• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên===== ::cause and effect ::nguyên nhân và kết qu...)
    Hiện nay (06:40, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    ::[[to]] [[fight]] [[for]] [[the]] [[just]] [[cause]]
    ::[[to]] [[fight]] [[for]] [[the]] [[just]] [[cause]]
    ::chiến đấu cho chính nghĩa
    ::chiến đấu cho chính nghĩa
    -
    ::[[in]] [[the]] [[cause]] [[of]]
     
    -
    ::vì
     
    -
    ::[[in]] [[the]] [[cause]] [[of]] [[justice]]
     
    -
    ::vì công lý
     
    -
    =====To make common cause with someone=====
     
    - 
    -
    =====Theo phe ai, về bè với ai=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 51: Dòng 37:
    ::[[to]] [[cause]] [[something]] [[to]] [[be]] [[done]] [[by]] [[somebody]]; [[to]] [[cause]] [[somebody]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[cause]] [[something]] [[to]] [[be]] [[done]] [[by]] [[somebody]]; [[to]] [[cause]] [[somebody]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::sai ai làm việc gì
    ::sai ai làm việc gì
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Caused]]
     +
    *V_ing: [[Causing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lý do=====
    +
    =====nguyên nhân, lý do (vật lý ) nhân quả=====
    -
     
    +
    -
    =====nguyên nhân=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân quả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gây ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên do=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên nhân=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc tố tụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vụ kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Originator, creator, producer, agent, agency: Hisindecision was the cause of many of our problems.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ground orgrounds, justification, reason, basis, call, motive: You haveno cause to be dissatisfied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Case, matter, issue, concern;movement, undertaking; ideal, belief: We appealed the miners'cause to the high court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make, induce: What causes hot air to rise?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Effect,bring on or about, give rise to, result in, produce, create,precipitate, occasion, lead to, induce, generate, provoke,promote; engender; motivate, compel: Overeating causesindigestion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A that which produces an effect, or gives riseto an action, phenomenon, or condition. b a person or thingthat occasions something. c a reason or motive; a ground thatmay be held to justify something (no cause for complaint).=====
     
    -
    =====Areason adjudged adequate (show cause).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lý do=====
    -
    =====A principle, belief,or purpose which is advocated or supported (faithful to thecause).=====
    +
    =====nguyên nhân=====
    -
    =====A a matter to be settled at law. b an individual'scase offered at law (plead a cause).=====
    +
    =====nhân quả=====
    -
    =====The side taken by anyparty in a dispute.=====
    +
    =====gây ra=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nguyên do=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====nguyên nhân=====
    -
    =====Be the cause of, produce, makehappen (caused a commotion).=====
    +
    =====việc kiện=====
    -
    =====(foll. by to + infin.) induce(caused me to smile; caused it to be done).=====
    +
    =====việc tố tụng=====
    -
    =====Causable adj. causelessadj. causer n. [ME f. OF f. L causa]=====
    +
    =====vụ kiện=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[account]] , [[agency]] , [[aim]] , [[antecedent]] , [[author]] , [[basis]] , [[beginning]] , [[causation]] , [[consideration]] , [[creator]] , [[determinant]] , [[doer]] , [[element]] , [[end]] , [[explanation]] , [[foundation]] , [[genesis]] , [[ground]] , [[grounds]] , [[incitement]] , [[inducement]] , [[instigation]] , [[leaven]] , [[mainspring]] , [[maker]] , [[matter]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[object]] , [[occasion]] , [[origin]] , [[prime mover]] , [[principle]] , [[producer]] , [[purpose]] , [[root]] , [[source]] , [[spring]] , [[stimulation]] , [[attempt]] , [[conviction]] , [[creed]] , [[enterprise]] , [[faith]] , [[goal]] , [[ideal]] , [[intention]] , [[movement]] , [[objective]] , [[plan]] , [[principles]] , [[reason]] , [[call]] , [[justification]] , [[necessity]] , [[wherefore]] , [[why]] , [[crusade]] , [[action]] , [[case]] , [[instance]] , [[suit]] , [[a priori]] , [[apriority]] , [[casus belli]] , [[causa finalis]] , [[causality]] , [[determinism]] , [[etiology]] , [[fountainhead]] , [[incentive]] , [[provenance]] , [[teleology]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be at the bottom of]] , [[begin]] , [[brainstorm ]]* , [[break in ]]* , [[break the ice ]]* , [[breed]] , [[bring to pass]] , [[come out with ]]* , [[compel]] , [[cook up ]]* , [[create]] , [[dream up ]]* , [[effect]] , [[elicit]] , [[engender]] , [[evoke]] , [[fire up]] , [[generate]] , [[get things rolling]] , [[give rise to]] , [[hatch]] , [[incite]] , [[induce]] , [[introduce]] , [[kickoff ]]* , [[kindle]] , [[lead to]] , [[let]] , [[make]] , [[make up]] , [[motivate]] , [[muster]] , [[occasion]] , [[open]] , [[originate]] , [[precipitate]] , [[produce]] , [[provoke]] , [[result in]] , [[revert]] , [[secure]] , [[sow the seeds]] , [[start the ball rolling]] , [[think up]] , [[work up]] , [[bring]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[ingenerate]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[agency]] , [[agent]] , [[aim]] , [[basis]] , [[belief]] , [[business]] , [[call]] , [[case]] , [[concern]] , [[conviction]] , [[devise]] , [[disease]] , [[encompass]] , [[espouse]] , [[foment]] , [[goal]] , [[ideal]] , [[instigate]] , [[key]] , [[lawsuit]] , [[mainspring]] , [[malady]] , [[motive]] , [[move]] , [[movement]] , [[object]] , [[origin]] , [[principle]] , [[promote]] , [[prompt]] , [[purpose]] , [[reason]] , [[root]] , [[source]] , [[spur]] , [[stir up]] , [[suit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[consequence]] , [[development]] , [[effect]] , [[end]] , [[fruit]] , [[issue]] , [[outcome]] , [[outgrowth]] , [[product]] , [[result]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
    cause and effect
    nguyên nhân và kết quả
    the causes of war
    những nguyên nhân của chiến tranh
    Lẽ, cớ, lý do, động cơ
    a cause for complaint
    lý do để than phiền
    to show cause
    trình bày lý do
    (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
    to gain one's cause
    được kiện, thắng kiện
    Mục tiêu, mục đích
    final cause
    mục đích, cứu cánh
    Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
    revolutionary cause
    sự nghiệp cách mạng
    to fight for the just cause
    chiến đấu cho chính nghĩa

    Ngoại động từ

    Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
    Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
    to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something
    sai ai làm việc gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nguyên nhân, lý do (vật lý ) nhân quả

    Kỹ thuật chung

    lý do
    nguyên nhân
    nhân quả
    gây ra

    Kinh tế

    nguyên do
    nguyên nhân
    việc kiện
    việc tố tụng
    vụ kiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X