-
(Khác biệt giữa các bản)(→Như nhau; cũng như thế, vẫn như thế)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>seim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 71: Dòng 65: ::nhất trí, có cùng một ý kiến::nhất trí, có cùng một ý kiến===== [[in]] [[the]] [[same]] [[breath]] ========== [[in]] [[the]] [[same]] [[breath]] =====- ::một hơi; một mạch+ ::một hơi; một mạch===== [[not]] [[in]] [[the]] [[same]] [[street]] ([[as]] [[somebody]]/[[something]]) ========== [[not]] [[in]] [[the]] [[same]] [[street]] ([[as]] [[somebody]]/[[something]]) =====::kém tài ai; không so sánh được với ai::kém tài ai; không so sánh được với aiDòng 77: Dòng 71: ::chuyện thường xảy ra::chuyện thường xảy ra- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cứu tàu=====+ - + - =====sự cứu đắm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Identical, exact (same), selfsame; very: When I saidthey were wearing the same dress I meant that they were wearingidentical dresses. That's the same tie you wore when we firstmet. 2 unchanged, unchanging, changeless, unmodified, unaltered,constant, uniform, unvaried, unvarying; word-for-word, verbatim:As you can see, it's the same old Charley you used to know andlove. Professor Spicer is still giving the same lecture that hehas given all these years. 3 all the same. at the same time,nevertheless, nonetheless, even so, yet, but, anyway, anyhow, inany case, in any event, at any rate, regardless, still (andall), in spite of or despite the fact, notwithstanding, for allthat, that (having been) said, having said that, after all issaid and done, just the same: Of course you have a right to go;all the same, I wish you had let me know.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., pron., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(often prec. by the) identical;not different; unchanged (everyone was looking in the samedirection; the same car was used in another crime; saying thesame thing over and over).=====+ - + - =====Unvarying, uniform, monotonous(the same old story).=====+ - + - =====(usu. prec. by this, these, that,those) (of a person or thing) previously alluded to; justmentioned; aforesaid (this same man was later my husband).=====+ - + - =====Pron. (prec. by the) 1 the same person or thing (the othersasked for the same).=====+ - + - =====Law or archaic the person or thing justmentioned (detected the youth breaking in and apprehended thesame).=====+ - + - =====Adv. (usu. prec. by the) similarly; in the same way(we all feel the same; I want to go, the same as you do).=====+ - + - =====All(or just) the same 1 emphatically the same.=====+ - + - =====In spite ofchanged conditions, adverse circumstances, etc. (but you shouldoffer, all the same). at the same time 1 simultaneously.=====+ - + - =====Notwithstanding; in spite of circumstances etc. be all (orjust) the same to an expression of indifference or impartiality(it''s all the same to me what we do). by the same token seeTOKEN. same here colloq. the same applies to me. the same toyou! may you do, have, find, etc., the same thing; likewise.the very same emphatically the same.=====+ - + - =====Sameness n. [ME f. ONsami, sama, with Gmc cognates]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====sự cứu tàu=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=same same] : National Weather Service+ =====sự cứu đắm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=same&submit=Search same] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=same same]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=same same]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=same same] :Foldoc+ :[[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[carbon ]]* , [[carbon-copy]] , [[clone]] , [[coequal]] , [[comparable]] , [[compatible]] , [[corresponding]] , [[ditto ]]* , [[double]] , [[dupe ]]* , [[duplicate]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[indistinguishable]] , [[interchangeable]] , [[in the same manner]] , [[like]] , [[likewise]] , [[look-alike]] , [[related]] , [[same difference]] , [[selfsame]] , [[similar]] , [[similarly]] , [[synonymous]] , [[tantamount]] , [[twin]] , [[very]] , [[xerox ]]* , [[changeless]] , [[consistent]] , [[constant]] , [[invariable]] , [[perpetual]] , [[unaltered]] , [[unchanged]] , [[unfailing]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[identic]] , [[identical]] , [[even]] , [[unchanging]] , [[equable]] , [[invariant]] , [[regular]] , [[steady]] , [[adequate]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[coeval]] , [[cognate]] , [[commensurate]] , [[congeneric]] , [[congenerous]] , [[congruent]] , [[consubstantial]] , [[contemporary]] , [[ditto]] , [[equiponderant]] , [[equipotent]] , [[equipotential]] , [[exact]] , [[homogeneous]] , [[ibid]] , [[isomeric]] , [[isonomic]] , [[isonomous]] , [[parallel]] , [[self]] , [[symmetrical]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[different]] , [[inconsistent]] , [[polar]] , [[unlike]] , [[changing]] , [[variable]] , [[wavering]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aforementioned , aforesaid , carbon * , carbon-copy , clone , coequal , comparable , compatible , corresponding , ditto * , double , dupe * , duplicate , equal , equivalent , indistinguishable , interchangeable , in the same manner , like , likewise , look-alike , related , same difference , selfsame , similar , similarly , synonymous , tantamount , twin , very , xerox * , changeless , consistent , constant , invariable , perpetual , unaltered , unchanged , unfailing , uniform , unvarying , identic , identical , even , unchanging , equable , invariant , regular , steady , adequate , alike , analogous , coeval , cognate , commensurate , congeneric , congenerous , congruent , consubstantial , contemporary , ditto , equiponderant , equipotent , equipotential , exact , homogeneous , ibid , isomeric , isonomic , isonomous , parallel , self , symmetrical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ