-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
analyser
- máy phân tích chuyển tiếp
- transient analyser
- máy phân tích chuyển động
- motion analyser
- máy phân tích cỡ hạt
- particle size analyser (PSA)
- máy phân tích cỡ hạt
- PSA (particlesize analyser)
- máy phân tích khí
- gas analyser
- máy phân tích khí dẫn nhiệt
- heat-of-heat gas analyser
- máy phân tích khí xả
- exhaust gas analyser
- máy phân tích liên tục
- continuous analyser
- máy phân tích lưới
- network analyser
- máy phân tích lưu lượng
- traffic analyser
- máy phân tích mạng
- network analyser
- máy phân tích mạng chuyển tiếp (mạng)
- transient network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích màu
- colour analyser
- máy phân tích nhiệt trọng
- thermogravimetric analyser
- máy phân tích nhiều kênh
- multichannel analyser
- máy phân tích phổ lấy mẫu
- sampling spectrum analyser
- máy phân tích quang phổ
- optical sound spectral analyser
- máy phân tích secvo
- servo analyser
- máy phân tích tần số
- frequency response analyser
- máy phân tích tạp nhiễu
- impact noise analyser
- máy phân tích tĩnh điện
- electrostatic analyser
- máy phân tích đa kênh
- multichannel analyser
- máy phân tích điện
- electric analyser
- máy phân tích điều hòa
- harmonic analyser
analyzer
Giải thích VN: Một hệ thống dụng cụ thường gồm một số dụng cụ cơ bản, dùng để làm các phép do điện [[tử. ]]
Giải thích EN: An instrument system, usually composed of a number of basic instruments, that is used for making electronic measurements.
- bộ phân tích (hóa học) bằng âm// máy phân tích (hóa học) bằng âm
- sonic chemical analyzer
- dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
- filter pass band of a spectrum analyzer
- máy phân tích âm thanh
- sound analyzer
- máy phân tích âm// thiết bị phân tích âm
- sound analyzer
- máy phân tích cỡ hạt
- particulate-mass analyzer
- máy phân tích Furie
- Fourier analyzer
- máy phân tích hàm truyền
- transfer function analyzer
- máy phân tích hàng loạt hình ảnh trực tiếp
- direct-imaging mass analyzer
- máy phân tích khí
- gas analyzer
- máy phân tích khí dẫn nhiệt
- heat-of-heat gas analyzer
- máy phân tích khí xả
- exhaust gas analyzer
- máy phân tích khói
- smoke analyzer
- máy phân tích lưu lượng
- traffic analyzer
- máy phân tích mạch
- circuit analyzer
- máy phân tích mạng
- network analyzer
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- máy phân tích màu
- color analyzer
- máy phân tích nhiệt trọng
- thermogravimetric analyzer
- máy phân tích phổ
- spectral analyzer
- máy phân tích phổ
- spectrum analyzer
- máy phân tích phổ lấy mẫu
- sampling spectrum analyzer
- máy phân tích tần số
- frequency analyzer
- máy phân tích tạp nhiễu
- impact noise analyzer
- máy phân tích tín hiệu
- signal analyzer
- máy phân tích tĩnh điện
- electrostatic analyzer
- máy phân tích vi sai cơ
- mechanical differential analyzer
- máy phân tích điều hòa
- harmonic analyzer
ferrograph analyzer
Giải thích VN: Dụng cụ phân tách các phần tử của dầu bôi trơn thành cỡ gradien bằng cách bơm một mẫu nhỏ vào bản kính mang vật ở kính hiển vi rồi tạo ra một từ trường có độ chênh lệch gradien [[cao. ]]
Giải thích EN: An instrument that separates wear particles from a lubricating oil into gradient sizes by pumping a small sample onto a microscope slide and then generating a high-gradient magnetic field.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ