-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bricklaying
- khối xây (mạch) lõm
- racked joint bricklaying
- khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
- bricklaying using three division method
- khối xây bao che
- bricklaying in enclosure
- khối xây chèn
- bricklaying in enclosure
- khối xây chèn gạch
- filled joint bricklaying
- khối xây dưới nước
- submerged bricklaying
- khối xây gạch nửa ngoãm
- semifilled bricklaying
- khối xây mỏ hốc
- racked joint bricklaying
- khối xây một lô gạch
- one-division method of bricklaying
- khối xây ngoẵm
- racked joint bricklaying
- khối xây sấy điện
- bricklaying with electric heating
- khối xây vỏ mỏng
- bricklaying in enclosure
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- bricklaying of chimney stack cap
brickwork
- khối xây gạch chèn
- fill-in brickwork
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch trang trí
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trát
- plastered brickwork
- khối xây hai gạch
- brickwork two stretchers wide
- khối xây hai gạch rưỡi
- brickwork 2+ 1/2 bricks wide
- khối xây không có thép
- nonreinforced brickwork
- khối xây một gạch
- brickwork one stretcher wide
- khối xây nửa gạch
- brickwork one header wide
- khối xây thường
- nonreinforced brickwork
- khối xây đặc
- solid brickwork
- mạch vữa khối xây
- brickwork joint
- móng bằng khối xây gạch
- foundation brickwork
- sự làm lạnh khối xây
- brickwork freezing
- sự làm ngang bằng khối xây
- brickwork courses alignment
- sự nở của khối xây
- expansion of brickwork
masonry
- cát dùng cho khối xây
- masonry sand
- cầu bằng khối xây
- masonry bridge
- cầu khối xây
- masonry bridge
- cầu máng bằng khối xây
- masonry canal bridge
- công trình bằng khối xây
- masonry construction
- cột bằng khối xây
- masonry column
- khối xây bằng bêtông khối
- concrete masonry
- khối xây bằng đá
- body of masonry
- khối xây bằng đá hộc
- cyclopean masonry
- khối xây bằng đá kiểu
- mashalling masonry
- khối xây bằng đá đẽo
- ashlar masonry
- khối xây bê tông
- concrete masonry
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khối xây bêtông
- concrete masonry
- khối xây bêtông đá hộc
- rubble concrete masonry
- khối xây chèn
- back-up masonry
- khối xây chịu lực
- load-bearing masonry
- khối xây có cốt
- reinforced masonry
- khối xây có hàng
- coursed masonry
- khối xây có ốp
- bastard masonry
- khối xây cực lớn
- cyclopean masonry
- khối xây cực lớn
- polygonal masonry
- khối xây gạch
- brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- treinforced brick masonry
- khối xây gạch nhỏ
- small-piece masonry
- khối xây gạch rỗng
- tile masonry
- khối xây gạch đặt cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây giằng
- masonry in trenches
- khối xây hút ẩm
- hygroscopic masonry
- khối xây khan
- loose masonry
- khối xây khan
- dry masonry
- khối xây khô
- loose masonry
- khối xây không trát
- exposed masonry
- khối xây kiểu mạch thẳng
- closely fitted masonry
- khối xây mặt ốp đá
- stone-faced masonry
- khối xây ngầm
- below-ground masonry
- khối xây nhẹ
- lighting block masonry
- khối xây nối chữ T
- butt-joint masonry
- khối xây ốp đá
- dressed masonry
- khối xây rỗng
- hollow-block masonry
- khối xây tường
- walling masonry
- khối xây đá
- stone masonry
- khối xây đá chẻ
- aslar masonry
- khối xây đá chẻ
- dressed masonry
- khối xây đá cuội
- cobblestone masonry
- khối xây đá hộc
- freestone masonry
- khối xây đá hộc
- quarry-stone masonry
- khối xây đá hộc
- rubble masonry
- khối xây đá hộc
- rubble stone masonry
- khối xây đá hộc (không thành hàng)
- random masonry
- khối xây đá hộc dưới nước
- submerged rubble-stone masonry
- khối xây đá khô
- loose masonry
- khối xây đá mặt thô
- rustic masonry
- khối xây đá nhỏ
- small-piece masonry
- khối xây đá ốp gạch
- brick-lined masonry
- khối xây đá đẽo
- ashlar masonry
- khối xây đặc
- massive masonry
- khối xây đặc
- solid masonry
- khối xây đặt cốt thép
- reinforced masonry
- mạch (khối) xây
- masonry hollow joint
- móng bằng khối xây
- masonry foundation
- ống khói bằng khối xây
- masonry chimney
- tấm tường bằng khối xây
- masonry panel
- trụ bằng khối xây
- masonry pier
- tường bằng khối xây
- masonry wall
- tường chịu lực bằng khối xây
- brick masonry bearing wall
- vôi dùng cho khối xây
- masonry lime
- đập bằng khối xây
- masonry weir
- đập bằng khối xây đá hộc
- rubble masonry dam
- đập đá khối xây lớn
- cyclopean runnel masonry dam
- độ bền của khối xây
- masonry strength
wailing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ