-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
azimuth
Giải thích VN: Là phương ngang của một vector, được đo bằng độ theo chiều kim đồng hồ quay từ trục y dương. Ví dụ độ trong la [[bàn. . ]]
- cái kẹp phương vị
- azimuth clamp
- góc phương vị
- Azimuth (AZ)
- góc phương vị
- azimuth angle
- góc phương vị ban đầu
- initial azimuth
- góc phương vị của mặt phẳng phân cực
- azimuth of the plane of polarization
- góc phương vị gốc
- initial azimuth
- góc phương vị khe
- gap azimuth
- góc phương vị la bàn
- compass azimuth
- Góc phương vị Mặt Trời
- Solar azimuth
- góc phương vị nghịch
- back azimuth
- góc phương vị phóng tàu
- launch azimuth
- góc phương vị thực
- geographic azimuth
- góc phương vị thực
- geographical azimuth
- góc phương vị thực
- true azimuth
- góc phương vị trắc địa
- geodetic azimuth
- góc phương vị trắc địa
- surveying azimuth
- góc phương vị từ
- magnetic azimuth
- góc phương vị địa bàn
- compass azimuth
- góc phương vị địa lý
- geographical azimuth
- góc phương vị độ cao
- altitude azimuth
- hiệu ứng phương vị
- azimuth effect
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- azimuth transversal mode (ATM)
- la bàn phương vị
- azimuth compass
- lực đẩy theo phương vị
- azimuth thrust
- mặt phẳng phương vị
- azimuth plane
- máy đo phương vị
- azimuth instrument
- phương vị ban đầu
- initial azimuth
- phương vị biểu kiến
- apparent azimuth
- phương vị chuẩn
- reference azimuth
- phương vị của đường chiếu chuẩn
- azimuth of the meridian marks
- phương vị hướng cắm
- azimuth of dip
- phương vị Laplace
- Laplace azimuth
- phương vị lưới tọa độ
- grid azimuth
- phương vị máy
- instrumental azimuth
- phương vị nghịch từ
- magnetic back azimuth
- phương vị ngược
- back azimuth
- phương vị phóng (tên lửa)
- Launch Azimuth (LA)
- phương vị quan trắc
- observed azimuth
- phương vị thiên văn
- astronomical azimuth
- phương vị thuận
- forward azimuth
- phương vị thực
- true azimuth
- phương vị tính toán
- calculated azimuth
- phương vị trắc địa
- geodetic azimuth
- phương vị trắc địa
- surveying azimuth
- phương vị từ
- compass azimuth
- phương vị tương tự
- simulated azimuth
- phương vị tương đối
- relative azimuth
- phương vị tuyệt đối
- absolute azimuth
- phương vị xuất phát
- reference azimuth
- phương vị địa lý
- geographic azimuth
- sai số khép phương vị
- azimuth closure
- sự chuyển đổi góc phương vị
- resolution in azimuth
- sự méo do phương vị
- azimuth distortion
- sự xác định phương vị
- azimuth observation
- vít tiếp tuyến phương vị
- azimuth tangent screw
- vòng phương vị
- azimuth circle
- đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử
- Electronic Azimuth Director Indicator (EADI)
- địa bàn phương vị
- azimuth compass
- độ lệch phương vị
- azimuth deviation
- độ phân giải phương vị
- azimuth resolution
- độ phương vị
- azimuth angle
- độ phương vị (khảo sát)
- azimuth (surveying)
- độ phương vị mặt trời
- solar azimuth
- độ phương vị từ
- magnetic azimuth
- đường chỉ góc phương vị
- azimuth marker
- đường ngang phương vị
- azimuth traverse
- đường thẳng phương vị
- azimuth line
bearing
- cái chỉ phương vị
- bearing indicator
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing cursor
- con chạy phương vị điện tử
- electronic bearing line
- dụng cụ đo phương vị
- bearing instrument
- góc phương vị la bàn
- compass bearing
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- steady bearing
- góc phương vị rađa
- radar bearing
- góc phương vị thực
- true bearing
- góc phương vị từ
- compass bearing
- góc phương vị từ
- magnetic bearing
- góc phương vị tương hoán (đạo hàng)
- reciprocal bearing
- góc phương vị tương đối
- relative bearing
- góc phương vị địa bàn
- compass bearing
- phương vị dự phòng
- backup bearing
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing cursor
- vạch phương vị điện tử (rađa)
- electronic bearing line
- vòng phương vị
- bearing plate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ