-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɜrθ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">wɜrθ</font>'''/ =====Dòng 13: Dòng 9: ::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::[[this]] [[contract]] [[isn't]] [[worth]] [[the]] [[paper]] [[it's]] [[written]] [[on]]::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)::bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị)+ ::[[The]] [[worth]] [[of]] [[a]] [[thing]] [[is]] [[best]] [[known]] [[by]] [[the]] [[want]] [[of]] [[it]]+ ::Khi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đó=====Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)==========Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)=====Dòng 27: Dòng 25: ::[[to]] [[die]] [[worth]] [[a]] [[million]]::[[to]] [[die]] [[worth]] [[a]] [[million]]::chết để lại bạc triệu::chết để lại bạc triệu- ::[[for]] [[all]] [[one]] [[is]] [[worth]]- ::(thông tục) làm hết sức mình, ráng sức- ::[[for]] [[what]] [[it]] [[is]] [[worth]]- ::dù gì đi nữa- ::[[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[red]] [[cent]]...- ::(thông tục) vô giá trị- ::[[their]] [[promises]] [[are]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]]- ::lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì- ::[[worth]] [[it]]- ::chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian- ::[[the]] [[new]] [[car]] [[cost]] [[a]] [[lot]] [[of]] [[money]], [[but]] [[it's]] [[certainly]] [[worth]] [[it]]- ::chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra- ::[[worth]] [[one's]] [[salt]]- ::xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo- ::[[worth]] [[one's]]/[[its]] [[weight]] [[in]] [[gold]]- ::cực kỳ hữu ích, vô giá- ::[[worth]] [[somebody's]] [[while]]- ::có lợi, thú vị đối với ai===Danh từ======Danh từ===Dòng 63: Dòng 43: ::[[items]] [[of]] [[great]] [[worth]]::[[items]] [[of]] [[great]] [[worth]]::những món hàng có giá trị lớn::những món hàng có giá trị lớn+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[for]] [[all]] [[one]] [[is]] [[worth]]=====+ ::(thông tục) làm hết sức mình, ráng sức+ =====[[for]] [[what]] [[it]] [[is]] [[worth]]=====+ ::dù gì đi nữa+ =====[[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[red]] [[cent]]...=====+ ::(thông tục) vô giá trị+ :::[[their]] [[promises]] [[are]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]]+ :::lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì+ =====[[worth]] [[it]]=====+ ::chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian+ :::[[the]] [[new]] [[car]] [[cost]] [[a]] [[lot]] [[of]] [[money]], [[but]] [[it's]] [[certainly]] [[worth]] [[it]]+ :::chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra+ =====[[worth]] [[one's]] [[salt]]=====+ ::xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo+ =====[[worth]] [[one's]]/[[its]] [[weight]] [[in]] [[gold]]=====+ ::cực kỳ hữu ích, vô giá+ =====[[worth]] [[somebody's]] [[while]]=====+ ::có lợi, thú vị đối với ai- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giá, đáng giá=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đáng giá=====+ - + - =====giá=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giá trị=====+ - + - =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====+ - + - =====tính hữu ích=====+ - + - =====tổng giá trị tài sản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worth worth] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Quality, merit, value, advantage, benefit, good, importance,significance, usefulness: You have underestimated Roberta'sworth to the community.=====+ ===Toán & tin===+ =====giá=====- ==Oxford==+ ::[[worth]] [[of]] [[a]] [[game]]- ===Adj. & n.===+ ::(lý thuyết trò chơi ) giá của trò chơi+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đáng giá=====- =====Predic.adj. (governing a noun like a preposition) 1of a value equivalent to (is worth œ50; is worth very little).2 such as to justify or repay; deserving; bringing compensationfor (worth doing; not worth the trouble).=====+ =====giá=====+ === Kinh tế ===+ =====giá trị=====- =====Possessing orhaving property amounting to(is worth a million pounds).=====+ =====số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)=====- ===N ===+ - what a person or thing is worth; the (usu. specified) merit of(of great worth; persons of worth).+ - =====The equivalent of moneyin a commodity (ten pounds' worth of petrol).=====+ =====tính hữu ích=====- =====For all one isworth colloq. with one's utmost efforts; without reserve. forwhat it is worth without a guarantee of its truth orvalue.worth it colloq. worth the time or effort spent. worth one'ssalt see SALT. worth while (or one's while) see WHILE.[OEw(e)orth]=====+ =====tổng giá trị tài sản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[class]] , [[consequence]] , [[cost]] , [[credit]] , [[desirability]] , [[dignity]] , [[equivalence]] , [[excellence]] , [[goodness]] , [[help]] , [[importance]] , [[mark]] , [[meaningfulness]] , [[merit]] , [[moment]] , [[note]] , [[perfection]] , [[price]] , [[quality]] , [[rate]] , [[significance]] , [[stature]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[weight]] , [[worthiness]] , [[value]] , [[appreciation]] , [[assets]] , [[bounty]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[fortune]] , [[holdings]] , [[honor]] , [[integrity]] , [[morality]] , [[nobleness]] , [[possessions]] , [[rectitude]] , [[riches]] , [[sincerity]] , [[stability]] , [[substance]] , [[wealth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[worthlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ