất trung bình
- average rate of exchange
- hối suất trung gian
- middle rate of exchange
- hối suất tự do
- free exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất đa nguyên
- multiple exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single exchange rate
- hối suất động
- movable exchange rate
- hối suất được chấp nhận
- recognized rate of exchange
- sự biến hóa hối suất
- currency exchange rate development
- sự biến động hối suất
- exchange movement
- sự biến động hối suất
- fluctuation in exchange
- sự thay đổi hối suất
- exchange alteration
- sự tuột giảm hối suất
- exchange depreciation
- điều chỉnh hối suất
- exchange adjustment
- điều chỉnh hối suất
- realignment of exchange rates
exchange rate
- chế độ hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- managed floating exchange rate system
- chỉ số hối suất
- exchange rate index
- cơ chế hối suất
- exchange rate mechanism
- duy trì hối suất
- support the exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất bất định
- fluctuating exchange rate
- hối suất chính thức
- official exchange rate
- hối suất chợ đen
- exchange rate in black market
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất cố định
- par exchange rate
- hối suất cố định
- pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất không ổn định
- unstable exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot exchange rate
- hối suất ở thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ổn định
- stable exchange rate
- hối suất phức tạp
- plural exchange rate
- hối suất song trùng
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- two-tier exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thực tế
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- hối suất tự do
- free exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất đa nguyên
- multiple exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single exchange rate
- hối suất động
- movable exchange rate
- sự biến hóa hối suất
- currency exchange rate development
parities
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ