-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)===== ::to be responsible for [[something...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'spɔnsəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì==========Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì=====::[[be]] [[directly]] [[responsible]] [[to]] [[the]] [[President]]::[[be]] [[directly]] [[responsible]] [[to]] [[the]] [[President]]- ::chịu trách nhiệmgiáptiếp trước Tổng thống+ ::chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tổng thống=====Chịu trách nhiệm về hành vi của mình==========Chịu trách nhiệm về hành vi của mình=====Dòng 35: Dòng 28: ::chính phủ không chuyên quyền::chính phủ không chuyên quyền- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mức chịu trách nhiệm=====+ - =====trách nhiệm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mức chịu trách nhiệm=====+ + =====trách nhiệm=====::[[Forum]] [[for]] [[Responsible]] [[and]] [[Ethical]] [[E]] - [[mail]] (FREE)::[[Forum]] [[for]] [[Responsible]] [[and]] [[Ethical]] [[E]] - [[mail]] (FREE)::diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm::diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệmDòng 50: Dòng 44: ::[[responsible]] [[person]]::[[responsible]] [[person]]::người chịu trách nhiệm::người chịu trách nhiệm- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[answerable]] , [[at fault]] , [[at the helm]] , [[authoritative]] , [[bonded]] , [[bound]] , [[bound to]] , [[carrying the load]] , [[censurable]] , [[chargeable]] , [[compelled]] , [[constrained]] , [[contracted]] , [[culpable]] , [[decision-making]] , [[devolving on]] , [[duty-bound]] , [[engaged]] , [[executive]] , [[exposed]] , [[fettered]] , [[guilty]] , [[hampered]] , [[held]] , [[high]] , [[important]] , [[in authority]] , [[in control]] , [[incumbent]] , [[liable]] , [[minding the store]] , [[obligated]] , [[obliged]] , [[on the hook]] , [[open]] , [[pledged]] , [[subject]] , [[susceptive]] , [[sworn to]] , [[tied]] , [[to blame]] , [[under contract]] , [[under obligation]] , [[able]] , [[adult]] , [[capable]] , [[competent]] , [[conscientious]] , [[dependable]] , [[dutiful]] , [[effective]] , [[efficient]] , [[faithful]] , [[firm]] , [[levelheaded]] , [[loyal]] , [[qualified]] , [[rational]] , [[reliable]] , [[self-reliant]] , [[sensible]] , [[sober]] , [[sound]] , [[stable]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[tried]] , [[trusty]] , [[upright]] , [[accountable]] , [[amenable]] , [[solid]] , [[trustworthy]] , [[amendable]] , [[mature]] , [[reputable]] , [[solvent]]- =====Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Reliable,trustworthy,dependable,stable,creditable,accountable,ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, thebank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive,leading,authoritative,administrative,important, decision-making,managerial,directorial,principal,chief,top,US front-office: Oliverplayed a responsible rolein therunning of the company.=====+ :[[excused]] , [[exempt]] , [[free]] , [[immune]] , [[irresponsible]] , [[immature]] , [[untrustworthy]] , [[independent]] , [[unaccountable]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Guilty,to blame,at fault,culpable: We never found out whowas responsible for puttingthefrog in the teacher's desk.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. byto,for) liable to be called to account(toa person or for a thing).=====+ - + - =====Morally accountable for one'sactions;capableofrationalconduct.=====+ - + - =====Of good credit,position,or repute; respectable; evidentlytrustworthy.=====+ - + - =====(often foll. by for) being the primary cause (a short circuitwas responsible for the power failure).=====+ - + - =====(of a ruler orgovernment) not autocratic.=====+ - + - =====Involving responsibility (aresponsible job).=====+ - + - =====Responsibleness n. responsibly adv.[obs.F f. L respondere: see RESPOND]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=responsible responsible]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=responsible responsible]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=responsible responsible]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- answerable , at fault , at the helm , authoritative , bonded , bound , bound to , carrying the load , censurable , chargeable , compelled , constrained , contracted , culpable , decision-making , devolving on , duty-bound , engaged , executive , exposed , fettered , guilty , hampered , held , high , important , in authority , in control , incumbent , liable , minding the store , obligated , obliged , on the hook , open , pledged , subject , susceptive , sworn to , tied , to blame , under contract , under obligation , able , adult , capable , competent , conscientious , dependable , dutiful , effective , efficient , faithful , firm , levelheaded , loyal , qualified , rational , reliable , self-reliant , sensible , sober , sound , stable , steadfast , steady , tried , trusty , upright , accountable , amenable , solid , trustworthy , amendable , mature , reputable , solvent
Từ trái nghĩa
adjective
- excused , exempt , free , immune , irresponsible , immature , untrustworthy , independent , unaccountable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ