-
(Khác biệt giữa các bản)(→phát)
(22 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">send</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .sent======Ngoại động từ .sent===- ::[[sent]]+ =====gửi, đưa, cử, phái (như) scend=====- ::gửi, đưa, cử, phái (như) scend+ ::[[to]] [[send]] [[word]] [[to]] [[somebody]]::[[to]] [[send]] [[word]] [[to]] [[somebody]]::gửi vài chữ cho ai::gửi vài chữ cho aiDòng 18: Dòng 10: =====Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)==========Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)=====- ::[[send]] [[him]] [[victorioussend]]+ ::[[send]] [[him]] [[victorious]] [[send]]::trời phụ hộ cho nó thắng trận!::trời phụ hộ cho nó thắng trận!::[[to]] [[send]] [[a]] [[drought]]::[[to]] [[send]] [[a]] [[drought]]Dòng 40: Dòng 32: ::[[your]] [[question]] [[has]] [[sent]] [[me]] [[to]] [[the]] [[dictionary]]::[[your]] [[question]] [[has]] [[sent]] [[me]] [[to]] [[the]] [[dictionary]]::câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển::câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 47: Dòng 40: ::[[to]] [[send]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[take]] [[care]]::[[to]] [[send]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[take]] [[care]]::nhắn ai phải cẩn thận::nhắn ai phải cẩn thận- ::[[to]] [[send]] [[away]]- ::gửi đi=====Đuổi di==========Đuổi di=====- ::[[to]] [[send]] [[after]]- ::cho đi tìm, cho đuổi theo- ::[[to]] [[send]] [[down]]- ::cho xuống=====Tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)==========Tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)=====- ::[[to]] [[send]] [[for]]- ::gửi đặt mua- ::[[to]] [[send]] [[for]] [[something]]- ::gửi đặt mua cái gì=====Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến==========Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến=====- ::[[to]] [[send]] [[for]] [[somebody]]- ::nhắn ai tìm đến, cho người mời đến- ::[[to]] [[send]] [[for]] [[somebody]]- ::nhắn ai đến, cho người mời ai- ::[[to]] [[send]] [[forth]]- ::toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)=====Nảy ra (lộc non, lá...)==========Nảy ra (lộc non, lá...)=====- ::[[to]] [[send]] [[in]]- ::nộp, giao (đơn từ...)=====Ghi, đăng (tên...)==========Ghi, đăng (tên...)=====- ::[[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[name]]- ::đăng tên (ở kỳ thi)- ::[[to]] [[send]] [[off]]- ::gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)=====Đuổi đi, tống khứ==========Đuổi đi, tống khứ==========Tiễn đưa, hoan tống==========Tiễn đưa, hoan tống=====- ::[[to]] [[send]] [[out]]- ::gửi đi, phân phát=====Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)==========Toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)==========Nảy ra==========Nảy ra=====- ::[[trees]] [[send]] [[out]] [[young]] [[leaves]]- ::cây ra lá non- ::[[to]] [[send]] [[round]]- ::chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)- ::[[to]] [[send]] [[up]]- ::làm đứng dậy, làm trèo lên=====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù=====- ::[[to]] [[send]] [[coals]] [[to]] [[Newcastle]]- Xem [[coal]]- ::[[to]] [[send]] [[flying]]- ::đuổi đi, bắt hối hả ra đi=====Làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)==========Làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)==========Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác==========Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác=====- ::[[to]] [[send]] [[packing]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[send]] [[away]] =====+ ::gửi đi+ ===== [[to]] [[send]] [[after]] =====+ ::cho đi tìm, cho đuổi theo+ ===== [[to]] [[send]] [[down]] =====+ ::cho xuống+ ===== [[to]] [[send]] [[for]] =====+ ::gửi đặt mua+ ===== [[to]] [[send]] [[for]] [[something]] =====+ ::gửi đặt mua cái gì+ ===== [[to]] [[send]] [[for]] [[somebody]] =====+ ::nhắn ai tìm đến, cho người mời đến+ ===== [[to]] [[send]] [[for]] [[somebody]] =====+ ::nhắn ai đến, cho người mời ai+ ===== [[to]] [[send]] [[forth]] =====+ ::toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)+ ===== [[to]] [[send]] [[in]] =====+ ::nộp, giao (đơn từ...)+ ===== [[to]] [[send]] [[in]] [[one's]] [[name]] =====+ ::đăng tên (ở kỳ thi)+ ===== [[to]] [[send]] [[off]] =====+ ::gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)+ ===== [[to]] [[send]] [[out]] =====+ ::gửi đi, phân phát+ ===== [[trees]] [[send]] [[out]] [[young]] [[leaves]] =====+ ::cây ra lá non+ ===== [[to]] [[send]] [[round]] =====+ ::chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)+ ===== [[to]] [[send]] [[up]] =====+ ::làm đứng dậy, làm trèo lên+ ===== [[to]] [[send]] [[coals]] [[to]] Newcastle =====+ Xem [[coal]]+ ===== [[to]] [[send]] [[flying]] =====+ ::đuổi đi, bắt hối hả ra đi+ ===== [[to]] [[send]] [[packing]] =====::đuổi đi, tống cổ đi::đuổi đi, tống cổ đi- ::[[to]] [[send]] [[someone]] [[to]] Jericho+ ===== [[to]] [[send]] [[someone]] [[to]] Jericho =====::đuổi ai đi, tống cổ ai đi::đuổi ai đi, tống cổ ai đi- ::[[to]] [[send]] [[to]] Coventry+ ===== [[to]] [[send]] [[to]] Coventry=====::phớt lờ, không hợp tác với (ai)::phớt lờ, không hợp tác với (ai)- ==Toán & tin==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *V-ing: [[sending]]- =====gửi (dữ liệu)=====+ *Past: [[sent]]+ *PP: [[sent]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Toán & tin ===+ =====gửi (dữ liệu)=====::SD ([[send]]data [[light]])::SD ([[send]]data [[light]])::đèn báo gửi dữ liệu::đèn báo gửi dữ liệuDòng 120: Dòng 120: ::đèn báo gửi dữ liệu::đèn báo gửi dữ liệu- =====gửi, phát đi=====+ =====gửi, phát đi=====+ === Xây dựng===+ =====đọc phiếu đục lỗ=====- ===Nguồn khác===+ =====hiện tượng sóng xô=====- *[http://foldoc.org/?query=send send] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====sức sóng xô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đọc phiếu đục lỗ=====+ =====nhận thức=====- =====hiện tượng sóng xô=====+ =====gửi=====- =====sức sóng xô=====+ =====phát=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhận thức=====+ - + - =====gửi=====+ - + - =====phát=====+ ::ASR ([[automatic]]send/receive)::ASR ([[automatic]]send/receive)::phát/thu tự động::phát/thu tự độngDòng 159: Dòng 152: ::thu phát::thu phát- =====phát đi=====+ =====phát đi=====- + - =====phương hướng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyển (tiền, chi phiếu...)=====+ - + - =====chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)=====+ - + - =====gửi=====+ - + - =====gởi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=send send] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sometimes, send off. dispatch or despatch, commission,charge, depute, delegate, assign: The pope sent an emissary toLondon.=====+ - + - =====Communicate, transmit, convey, deliver, consign,address to, mail, post, fax, remit, ship, forward; broadcast,telecast, televise, radio, telegraph: The message is being sentto all concerned.=====+ - + - =====Release, discharge, shoot, propel, fire,fling, project, hurl; cast, throw, toss, let fly: With a greatburst of flame the satellite was sent into orbit.=====+ - + - =====Delight,please, charm, enrapture, stir, thrill, move, electrify, Slangturn (someone) on: That saxophone solo really sends me.=====+ - + - =====Senddown. imprison, incarcerate, send away, jail or Brit also gaolSlang US send up (the river): If she doesn't mend her ways,she'll be sent down.=====+ - + - =====Send for. call for, summon, order,request, ask for: I have sent for a taxi which should be hereshortly.=====+ - + - =====Send forth or out. emit, radiate, discharge, giveoff, exude, grow: The object sent forth a strangephosphorescent glow. In the spring, the vine sends forthtendrils. 8 send off. send (someone) away, send (someone) awayor off with a flea in his or her ear, dismiss, discharge, send(someone) packing, send (someone) about his or her business,Colloq give (someone) his or her walking papers, Slang give(someone) the brushoff, US give (someone) the brush: I went tothe office as you instructed, but they just sent me off with noexplanation. 9 send up. a lampoon, satirize, burlesque, parody,make fun of, Colloq take off, spoof, Brit take the mickey outof: In Britain one of the enduring forms of humour is insending up the government. b imprison, incarcerate, send away,jail or Brit also gaol, Slang US send up the river: He was sentup for insider trading.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past and past part. sent) 1 tr. a order or cause to go orbe conveyed (send a message to headquarters; sent me a book;sends goods all over the world). b propel; cause to move (senda bullet; sent him flying). c cause to go or become (send intoraptures; send to sleep). d dismiss with or without force (senther away; sent him about his business).=====+ - + - =====Intr. send a messageor letter (he sent to warn me).=====+ - + - =====Tr. (of God, providence,etc.) grant or bestow or inflict; bring about; cause to be (sendrain; send a judgement; send her victorious!).=====+ - + - =====Tr. sl.affect emotionally, put into ecstasy.=====+ - + - =====Rusticate orexpel from a university.=====+ - + - =====Sentence to imprisonment.=====+ - + - =====Cricketbowl (a ball or an over). send for 1 summon.=====+ - + - =====Order by post.send in 1 cause to go in.=====+ - + - =====Submit (an entry etc.) for acompetition etc. send off 1 get (a letter, parcel, etc.)dispatched.=====+ - + - =====Attend the departure of (a person) as a sign ofrespect etc.=====+ - + - =====Sport (of a referee) order (a player) to leavethe field and take no further part in the game. send-off n. ademonstration of goodwill etc. at the departure of a person, thestart of a project, etc. send off for = send away for. send ontransmit to a further destination or in advance of one's ownarrival. send a person to Coventry see COVENTRY. send up 1cause to go up.=====+ - =====Transmit to a higher authority.=====+ =====phương hướng=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyển (tiền, chi phiếu...)=====- =====Brit.colloq. satirize or ridicule, esp.by mimicking.=====+ =====chuyển đi (một bức thư, một gói hàng...)=====- =====US sentenceto imprisonment. send-up n. Brit. colloq. a satire orparody. send word send information.=====+ =====gửi=====- =====Sendable adj. sender n.[OE sendan f. Gmc]=====+ =====gởi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accelerate]] , [[address]] , [[advance]] , [[assign]] , [[broadcast]] , [[cast]] , [[circulate]] , [[commission]] , [[commit]] , [[communicate]] , [[consign]] , [[convey]] , [[delegate]] , [[deliver]] , [[detail]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[emit]] , [[expedite]] , [[express]] , [[fire]] , [[fling]] , [[forward]] , [[freight]] , [[get under way]] , [[give off]] , [[grant]] , [[hasten]] , [[hurl]] , [[hurry off]] , [[impart]] , [[issue]] , [[let fly]] , [[mail]] , [[post]] , [[propel]] , [[put out]] , [[radiate]] , [[relay]] , [[remit]] , [[route]] , [[rush off]] , [[ship]] , [[shoot]] , [[televise]] , [[troll]] , [[wire]] , [[charm]] , [[delight]] , [[electrify]] , [[enrapture]] , [[enthrall]] , [[enthuse]] , [[excite]] , [[intoxicate]] , [[move]] , [[ravish]] , [[stir]] , [[thrill]] , [[titillate]] , [[turn on]] , [[transmit]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[carry away]] , [[transport]] , [[bestow]] , [[carry]] , [[discharge]] , [[drive]] , [[inflict]] , [[launch]] , [[project]] , [[throw]]+ =====phrasal verb=====+ :[[convene]] , [[convoke]] , [[muster]] , [[summon]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let off]] , [[let out]] , [[release]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[consign]] , [[institutionalize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[receive]] , [[displease]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .sent
Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
- send him victorious send
- trời phụ hộ cho nó thắng trận!
- to send a drought
- giáng xuống nạn hạn hán
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát
- ASR (automaticsend/receive)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive (ASR)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive set
- bộ phát/thu tự động
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive/send
- thu-phát
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- send out
- phát (khói, hơi)
- transceiver (send& receive)
- thu phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , address , advance , assign , broadcast , cast , circulate , commission , commit , communicate , consign , convey , delegate , deliver , detail , direct , dispatch , drop , emit , expedite , express , fire , fling , forward , freight , get under way , give off , grant , hasten , hurl , hurry off , impart , issue , let fly , mail , post , propel , put out , radiate , relay , remit , route , rush off , ship , shoot , televise , troll , wire , charm , delight , electrify , enrapture , enthrall , enthuse , excite , intoxicate , move , ravish , stir , thrill , titillate , turn on , transmit , transfer , turn over , carry away , transport , bestow , carry , discharge , drive , inflict , launch , project , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ