-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">roʊp</font>'''//'''<font color="red">roʊp</font>'''/Dòng 70: Dòng 68: ::chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)::chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)- ==Hóa học&vật liệu==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Roped]]- =====dây chão, dây thừng=====+ *Ving: [[Roping]]+ + ==Chuyền ngành==+ === Toán & tin ===+ =====thừng chão, dây cáp=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====dây chão, dây thừng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[strong]] [[cord]] [[composed]] [[of]] [[fiber]] [[or]] [[wire]] [[strands]] [[that]] [[have]] [[been]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .''Giải thích EN'': [[A]] [[strong]] [[cord]] [[composed]] [[of]] [[fiber]] [[or]] [[wire]] [[strands]] [[that]] [[have]] [[been]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .Dòng 78: Dòng 82: ''Giải thích VN'': Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.''Giải thích VN'': Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rope rope] : Chlorine Online- ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thừng chão=====- =====thừng chão, dây cáp=====+ - ==Xây dựng==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đối tượng giả=====- =====thừng chão=====+ - == Điện==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đối tượng giả=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====chão=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chão=====+ ::[[buoy]] [[rope]]::[[buoy]] [[rope]]::chão phao::chão phaoDòng 131: Dòng 127: ::chão được sơn hắc ín::chão được sơn hắc ín- =====dây cáp=====+ =====dây cáp=====- =====dây chão=====+ =====dây chão=====::[[manila]] [[rope]]::[[manila]] [[rope]]::dây chão bện::dây chão bệnDòng 142: Dòng 138: ::[[spliced]] [[rope]]::[[spliced]] [[rope]]::dây chão nối::dây chão nối- =====dây thừng=====+ =====dây thừng=====::[[braided]] [[nylon]] [[rope]]::[[braided]] [[nylon]] [[rope]]::dây thừng bện bằng sợi nilông::dây thừng bện bằng sợi nilôngDòng 169: Dòng 165: ::[[rope]] [[marking]]::[[rope]] [[marking]]::sự đánh dấu dây thừng::sự đánh dấu dây thừng- =====sợi dây=====+ =====sợi dây=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Line, cord, cable, hawser; strand, string: This rope istoo light for mooring the boat. She wore a rope of baroquepearls. 2 the ropes. the routine, the procedure, one's wayaround, the ins and outs; the truth, the (real) situation;Colloq what's what, the score, Brit the gen: It didn't take herlong to learn the ropes.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tie, bind, lash, hitch, fasten, secure; tether, attach:Rope these two crates together. The horses were roped to thepost.=====+ - + - =====Rope in. attract, draw (in), tempt, entice, lure,persuade: They are going to use a lottery to rope the customersin to supporting our cause.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A stout cord made by twisting together strandsof hemp, sisal, flax, cotton, nylon, wire, or similar material.b a piece of this. c US a lasso.=====+ - + - =====(foll. by of) a quantity ofonions, ova, or pearls strung together.=====+ - + - =====(in pl., prec. bythe) a the conditions in some sphere of action (know the ropes;show a person the ropes). b the ropes enclosing a boxing- orwrestling-ring or cricket ground.=====+ - + - =====(prec. by the) a a halterfor hanging a person. b execution by hanging.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.fasten, secure, or catch with rope.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by off,in) enclose (a space) with rope.=====+ - + - =====Mountaineering a tr. connect(a party) with a rope; attach (a person) to a rope. b (absol.)put on a rope. c intr. (foll. by down, up) climb down or upusing a rope.=====+ - + - =====Near defeat.rope in persuade to take part. rope into persuade to take partin (was roped into doing the washing-up). rope-ladder two longropes connected by short crosspieces, used as a ladder.rope-moulding a moulding cut spirally in imitation ofrope-strands. rope of sand delusive security. rope's end hist.a short piece of rope used to flog (formerly, esp. a sailor)with. rope-walk a long piece of ground where ropes are made.rope-walker a performer on a tightrope. rope-walking the actionof performing on a tightrope. rope-yard a rope-makingestablishment. rope-yarn 1 material obtained by unpickingrope-strands, or used for making them.=====+ - =====A pieceofthis.=====+ ===Thành ngữ===+ =====on the ropes: Sports Knocked against the ropes that enclose a boxing ring//On the verge of defeat or collapse; hopeless or powerless.=====- =====Amere trifle. [OE rap f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[braiding]] , [[cable]] , [[cordage]] , [[hawser]] , [[lace]] , [[lanyard]] , [[lariat]] , [[lasso]] , [[strand]] , [[string]] , [[tape]] , [[thread]] , [[twine]] , [[bight]] , [[bind]] , [[binder]] , [[binding]] , [[bobstay]] , [[cabestro]] , [[chord]] , [[cord]] , [[corral]] , [[fast]] , [[fasten]] , [[guy]] , [[halter]] , [[halyard]] , [[hemp]] , [[hobble]] , [[inveigle]] , [[leash]] , [[lifeline]] , [[line]] , [[longe]] , [[marline]] , [[noose]] , [[painter]] , [[pl]]. shrouds , [[ratlines]] , [[riata]] , [[shroud]] , [[stay]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tow]] , [[towline]] , [[vang]]+ [[Thể_loại:Chuyền ngành]]Hiện nay
/roʊp/Thông dụng
Danh từ
Phấn khởi
- to fight back to the ropes
- chiến đấu đến cùng
- to flight with a rope round one's neck
- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
- to give somebody plenty of rope
- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
- give somebody enough rope (and he'll hang himself)
- (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
- to know (learn) the ropes
- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
- to put somebody up to the ropes
- o show somebody the ropes
Chuyền ngành
Kỹ thuật chung
chão
- buoy rope
- chão phao
- button rope
- chão đầu mối
- carrier rope
- chão mang tải
- carrying rope
- chão mang tải
- Manila rope
- chão Manila
- manila rope
- dây chão bện
- non-stranded rope
- chão cáp không bện
- rope block
- dây chão
- rope clamp
- cái kẹp chão
- rope clamp
- cái kẹp dây (chão, thừng)
- rope holder
- giá chão
- rope marking
- sự dây chão
- rope strand
- tao (thừng, chão)
- sisal rope
- chão gai thua sizan
- spliced rope
- dây chão nối
- supporting rope
- chão đỡ
- tarred rope
- chão được sơn hắc ín
dây thừng
- braided nylon rope
- dây thừng bện bằng sợi nilông
- coir rope
- dây thừng vỏ dừa
- hemp rope
- dây thừng bằng gai dầu
- jute rope
- dây thừng bằng đay
- jute rope
- dây thừng đay
- kink (ofrope)
- nút (dây thừng)
- multistrand rope
- dây thừng bện nhiều dải
- nylon rope
- dây thừng ly lông
- nylon rope
- dây thừng nilông
- rope gasket
- đệm dây (thừng)
- rope maker
- người làm dây thừng
- rope making
- nghề làm dây thừng
- rope marking
- sự đánh dấu dây thừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braiding , cable , cordage , hawser , lace , lanyard , lariat , lasso , strand , string , tape , thread , twine , bight , bind , binder , binding , bobstay , cabestro , chord , cord , corral , fast , fasten , guy , halter , halyard , hemp , hobble , inveigle , leash , lifeline , line , longe , marline , noose , painter , pl. shrouds , ratlines , riata , shroud , stay , tether , tie , tow , towline , vang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ