-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Gi?i t?===+ === giới từ===- =====?,t?i, trong (noi ch?n, không gian...)=====+ ===== ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =====::[[in]] [[the]] [[room]]::[[in]] [[the]] [[room]]- ::trong phòng+ :: trong phòng::[[in]] [[the]] [[Soviet]] [[Union]]::[[in]] [[the]] [[Soviet]] [[Union]]- ::?Liên Xô+ :: ở Liên Xô::[[in]] [[the]] [[sky]]::[[in]] [[the]] [[sky]]- ::trongb?u tr?i+ :: trong bầu trời::[[in]] [[the]] [[crowd]]::[[in]] [[the]] [[crowd]]- ::trongdám dông+ :: trong đám đông::[[in]] [[the]] [[dark]]::[[in]] [[the]] [[dark]]- ::trong bóngt?i+ :: trong bóng tối::[[in]] [[the]] [[rain]]::[[in]] [[the]] [[rain]]- ::trongmua,du?i tr?i mua+ :: trong mưa, dưới trời mưa::[[in]] [[a]] [[storm]]::[[in]] [[a]] [[storm]]- ::trongconbão+ :: trong cơn bão::[[to]] [[serve]] [[in]] [[the]] [[army]]::[[to]] [[serve]] [[in]] [[the]] [[army]]- ::ph?c v?trong quând?i+ :: phục vụ trong quân đội- ::[[in]][[Shakespeare]]+ ::[[in]] Shakespeare- ::trong (nh?ngtácph?m c?a)S?ch-xpia+ :: trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia- =====V?, vào, vào lúc, trong, trong lúc (th?igian)=====+ ===== về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =====::[[in]] [[spring]]::[[in]] [[spring]]- ::v?mùa xuân+ :: về mùa xuân- ::[[in]][[1945]]+ ::[[in]] 1945- ::vàonam1945+ :: vào năm 1945::[[in]] [[the]] [[morning]]::[[in]] [[the]] [[morning]]- ::vàobu?isáng+ :: vào buổi sáng::[[the]] [[first]] [[time]] [[in]] [[one's]] [[life]]::[[the]] [[first]] [[time]] [[in]] [[one's]] [[life]]- ::l?n d?utiên trongd?i+ :: lần đầu tiên trong đời::[[in]] [[an]] [[hour]]::[[in]] [[an]] [[hour]]- ::trongm?t ti?ng d?ng h?, trongm?t gi?+ :: trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[a]] [[day]]::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[a]] [[day]]- ::vi?c dólàm xong trongm?tngày+ :: việc đó làm xong trong một ngày- =====?vào, trong (ph?mvi, hoànc?nh,di?u ki?n,tr?ngthái, tâmtr?ng...); trong khi, trong lúc,danglúc,dang=====+ ===== ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =====::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[favourable]] [[position]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[favourable]] [[position]]- ::?vàoth? thu?n l?i+ :: ở vào thế thuận lợi::[[in]] [[any]] [[case]]::[[in]] [[any]] [[case]]- ::trongb?t k? tru?ng h?pnào+ :: trong bất kỳ trường hợp nào nào::[[in]] [[someone's]] [[power]]::[[in]] [[someone's]] [[power]]- ::trongph?mviquy?n l?c c?aai+ :: trong phạm vi quyền lực của ai::[[in]] [[someone's]] [[place]]::[[in]] [[someone's]] [[place]]- ::?vàod?a v?ai+ :: ở vào địa vị ai::[[blind]] [[in]] [[one]] [[eye]]::[[blind]] [[in]] [[one]] [[eye]]- ::ch?t m?t+ :: chột mắt::[[small]] [[in]] [[stature]]::[[small]] [[in]] [[stature]]- ::vócngu?i nh?bé+ :: vóc người nhỏ bé::[[in]] [[perplexity]]::[[in]] [[perplexity]]- ::dang b?i r?ilúng túng+ :: đang bối rối lúng túng- ::[[in]] [[a]] [[firy]]+ ::[[in]] [[a]] [[angry]]- ::trongcon gi?n d?+ :: trong cơn giận dữ::[[in]] [[tears]]::[[in]] [[tears]]- ::dangkhóc+ :: đang khóc::[[in]] [[debt]]::[[in]] [[debt]]- ::mang côngm?c n?+ :: mang công mắc nợ::[[in]] [[fruit]]::[[in]] [[fruit]]- ::dangraqu?+ :: đang ra quả::[[in]] [[crosssing]] [[the]] [[river]]::[[in]] [[crosssing]] [[the]] [[river]]- ::trong khi qua sông+ :: trong khi qua sông::[[in]] [[my]] [[absence]]::[[in]] [[my]] [[absence]]- ::trong lúc tôiv?ng m?t+ :: trong lúc tôi vắng mặt::[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]::[[in]] [[the]] [[very]] [[act]]- ::khidanghànhd?ng,qu?tang+ :: khi đang hành động, quả tang- =====Vào, vào trong=====+ ===== vào, vào trong =====::[[to]] [[throw]] [[in]] [[the]] [[fire]]::[[to]] [[throw]] [[in]] [[the]] [[fire]]- ::ném vàol?a+ :: ném vào lửa::[[to]] [[look]] [[in]] [[a]] [[mirror]]::[[to]] [[look]] [[in]] [[a]] [[mirror]]- ::nhìn vàoguong+ :: nhìn vào gương::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[work]]::[[to]] [[be]] [[absorbed]] [[in]] [[work]]- ::m?imê côngvi?c+ :: mải mê công việc=====Theo==========Theo=====::[[in]] [[my]] [[opinion]]::[[in]] [[my]] [[opinion]]- ::theo ýki?ntôi+ :: theo ý kiến tôi::[[in]] [[his]] [[fancy]]::[[in]] [[his]] [[fancy]]- ::theo trítu?ng tu?ng c?a h?n; trong trítu?ng tu?ng c?a h?n+ :: theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn- + =====Thành==========Thành=====::[[packed]] [[in]] [[dozens]]::[[packed]] [[in]] [[dozens]]- ::dóngthànht?ngtá+ :: đóng thành từng tá::[[to]] [[go]] [[in]] [[twos]] [[and]] [[threes]]::[[to]] [[go]] [[in]] [[twos]] [[and]] [[threes]]- ::dithànht?ngnhóm hai, ba+ :: đi thành từng nhóm hai, ba::[[to]] [[cut]] [[in]] [[two]]::[[to]] [[cut]] [[in]] [[two]]- ::c?tthành haiph?n, chia làmdôi+ :: cắt thành hai phần, chia làm đôi::[[falling]] [[in]] [[folds]]::[[falling]] [[in]] [[folds]]- ::r? xu?ngthànhn?p+ :: rủ xuống thành nếp- =====B?ng=====+ ===== bằng =====::[[to]] [[write]] [[in]] [[English]]::[[to]] [[write]] [[in]] [[English]]- ::vi?t b?ng ti?ngAnh+ :: viết bằng tiếng Anh::[[to]] [[build]] [[in]] [[wood]]::[[to]] [[build]] [[in]] [[wood]]- ::xâyd?ng b?ng g?+ :: xây dựng bằng gỗ::[[a]] [[statue]] [[in]] [[marble]]::[[a]] [[statue]] [[in]] [[marble]]- ::photu?ng b?ng c?m th?ch+ :: pho tượng bằng cẩm thạch- =====M?c,deo...=====+ ===== mặc, đeo... =====::[[a]] [[lady]] [[in]] [[red]]::[[a]] [[lady]] [[in]] [[red]]- ::m?tbàm?cáo màud?+ :: một bà mặc áo màu đỏ::[[in]] [[decorations]]::[[in]] [[decorations]]- ::deohuânchuong+ :: đeo huân chương=====Vì==========Vì=====::[[to]] [[cry]] [[in]] [[pain]]::[[to]] [[cry]] [[in]] [[pain]]- ::kêu khóc vìdau+ ::kêu khóc vì đau- =====D?=====+ ===== để =====::[[in]] [[my]] [[defence]]::[[in]] [[my]] [[defence]]- ::d? b?o v?cho tôi+ :: để bảo vệ cho tôi::[[in]] [[reply]] [[to]]...::[[in]] [[reply]] [[to]]...- ::d? tr? l?icho...+ :: để trả lời cho...::[[in]] [[return]] [[for]] [[something]]::[[in]] [[return]] [[for]] [[something]]- ::d? d?n dáp l?icái gì,d? tr? l?icái gì+ :: để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì::[[in]] [[opposition]] [[to]]::[[in]] [[opposition]] [[to]]- ::d? ch?ng l?i,d? ph?n d?i l?i+ :: để chống lại, để phản đối lại- =====V?,?=====+ ===== về, ở =====::[[to]] [[be]] [[weak]] [[in]] [[English]]::[[to]] [[be]] [[weak]] [[in]] [[English]]- ::kémv?mônti?ngAnh+ :: kém về môn tiếng Anh::[[a]] [[lecture]] [[in]] [[anatomy]]::[[a]] [[lecture]] [[in]] [[anatomy]]- ::bàithuy?ttrìnhv? gi?i ph?u+ :: bài thuyết trình về giải phẫu::[[to]] [[differ]] [[in]] [[something]]::[[to]] [[differ]] [[in]] [[something]]- ::khác nhauv?cái gì+ :: khác nhau về cái gì::[[to]] [[change]] [[in]] [[volume]]::[[to]] [[change]] [[in]] [[volume]]- ::thayd?i v? kh?i lu?ng+ :: thay đổi về khối lượng::[[to]] [[diminish]] [[in]] [[size]]::[[to]] [[diminish]] [[in]] [[size]]- ::thunh? v?kíchthu?c+ :: thu nhỏ về kích thước::[[rich]] [[in]] [[quality]]::[[rich]] [[in]] [[quality]]- ::phong phúv? ch?t lu?ng+ :: phong phú về chất lượng::[[to]] [[believe]] [[in]] [[something]]::[[to]] [[believe]] [[in]] [[something]]- ::tintu?ng ?cái gì+ :: tin tưởng ở cái gì::[[the]] [[latest]] [[thing]] [[in]] [[electronics]]::[[the]] [[latest]] [[thing]] [[in]] [[electronics]]- ::(thôngt?c) cáim?i nh?t v? di?n t?+ :: (thông tục) cái mới nhất về điện tử::[[four]] [[meters]] [[in]] [[length]]::[[four]] [[meters]] [[in]] [[length]]- ::b?nmét (v?)chi?udài+ :: bốn mét (về) chiều dài::[[three]] [[meters]] [[in]] [[width]]::[[three]] [[meters]] [[in]] [[width]]- ::b?nmét (v?)chi?u r?ng+ :: bốn mét (về) chiều rộng- ::[[in]] [[all]]+ - Xem [[all]]+ ===Phó từ===- ::[[in]] [[fact]]+ - Xem [[fact]]+ - ::[[in]] [[itself]]+ - Xem [[itself]]+ - ::[[in]] [[so]] [[far]] [[as]]+ - Xem [[far]]+ - ::[[in]] [[that]]+ - ::b?i vì+ - ::[[in]] [[truth]]+ - ::th?c v?y+ - ::[[to]] [[be]] [[not]] [[in]] [[it]]+ - ::không nu?c gì, không an thua gì; không ph?i là m?t d?i th? dáng g?m+ - ::[[he]] [[has]] [[it]] [[in]] [[him]]+ - ::h?n có d? kh? nang làm di?u dó+ - ::[[there]] [[is]] [[not]] [[one]] [[in]] [[a]] [[hundred]]+ - ::tram ph?n không có l?y m?t ph?n+ - ===Phót?===+ =====Vào==========Vào=====::[[to]] [[walk]] [[in]]::[[to]] [[walk]] [[in]]- ::divào,bu?cvào+ :: đi vào, bước vào::[[to]] [[lock]] [[somebody]] [[in]]::[[to]] [[lock]] [[somebody]] [[in]]::giam ai vào::giam ai vào- + ===== ở nhà=====- =====?nhà=====+ ::[[is]] [[anyone]] [[in]]?::[[is]] [[anyone]] [[in]]?- ::có ai?nhà không?+ :: có ai ở nhà không?- =====D?n,d?n b?n,c?p b?n=====+ ===== đến, đến bến, cặp bến =====::[[summer]] [[is]] [[in]]::[[summer]] [[is]] [[in]]- ::mùah? dã d?n+ :: mùa hạ đã đến::[[the]] [[train]] [[is]] [[in]]::[[the]] [[train]] [[is]] [[in]]- ::xel?a dã d?n+ :: xe lửa đã đến::[[the]] [[boat]] [[is]] [[in]]::[[the]] [[boat]] [[is]] [[in]]- ::tàudã c?p b?n+ :: tàu đã cặp bến- =====Dang n?mchínhquy?n=====+ ===== đang nắm chính quyền =====::[[the]] [[Vietnamese]] [[Workers]]' [[Party]] [[is]] [[one]] [[which]] [[is]] [[in]] [[power]]::[[the]] [[Vietnamese]] [[Workers]]' [[Party]] [[is]] [[one]] [[which]] [[is]] [[in]] [[power]]- ::Ð?ngLaod?ng Vi?tnam làd?ng n?mchínhquy?n+ :: Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền- =====Dangmùa;dang th?nhhành,danglà cáim?t=====+ ===== đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =====::[[pineapples]] [[are]] [[in]]::[[pineapples]] [[are]] [[in]]- ::dangmùad?a+ :: đang mùa dứa::[[nylon]] [[stocking]] [[are]] [[in]]::[[nylon]] [[stocking]] [[are]] [[in]]- ::bítt?tny lôngdanglà cáim?t+ :: bít tất ny lông đang là cái mốt- + ===== ở trong, ở bên trong =====- =====?trong,?bên trong=====+ ::[[a]] [[coat]] [[with]] [[the]] [[woolly]] [[side]] [[in]]::[[a]] [[coat]] [[with]] [[the]] [[woolly]] [[side]] [[in]]- ::áo choàng cólu?tlen lót trong+ :: áo choàng có lượt len lót trong- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[for]]+ ===Danh từ ===- ::m?c vào, lâm vào+ - ::[[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[trouble]]+ - ::lâm vào c?nh khó ch?u phi?n mu?n+ - ::[[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[it]]+ - ::g?p ch?u khó chuy?n, g?p chuy?n b?c mình (do chính mình gây ra)+ - + - =====D? thi (m?t cu?c dua...)=====+ - ::[[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[an]] [[examination]]+ - ::di thi+ - ::[[to]] [[be]] [[in]] [[with]] [[somebody]]+ - ::gi?n ai, b?c mình v?i ai+ - ::[[in]] [[and]] [[out]]+ - ::ra ra vào vào, di di l?i l?i+ - ::[[in]] [[on]] [[it]]+ - ::(thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i+ - ::[[in]] [[with]] [[it]]!+ - ::d? vào!, dem vào!+ - ===Danht?===+ - =====(s? nhi?u) (chínhtr?) ( the ins)Ð?ng dang n?mchínhquy?n=====+ =====(số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =====::[[the]] [[ins]] [[and]] [[the]] [[outs]]::[[the]] [[ins]] [[and]] [[the]] [[outs]]- ::d?ng dang n?mchínhquy?nvàd?ngkhôngn?mchínhquy?n+ :: đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền- =====D?ngviênd?ng n?mchínhquy?n=====+ ===== đảng viên đảng nắm chính quyền=====- =====(t? M?,nghia M?),t?c)noivào,ch?vào;s? duavào=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực- =====(t? M?,nghia M?),(thông t?c)th? l?c=====+ =====( (viết tắt) của inch)=====+ ===Tính từ===- =====( (vi?t t?t) c?a inch)=====+ =====Trong, nội=====- ::[[the]] [[ins]] [[and]] [[outs]]+ - ::nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)+ - =====Nh?ng chi ti?t(c?a m?t v?n d?...)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =====- ===Tính t?===+ ::[[the]] [[in]] [[party]]+ :: đảng cầm quyền+ === ngoại động từ ===+ ===== (từ Mỹ,nghĩa Mỹ);(tiếng địa phương)thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =====+ ::[[to]] [[in]] [[the]] [[hay]] [[before]] [[it]] [[rains]]+ :: thu vén cỏ khô trước khi trời mưa- =====Trong,n?i=====+ ===== bao quanh, quây lại=====- =====(t? M?,nghia M?) c?m quy?n=====- ::[[the]] [[in]] [[party]]- ::d?ng c?m quy?n- ===Ngo?i d?ng t?, (t? M?,nghia M?); (ti?ng d?a phuong)===- =====Thu th?p l?i,thu vén l?i, thu l?i;g?t=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[in]] [[the]] [[hay]] [[before]] [[it]] [[rains]]+ =====[[in]] [[all]] =====- ::thu vén c? khô tru?c khi tr?i mua+ ::Xem [[all]]+ ===== [[in]] [[fact]] =====+ ::Xem [[fact]]+ ===== [[in]] [[itself]] =====+ ::Xem [[itself]]+ ===== [[in]] [[so]] [[far]] [[as]] =====+ ::Xem [[far]]+ ===== [[in]] [[that]] =====+ :: bởi vì+ + ===== [[in]] [[truth]] =====+ :: thực vậy+ + ===== [[to]] [[be]] [[not]] [[in]] [[it]] =====+ :: không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm+ ===== [[he]] [[has]] [[it]] [[in]] [[him]] =====+ :: hắn có đủ khả năng làm điều đó+ ===== [[there]] [[is]] [[not]] [[one]] [[in]] [[a]] [[hundred]] =====+ :: trăm phần không có lấy một phần+ ===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] =====+ :: mắc vào, lâm vào+ + ===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[trouble]] =====+ :: lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn+ ===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[it]] =====+ :: gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)+ ::dự thi (một cuộc đua...)+ ===== [[to]] [[be]] [[in]] [[for]] [[an]] [[examination]] =====+ ::đi thi+ ===== [[to]] [[be]] [[in]] [[with]] [[somebody]] =====+ :: giận ai, bực mình với ai+ + ===== [[in]] [[and]] [[out]] =====+ :: ra ra vào vào, đi đi lại lại- =====Bao quanh,quây l?i=====+ ===== [[in]] [[on]] [[it]] =====+ :: (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi+ ===== [[in]] [[with]] [[it]]! =====+ :: để vào!, đem vào!+ ===== [[the]] [[ins]] [[and]] [[outs]] =====+ :: những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)+ ::những chi tiết (của một vấn đề...)- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====ở trong=====+ =====trong, ở trong=====- == Oxford==+ ::[[in]] [[case]]- ===Propria personaadv.inhis or her own person.[L]===+ ::trong trường hợp;+ ::[[in]] [[fact]]+ ::thực vậy, thực ra;+ ::[[in]] [[the]] [[large]], [[in]] [[general]]+ ::nói chung;+ ::[[in]] [[order]] [[to]]+ ::để;+ ::[[in]] [[particular]]+ ::nói riêng, đặc biệt;+ ::[[in]] [[particularr]]+ ::nói riêng, đặc biệt;+ ::[[in]] [[the]] [[small]]+ ::cục bộ- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=in in] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=in&submit=Search in] : amsglossary+ =====ở trong=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=in in] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=in in]:Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
giới từ
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
- to be in a favourable position
- ở vào thế thuận lợi
- in any case
- trong bất kỳ trường hợp nào nào
- in someone's power
- trong phạm vi quyền lực của ai
- in someone's place
- ở vào địa vị ai
- blind in one eye
- chột mắt
- small in stature
- vóc người nhỏ bé
- in perplexity
- đang bối rối lúng túng
- in a angry
- trong cơn giận dữ
- in tears
- đang khóc
- in debt
- mang công mắc nợ
- in fruit
- đang ra quả
- in crosssing the river
- trong khi qua sông
- in my absence
- trong lúc tôi vắng mặt
- in the very act
- khi đang hành động, quả tang
về, ở
- to be weak in English
- kém về môn tiếng Anh
- a lecture in anatomy
- bài thuyết trình về giải phẫu
- to differ in something
- khác nhau về cái gì
- to change in volume
- thay đổi về khối lượng
- to diminish in size
- thu nhỏ về kích thước
- rich in quality
- phong phú về chất lượng
- to believe in something
- tin tưởng ở cái gì
- the latest thing in electronics
- (thông tục) cái mới nhất về điện tử
- four meters in length
- bốn mét (về) chiều dài
- three meters in width
- bốn mét (về) chiều rộng
Phó từ
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
- pineapples are in
- đang mùa dứa
- nylon stocking are in
- bít tất ny lông đang là cái mốt
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ