-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slæk</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 46: =====Than cám (bụi than để lại sau khi sàng)==========Than cám (bụi than để lại sau khi sàng)=====- ::[[take]] [[up]] [[the]] [[slack]]- ::kéo căng ra- =====Tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp))========Động từ======Động từ===Dòng 66: Dòng 56: =====Tôi (vôi)==========Tôi (vôi)=====- ::[[to]] [[slack]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[take]] [[up]] [[the]] [[slack]]=====+ ::kéo căng ra+ ::Tiết kiệm nguyên liệu (trong (công nghiệp))+ =====[[to]] [[slack]] [[off]]=====::giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng::giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng- ::[[to]] [[slack]] [[up]]+ =====[[to]] [[slack]] [[up]]=====::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)::giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)+ =====[[cut]] [[me]] [[some]] [[slack]]=====+ ::nhường tôi đi- ==Cơ khí & công trình==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[slacking]]- =====chỗ trống=====+ - =====khâuyếu=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====yếu=====- == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chất độn cáp=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng hở, kẽ hở=====- =====khehở=====+ - =====khehởcạnh=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, (adj) lỏng, chùng=====- =====khoảng hở=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chỗ trống=====- =====không chặt=====+ =====khâu yếu=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====chất độn cáp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khe hở=====- =====ngưng trễ=====+ =====khe hở cạnh=====- =====độ giơ=====+ =====khoảng hở=====- =====làm yếu=====+ =====không chặt=====- =====lơi=====+ =====ngưng trễ=====- =====hành trình chết=====+ =====độ giơ=====+ + =====làm yếu=====+ + =====lơi=====+ + =====hành trình chết=====::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]::[[slack]] [[in]] [[the]] [[screw]]::hành trình chết của vít::hành trình chết của vít- =====nới lỏng=====+ =====nới lỏng=====- =====sự chùng=====+ =====sự chùng=====::[[chain]] [[slack]]::[[chain]] [[slack]]::sự chùng của xích::sự chùng của xích- =====sự oằn=====+ =====sự oằn=====- =====sự võng=====+ =====sự võng=====- =====than cám=====+ =====than cám=====- =====than vụn=====+ =====than vụn=====- =====tôi vôi=====+ =====tôi vôi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đình đốn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đình đốn=====+ ::[[slack]] [[periods]]::[[slack]] [[periods]]::thời kỳ đình đốn, ế ẩm::thời kỳ đình đốn, ế ẩm- =====ế ẩm=====+ =====ế ẩm=====- + - =====nước sống=====+ - + - =====sụt giảm mạnh=====+ - + - =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====+ - + - =====tình trạng đình đốn=====+ - + - =====trì trệ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slack slack] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Remiss, careless, indolent, negligent, lax, lazy, idle,neglectful, delinquent, inattentive, otiose, dilatory,cunctatory, laggard, easygoing, slothful, sluggish, lethargic,shiftless, do-nothing, fain‚ant, Colloq asleep at the switch orthe wheel, asleep on the job: Production has fallen off becausethe workers are getting slack.=====+ - =====Loose, flabby, flaccid, soft,limp, baggy, drooping, droopy, bagging, sagging, floppy: Theflag hung down, slack in the still air.=====+ =====nước sống=====- =====V.=====+ =====sụt giảm mạnh=====- =====Often, slack or slacken off or up. a let go, let run,let loose, release, slacken, loose, loosen, relax, ease (out oroff), let up (on): Slack off the stern line a bit. b slow(down or up), delay, reduce speed, tire, decline, decrease,diminish, moderate, abate, weaken: Barnes could not keep up histerrific pace and is beginning to slack off. Business hasslackened off since Christmas. 4 neglect, shirk, Colloq Britskive (off), US goof off, Chiefly military gold-brick, Tabooslang US fuck the dog: Don't let the foreman find you slacking.=====+ =====thời kỳ buôn bán ế ẩm=====- =====N.=====+ =====tình trạng đình đốn=====- =====Lull,pause,inactivity,cut-back,lessening,reduction,abatement,drop-off,downturn,diminution,decline,fall-off,decrease,dwindling:How do you compensate for the slack insales of ski equipment during the summer? 6 room,looseness,slackness,play,give:There's too much slack in that mooringline.=====+ =====trì trệ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dull]] , [[easy]] , [[feeble]] , [[flabby]] , [[flaccid]] , [[flexible]] , [[flimsy]] , [[inert]] , [[infirm]] , [[laggard]] , [[lax]] , [[leisurely]] , [[limp]] , [[not taut]] , [[passive]] , [[quaggy]] , [[quiet]] , [[relaxed]] , [[sloppy]] , [[slow]] , [[slow-moving]] , [[sluggish]] , [[soft]] , [[supine]] , [[unsteady]] , [[weak]] , [[asleep on the job]] , [[behindhand]] , [[careless]] , [[delinquent]] , [[derelict]] , [[dilatory]] , [[disregardful]] , [[dormant]] , [[easy-going]] , [[faineant]] , [[idle]] , [[inactive]] , [[inattentive]] , [[indolent]] , [[lackadaisical]] , [[lethargic]] , [[neglectful]] , [[not busy]] , [[permissive]] , [[quiescent]] , [[regardless]] , [[remiss]] , [[slothful]] , [[stagnant]] , [[tardy]] , [[down]] , [[off]]+ =====noun=====+ :[[give]] , [[leeway]] , [[play]] , [[room]] , [[slackening]] , [[slowdown]] , [[slow-up]]+ =====verb=====+ :[[let up]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slacken]] , [[untighten]] , [[disregard]] , [[shirk]]+ =====phrasal verb=====+ :[[abate]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[wane]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[rigid]] , [[stiff]] , [[taut]] , [[tight]] , [[active]] , [[alert]] , [[disciplined]]+ =====noun=====+ :[[rigidity]] , [[stiffness]] , [[tautness]] , [[tightness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dull , easy , feeble , flabby , flaccid , flexible , flimsy , inert , infirm , laggard , lax , leisurely , limp , not taut , passive , quaggy , quiet , relaxed , sloppy , slow , slow-moving , sluggish , soft , supine , unsteady , weak , asleep on the job , behindhand , careless , delinquent , derelict , dilatory , disregardful , dormant , easy-going , faineant , idle , inactive , inattentive , indolent , lackadaisical , lethargic , neglectful , not busy , permissive , quiescent , regardless , remiss , slothful , stagnant , tardy , down , off
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ