-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hændl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[handle]] [[to]] [[one's]] [[name]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[handle]] [[to]] [[one's]] [[name]]::có chức tước::có chức tước- ::[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]+ - ::(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng+ - ::[[handle]] [[off]] [[the]] [[face]]+ - ::(đùa cợt) cái mũi+ - ::[[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức+ - ::[[to]] [[enjoy]] [[something]] [[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ - ::hết sức vui thích về cái gì+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 47: Dòng 33: =====(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)==========(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[fly]] [[off]] [[the]] [[handle]]=====+ ::(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng+ =====[[handle]] [[off]] [[the]] [[face]]=====+ ::(đùa cợt) cái mũi+ =====[[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức+ :::[[to]] [[enjoy]] [[something]] [[up]] [[to]] [[the]] [[handle]]+ :::hết sức vui thích về cái gì+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[handled]]+ *V_ing:[[handling]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====điều khiển(xe)=====+ =====cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại=====- =====đối phó=====- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cán, tay cầm, quai, tay quay, (v) cầm, điều khiển, vận hành=====- =====đòn bảy=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điều khiển (xe)=====- =====cần=====+ - =====điều khiển=====+ =====đối phó=====+ === Xây dựng===+ =====đòn bảy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cần=====+ + =====điều khiển=====::[[crank]] [[handle]]::[[crank]] [[handle]]::tay quay điều khiển ghi::tay quay điều khiển ghiDòng 73: Dòng 74: ::[[valve]] [[control]] [[handle]]::[[valve]] [[control]] [[handle]]::tay điều khiển van hãm::tay điều khiển van hãm- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====- =====dụng cụ ôm=====+ =====dụng cụ ôm=====- =====lái=====+ =====lái=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====núm=====+ =====núm=====- =====mó=====+ =====mó=====- =====quả đấm=====+ =====quả đấm=====- =====quả đấm cửa=====+ =====quả đấm cửa=====- =====quả nắm=====+ =====quả nắm=====- =====sờ=====+ =====sờ=====- =====sự điều khiển=====+ =====sự điều khiển=====::[[machine]] [[handle]]::[[machine]] [[handle]]::sự điều khiển máy::sự điều khiển máy- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====::[[handle]] [[with]] [[care]]::[[handle]] [[with]] [[care]]::sử dụng cẩn thận::sử dụng cẩn thận- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- =====tay lái=====+ =====tay lái=====- =====tay vịn=====+ =====tay vịn=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====- =====vận hành=====+ =====vận hành=====+ === Kinh tế ===+ =====buôn bán=====- ==Kinh tế==+ =====chất hàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buôn bán=====+ =====chỉ huy=====- =====chất hàng=====+ =====điều khiển=====- =====chỉ huy=====+ =====dỡ hàng=====- =====điều khiển=====+ =====người lao động chân tay=====- =====dỡ hàng=====+ =====nhân công=====- =====người lao động chân tay=====+ =====quản lý=====- + - =====nhân công=====+ - + - =====quản lý=====+ ::[[handle]] [[a]] [[matter]]::[[handle]] [[a]] [[matter]]::quản lý một việc::quản lý một việc- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====- + - =====vận chuyển=====+ - + - =====vận dụng=====+ - + - =====xử lý=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handle handle] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Grip, hilt, handgrip, haft, helve: Hold it by the handle,not the blade.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Feel, touch, finger, hold; caress, fondle, pat: Becareful how you handle that knife.=====+ - + - =====Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?=====+ - + - =====Deal ortrade or traffic in, (buy and) sell, market: The gang was foundto be handling stolen goods worth millions every month. 6 treat,control, deal with, cope with: She handled the customers withthe utmost tact and respect.=====+ - + - =====Treat, employ, use, utilize;deal with, wield, tackle, manipulate: Don't you admire how shehandled the perspective in this painting?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The part by which a thing is held, carried, orcontrolled.=====+ - + - =====A fact that may be taken advantage of (gave ahandle to his critics).=====+ - + - =====Colloq. a personal title.=====+ - + - =====The feelof goods, esp. textiles, when handled.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Touch, feel,operate, or move with the hands.=====+ - =====Manage or deal with; treatin a particular or correct way (knows how to handle people;unable to handle the situation).=====+ =====vận chuyển=====- =====Deal in (goods).=====+ =====vận dụng=====- =====Discussor write about (a subject).=====+ =====xử lý=====+ ===Địa chất===+ ===== cán, núm vặn, tay quay, tay gạt=====- =====Handleable adj. handleability n. handled adj. (also incomb.).[OEhandle,handlian (as HAND)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arm]] , [[bail]] , [[crank]] , [[ear]] , [[grasp]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[hold]] , [[holder]] , [[knob]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[stock]] , [[tiller]] , [[appellation]] , [[byname]] , [[byword]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nomen]] , [[sobriquet]] , [[style]] , [[title]] , [[appellative]] , [[epithet]] , [[nickname]] , [[tag]]+ =====verb=====+ :[[check]] , [[examine]] , [[feel]] , [[finger ]]* , [[fondle]] , [[grasp]] , [[hold]] , [[manipulate]] , [[maul]] , [[palpate]] , [[paw ]]* , [[pick up]] , [[poke]] , [[test]] , [[thumb ]]* , [[try]] , [[administer]] , [[advise]] , [[apply]] , [[behave toward]] , [[bestow]] , [[call the signals]] , [[command]] , [[conduct]] , [[control]] , [[cope with]] , [[cut the mustard]] , [[deal with]] , [[direct]] , [[discuss]] , [[dispense]] , [[dominate]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[get a handle on]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hack it ]]* , [[make out ]]* , [[make the grade]] , [[maneuver]] , [[operate]] , [[play]] , [[ply]] , [[run things]] , [[serve]] , [[steer]] , [[supervise]] , [[swing]] , [[take]] , [[treat]] , [[use]] , [[utilize]] , [[wield]] , [[work]] , [[deal in]] , [[market]] , [[offer]] , [[retail]] , [[sell]] , [[stock]] , [[trade]] , [[traffic in]] , [[finger]] , [[deal]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[vend]] , [[ansa]] , [[bail]] , [[cope]] , [[crank]] , [[doorknob]] , [[grip]] , [[grope]] , [[haft]] , [[handgrip]] , [[helve]] , [[hilt]] , [[holder]] , [[knob]] , [[lever]] , [[lug]] , [[manage]] , [[moniker]] , [[name]] , [[nickname]] , [[nob]] , [[paw]] , [[shaft]] , [[stem]] , [[swipe]] , [[touch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disregard]] , [[mismanage]] , [[misuse]] , [[neglect]] , [[not carry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , bail , crank , ear , grasp , haft , handgrip , helve , hilt , hold , holder , knob , shaft , stem , stock , tiller , appellation , byname , byword , cognomen , denomination , designation , moniker , name , nomen , sobriquet , style , title , appellative , epithet , nickname , tag
verb
- check , examine , feel , finger * , fondle , grasp , hold , manipulate , maul , palpate , paw * , pick up , poke , test , thumb * , try , administer , advise , apply , behave toward , bestow , call the signals , command , conduct , control , cope with , cut the mustard , deal with , direct , discuss , dispense , dominate , employ , exercise , exploit , get a handle on , govern , guide , hack it * , make out * , make the grade , maneuver , operate , play , ply , run things , serve , steer , supervise , swing , take , treat , use , utilize , wield , work , deal in , market , offer , retail , sell , stock , trade , traffic in , finger , deal , merchandise , merchant , peddle , vend , ansa , bail , cope , crank , doorknob , grip , grope , haft , handgrip , helve , hilt , holder , knob , lever , lug , manage , moniker , name , nickname , nob , paw , shaft , stem , swipe , touch
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ