-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dju:plikit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{đắp pờ li kết}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Danh tu===- =====Bảnsao=====+ =====Bn sao=====- =====Vậtgiốnghệt một vật khác=====+ =====Vật ging hệt một vật khác=====- =====Từđồngnghĩa=====+ =====Từ đng nghĩa==========Biên lai cầm đồ==========Biên lai cầm đồ=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 33: Dòng 28: *V-ed: [[Duplicated]]*V-ed: [[Duplicated]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tăng đôi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản sao=====- =====bản sao=====+ - =====nhân đôi=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Duplicate.jpg|200px|Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi]]+ =====Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi=====+ + ===Toán & tin===+ =====bản sao || tăng đôi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản sao=====+ + =====nhân đôi=====::[[duplicate]] [[field]]::[[duplicate]] [[field]]::trường nhân đôi::trường nhân đôiDòng 56: Dòng 57: ::[[duplicate]] [[volume]]::[[duplicate]] [[volume]]::khối nhân đôi::khối nhân đôi- =====sao lại=====+ =====sao lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====bản sao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản sao=====+ - + - =====bản thứ hai=====+ - + - =====bốn nhì=====+ - + - =====phó bản=====+ - + - =====sao chụp thêm một bản nữa=====+ - + - =====sao lai=====+ - + - =====trùng lắp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duplicate duplicate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Identical; twin, matching: They sent me duplicatetickets by mistake.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(exact or carbon) copy, photocopy, machine copy, double,clone, (perfect) match, facsimile, twin, reproduction, replica,replication, look-alike, Trade Mark Xerox (copy), Slang (dead)ringer: This painting looks like a duplicate of the one youbought.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Copy, photocopy, clone, match, replicate, imitate,reproduce, double, Trade Mark Xerox; repeat, equal: Would youplease duplicate this letter for me? Can he duplicate hisperformance in the Commonwealth Games?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Exactly like something alreadyexisting; copied (esp. in large numbers).=====+ - + - =====A having twocorresponding parts. b existing in two examples; paired. ctwice as large or many; doubled.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A one of two identicalthings, esp. a copy of an original. b one of two or morespecimens of a thing exactly or almost identical.=====+ - + - =====Law asecond copy of a letter or document.=====+ - =====(in full duplicatebridge or whist) a form of bridge or whist in which the samehands are played successively by different players.=====+ =====bản thứ hai=====- =====Archaic apawnbroker's ticket.=====+ =====bốn nhì=====- =====V.tr.=====+ =====phó bản=====- =====Multiply by two; double.=====+ =====sao chụp thêm một bản nữa=====- =====Amake or be an exact copy of. b make or supply copies of(duplicated the leaflet for distribution).=====+ =====sao lại=====- =====Repeat (an actionetc.),esp. unnecessarily.=====+ =====trùng lắp=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[corresponding]] , [[dualistic]] , [[duple]] , [[duplex]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[identic]] , [[identical]] , [[indistinguishable]] , [[same]] , [[self-same]] , [[tantamount]] , [[twin]] , [[twofold]] , [[very same]] , [[biform]] , [[binary]] , [[dual]] , [[geminate]]+ =====noun=====+ :[[analogue]] , [[carbon]] , [[carbon copy ]]* , [[chip off the old block ]]* , [[clone]] , [[companion]] , [[coordinate]] , [[copycat ]]* , [[correlate]] , [[counterfeit]] , [[counterpart]] , [[counterscript]] , [[dead ringer ]]* , [[ditto ]]* , [[double]] , [[dupe ]]* , [[duplication]] , [[facsimile]] , [[fake]] , [[fellow]] , [[germination]] , [[imitation]] , [[knockoff]] , [[likeness]] , [[lookalike]] , [[match]] , [[mate]] , [[obverse]] , [[parallel]] , [[phony]] , [[photocopy]] , [[photostat]] , [[pirate]] , [[reciprocal]] , [[recurrence]] , [[repetition]] , [[replica]] , [[replication]] , [[repro]] , [[ringer]] , [[second]] , [[similarity]] , [[spitting image ]]* , [[stat]] , [[twin]] , [[xerox ]]* , [[carbon copy]] , [[image]] , [[reduplication]] , [[reproduction]] , [[simulacrum]] , [[picture]] , [[portrait]] , [[spitting image]] , [[copy]] , [[mimeograph]]+ =====verb=====+ :[[act like]] , [[clone]] , [[copy]] , [[counterfeit]] , [[ditto ]]* , [[do again]] , [[do a takeoff]] , [[do like]] , [[double]] , [[dualize]] , [[dupe]] , [[echo]] , [[fake]] , [[go like]] , [[imitate]] , [[knock off ]]* , [[make like]] , [[make replica]] , [[make twofold]] , [[manifold]] , [[mimeo]] , [[mirror]] , [[multiply]] , [[phony]] , [[photocopy]] , [[photostat]] , [[pirate ]]* , [[redo]] , [[redouble]] , [[reduplicate]] , [[remake]] , [[replicate]] , [[repro]] , [[reproduce]] , [[rework]] , [[stat]] , [[take off as]] , [[trace]] , [[xerox ]]* , [[simulate]] , [[geminate]] , [[twin]] , [[alike]] , [[carbon]] , [[counterpart]] , [[ditto]] , [[facsimile]] , [[identical]] , [[mate]] , [[parallel]] , [[repeat]] , [[replica]] , [[spare]] , [[transcript]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[different]] , [[unmatching]]+ =====noun=====+ :[[archetype]] , [[model]] , [[original]] , [[prototype]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Duplicable adj. duplicationn.[L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , corresponding , dualistic , duple , duplex , equal , equivalent , identic , identical , indistinguishable , same , self-same , tantamount , twin , twofold , very same , biform , binary , dual , geminate
noun
- analogue , carbon , carbon copy * , chip off the old block * , clone , companion , coordinate , copycat * , correlate , counterfeit , counterpart , counterscript , dead ringer * , ditto * , double , dupe * , duplication , facsimile , fake , fellow , germination , imitation , knockoff , likeness , lookalike , match , mate , obverse , parallel , phony , photocopy , photostat , pirate , reciprocal , recurrence , repetition , replica , replication , repro , ringer , second , similarity , spitting image * , stat , twin , xerox * , carbon copy , image , reduplication , reproduction , simulacrum , picture , portrait , spitting image , copy , mimeograph
verb
- act like , clone , copy , counterfeit , ditto * , do again , do a takeoff , do like , double , dualize , dupe , echo , fake , go like , imitate , knock off * , make like , make replica , make twofold , manifold , mimeo , mirror , multiply , phony , photocopy , photostat , pirate * , redo , redouble , reduplicate , remake , replicate , repro , reproduce , rework , stat , take off as , trace , xerox * , simulate , geminate , twin , alike , carbon , counterpart , ditto , facsimile , identical , mate , parallel , repeat , replica , spare , transcript
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ