• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn===== ::field of vision ::tr...)
    Hiện nay (07:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'viʒn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 33: Dòng 27:
    =====Thấy như trong giấc mơ=====
    =====Thấy như trong giấc mơ=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Visioned]]
     +
    *Ving: [[Visioning]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nhìn, sức nhìn=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=vision vision] : Foldoc
    +
    [[Image:Vision.jpg|200px|Sự nhìn, thị giác, thị lực]]
     +
    =====Sự nhìn, thị giác, thị lực=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự nhìn, sức nhìn=====
    -
    =====sức nhìn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sức nhìn=====
    ::[[colour]] [[vision]]
    ::[[colour]] [[vision]]
    ::sức nhìn màu
    ::sức nhìn màu
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự nhìn, thị giác=====
    -
    =====sự nhìn, thị giác=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái nhìn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự nhìn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái nhìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhìn=====
    +
    ::[[backward]] [[vision]]
    ::[[backward]] [[vision]]
    ::sự nhìn về sau
    ::sự nhìn về sau
    Dòng 67: Dòng 61:
    ::[[machine]] [[vision]]
    ::[[machine]] [[vision]]
    ::sự nhìn của máy
    ::sự nhìn của máy
    -
    =====tầm nhìn=====
    +
    =====tầm nhìn=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[eyes]] , [[eyesight]] , [[faculty]] , [[optics]] , [[perceiving]] , [[perception]] , [[range of view]] , [[seeing]] , [[sight]] , [[view]] , [[angle]] , [[aspect]] , [[astuteness]] , [[breadth of view]] , [[castles in the air]] , [[conception]] , [[daydream]] , [[discernment]] , [[divination]] , [[dream]] , [[facet]] , [[fancy]] , [[fantasy]] , [[farsightedness]] , [[foreknowledge]] , [[foresight]] , [[head trip]] , [[idea]] , [[ideal]] , [[ideality]] , [[imagination]] , [[insight]] , [[intuition]] , [[keenness]] , [[mental picture]] , [[muse]] , [[nightmare]] , [[outlook]] , [[penetration]] , [[perspective]] , [[phantasm]] , [[pie in the sky ]]* , [[pipe dream ]]* , [[point of view]] , [[prescience]] , [[retrospect]] , [[slant]] , [[standpoint]] , [[trip]] , [[understanding]] , [[apocalypse]] , [[chimera]] , [[delusion]] , [[ecstasy]] , [[ghost]] , [[hallucination]] , [[haunt]] , [[illusion]] , [[mirage]] , [[oracle]] , [[phantom]] , [[phenomenon]] , [[presence]] , [[prophecy]] , [[revelation]] , [[specter]] , [[spirit]] , [[spook]] , [[trance]] , [[warlock]] , [[wraith]] , [[angel ]]* , [[dazzler]] , [[eyeful ]]* , [[feast for the eyes]] , [[perfect picture]] , [[picture]] , [[sight for sore eyes]] , [[spectacle]] , [[stunner]] , [[eye]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[phantasma]] , [[reverie]] , [[soothsaying]] , [[vaticination]] , [[acuity]] , [[apparition]] , [[beauty]] , [[concept]] , [[image]] , [[imagine]] , [[percipience]] , [[perspicacity]] , [[prospect]] , [[vision]]
    -
    =====Eyesight, perception, sight: The optician said there isnothing wrong with MacKenzie's vision.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conceive]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[fancy]] , [[fantasize]] , [[image]] , [[picture]] , [[see]] , [[think]] , [[visualize]]
    -
    =====Far-sightedness,understanding, imagination, foresight, foresightedness, insight:MacKenzie has brought great vision to this scheme for developingthe Australian outback. 3 view, perspective, perception,envisioning, envisaging, dream, idea, plan, scheme: MacKenzie'svision of making the desert bloom seemed impossibly remote. 4phantom, apparition, chimera, delusion, hallucination, mirage,spectre, shade, eidolon, revenant, phantasm, materialization,illusion, ghost, wraith: A vision appeared to MacKenzie as heslept, telling him that her name was Alice Springs. 5 sight forsore eyes, (welcome) sight, dream, epitome: To MacKenzie Alicewas a vision of great beauty, and he proposed marriage.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[blindness]] , [[sightlessness]] , [[actuality]] , [[fact]] , [[reality]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or faculty of seeing, sight (hasimpaired his vision).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a thing or person seen in a dream ortrance. b a supernatural or prophetic apparition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing oridea perceived vividly in the imagination (the romantic visionsof youth; had visions of warm sandy beaches).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Imaginativeinsight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statesmanlike foresight; sagacity in planning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson etc. of unusual beauty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What is seen on a televisionscreen; television images collectively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. see or presentin or as in a vision.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Field of vision all that comes into viewwhen the eyes are turned in some direction. vision-mixer aperson whose job is to switch from one image to another intelevision broadcasting or recording.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Visional adj.visionless adj. [ME f. OF f. L visio -onis (as VISIBLE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'viʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn
    field of vision
    trường nhìn, thị trường
    within range of vision
    trong tầm mắt trông thấy được
    Tầm nhìn rộng
    Điều mơ thấy, cảnh mộng
    Sự hiện hình yêu ma; bóng ma
    Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
    vision of peace
    ảo tưởng hoà bình
    Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
    the vision of a poet
    sức tưởng tượng của một nhà thơ

    Ngoại động từ

    Thấy như trong giấc mơ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nhìn, thị giác, thị lực

    Toán & tin

    sự nhìn, sức nhìn

    Xây dựng

    sức nhìn
    colour vision
    sức nhìn màu

    Y học

    sự nhìn, thị giác

    Kỹ thuật chung

    cái nhìn
    sự nhìn
    backward vision
    sự nhìn về sau
    chromatic vision
    sự nhìn màu, sắc thị
    color vision
    sự nhìn màu
    colour vision
    sự nhìn màu
    machine vision
    sự nhìn bằng máy
    machine vision
    sự nhìn của máy
    tầm nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X