-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
juice
- bình gom nước ép
- juice catcher
- dịch nước ép mía từ máy nghiền
- crusher cane juice
- nước ép bão hòa lần thứ hai
- second carbonation juice
- nước ép bão hòa lần thứ nhất
- first carbonation juice
- nước ép bắp cải muối
- sauerkraut juice
- nước ép bị chua
- acidified juice
- nước ép cam quýt
- citrus juice
- nước ép cho thêm gia vị
- spiced juice
- nước ép chưa lắng trong
- unlimed juice
- nước ép chưa lên men
- unfermented juice
- nước ép chưa lọc
- unfiltered juice
- nước ép chưa được bão hòa
- undersaturated juice
- nước ép có thịt quả
- pulpy (viscous) juice
- nước ép có độ siêu đặc
- super concentrated juice
- nước ép củ cải đường tươi
- crude beet juice
- nước ép của cải đường
- beet juice
- nước ép hỗn hợp
- mixed juice
- nước ép không pha loãng
- undiluted juice
- nước ép không trong
- unclarified juice
- nước ép khuếch tán
- diffusion juice
- nước ép làm lạnh nửa đặc
- semi-solid frozen juice
- nước ép lần đầu
- first pressing juice
- nước ép lắng trong
- defecated juice
- nước ép lắng trong
- limed juice
- nước ép lên men
- fermented juice
- nước ép lọc thô
- rough-filtered juice
- nước ép lọc xấu
- refractory juice
- nước ép lỏng
- thin juice
- nước ép măng tây
- asparagus juice
- nước ép men
- yeast juice
- nước ép mía
- cane juice
- nước ép mía
- residual cane juice
- nước ép mía lần hai
- secondary cane juice
- nước ép mía lần đầu
- primary cane juice
- nước ép ngọt
- sweetened juice
- nước ép nhanh
- expressed juice
- nước ép nho chưa lên men
- unfermented grape juice
- nước ép nồng độ đồng nhất
- single-strength juice
- nước ép quả
- press juice
- nước ép quả bão hòa khí
- burned juice
- nước ép quả có thịt quả
- comminuted juice
- nước ép quả khô
- dried fruit juice
- nước ép rau
- unsweetened juice
- nước ép rau
- vegetable juice
- nước ép rót chai
- bottled juice
- nước ép sáng màu
- clarified juice
- nước ép sò
- oyster juice
- nước ép táo
- apple juice
- nước ép thu được bằng các chiết
- spindled juice
- nước ép thực vật
- unsweetened juice
- nước ép thực vật
- vegetable juice
- nước ép tiếp tụ lắng trong
- post-defecated juice
- nước ép tối màu
- cloudy juice
- nước ép trong
- brilliantly clear juice
- nước ép tự chảy
- free run juice
- nước ép tự nhiên chưa có ga
- still juice
- nước ép tươi
- raw juice
- nước ép đã bài khí
- de-aerated juice
- nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng
- fortified juice
- nước ép đã khử trùng
- pasteurized juice
- nước ép đã ly tâm
- centrifuged juice
- nước ép đã vitamin hóa
- vitaminized juice
- nước ép đặc màu tối
- thick juice
- nước ép để cho lên men
- stuck juice
- sự lắng nước ép (mía, quả)
- juice settling
- tỷ trọng nước ép
- juice gravity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ