-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">grip</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">grip</font>'''/==========/'''<font color="red">grip</font>'''/=====Dòng 62: Dòng 58: *V-ed: [[Gripped]]*V-ed: [[Gripped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bấu chặt=====+ - =====dụng cụ ôm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Grip.jpg|center]]+ =====Sự kẹp chặt, sự ôm (đai, puli), dụng cụ kẹp,chuôi, cán, chiều dày mối ghép (đinh tán), (v) ôm, kẹp chặt=====- == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bám đất (neo)=====- =====bám đáy=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bấu chặt=====- == Ô tô==+ =====dụng cụ ôm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====độ bám đường=====+ =====bám đất (neo)=====+ + =====bám đáy=====+ === Ô tô===+ =====Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe=====+ =====độ bám đường=====''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.+ === Xây dựng===+ =====bề dày kẹp=====- == Xây dựng==+ =====cái gắp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bề dày kẹp=====+ - + - =====cái gắp=====+ - + - =====hàm êtô=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====hàm êtô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====báng=====+ =====báng=====::[[belt]] [[grip]]::[[belt]] [[grip]]::sự bám của băng chuyền::sự bám của băng chuyền::[[grip]] [[blasting]]::[[grip]] [[blasting]]::làm sạch bằng phun cát::làm sạch bằng phun cát- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====cái kìm=====+ =====cái kìm=====- =====cần gạt=====+ =====cần gạt=====- =====chuôi=====+ =====chuôi=====- =====nắm chặt=====+ =====nắm chặt=====::[[diamond]] [[held]] [[with]] [[firm]] [[grip]]::[[diamond]] [[held]] [[with]] [[firm]] [[grip]]::kim cương nạm chặt::kim cương nạm chặt::[[grip]] [[strength]]::[[grip]] [[strength]]::sức nắm chặt::sức nắm chặt- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====đòn=====+ =====đòn=====- =====dụng cụ kẹp=====+ =====dụng cụ kẹp=====::[[rifle]] [[grip]]::[[rifle]] [[grip]]::dụng cụ kẹp có rãnh::dụng cụ kẹp có rãnh- =====lấy=====+ =====lấy=====- + - =====giữ=====+ - + - =====sự bắt chặt=====+ - + - =====sự cặp=====+ - + - =====sự gắp=====+ - + - =====sự kẹp chặt=====+ - + - =====sự nắm chặt=====+ - + - =====tay hãm=====+ - + - =====tay nắm=====+ - + - =====tay gạt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.=====+ - + - =====Control,command, hold, mastery; authority, influence, power, rule,domination, sovereignty, tenure, dominion, suzerainty, custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3 grasp,understanding, apprehension, comprehension, sense, sensitivity,feel, feeling, awareness, perception, view, Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip, valise, (travelling or overnight) bag, case,satchel, suitcase, Brit holdall, US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York, but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle, confront, approach, handle,meet (head on), undertake, grapple or contend with, cope or dealwith, face: We must come to grips with the problem ofCassandra.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Grasp, clutch, clasp, hold, seize: He gripped thehandle of the revolver more tightly.=====+ - + - =====Engross, engage, hold,fascinate, enthral, entrance, absorb, mesmerize, hypnotize,spellbind, rivet: Just at the gripping climax, the reel brokeand the film stopped.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.=====+ - + - =====Tr. (of a feeling or emotion) deeply affect (a person) (wasgripped by fear).=====+ - + - =====Tr. compel the attention or interest of (agripping story).=====+ - + - =====N.=====+ - =====A a firm hold; a tight grasp or clasp.b a manner of grasping or holding.=====+ =====giữ=====- =====The power of holdingattention.=====+ =====sự bắt chặt=====- =====A mental or intellectual understanding or mastery.b effective control of a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).=====+ =====sự cặp=====- =====A a part of a machine that grips or holdssomething. b a part or attachment by which a tool, implement,weapon, etc., is held in the hand.=====+ =====sự gắp=====- ====== HAIRGRIP.=====+ =====sự kẹp chặt=====- =====Atravelling bag.=====+ =====sự nắm chặt=====- =====An assistant in a theatre, film studio, etc.8 Austral. sl. a job or occupation.=====+ =====tay hãm=====- =====Gripper n. grippingly adv. [OEgripe, gripa handful (as GRIPE)]=====+ =====tay nắm=====- ==Tham khảo chung==+ =====tay gạt=====+ ===Địa chất===+ =====tay phanh, tay hãm, cái kìm, cái kẹp, dải khấu =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grip grip] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grip grip] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grip grip] :Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=grip grip]: Foldoc+ :[[anchor]] , [[brace]] , [[catch]] , [[cinch]] , [[cincture]] , [[clamp]] , [[clamping]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[coercion]] , [[constraint]] , [[crushing]] , [[duress]] , [[enclosing]] , [[enclosure]] , [[fastening]] , [[fixing]] , [[grapnel]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[gripe]] , [[handclasp]] , [[handgrip]] , [[handhold]] , [[handshake]] , [[hold]] , [[hook]] , [[ligature]] , [[lug]] , [[purchase]] , [[restraint]] , [[snatch]] , [[squeeze]] , [[strength]] , [[tenure]] , [[vise]] , [[wrench]] , [[clutches ]]* , [[comprehension]] , [[control]] , [[domination]] , [[influence]] , [[keeping]] , [[ken]] , [[possession]] , [[power]] , [[clasp]] , [[apprehension]] , [[understanding]]+ =====verb=====+ :[[clap a hand on]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[get one]]’s hands on , [[grasp]] , [[latch on to]] , [[lay hands on]] , [[nab]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snatch]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[catch up]] , [[compel]] , [[engross]] , [[enthrall]] , [[fascinate]] , [[hold]] , [[hypnotize]] , [[involve]] , [[mesmerize]] , [[rivet]] , [[spellbind]] , [[grab]] , [[grapple]] , [[arrest]] , [[transfix]] , [[brace]] , [[clamp]] , [[cleat]] , [[comprehension]] , [[constrict]] , [[control]] , [[embrace]] , [[handle]] , [[handshake]] , [[mastery]] , [[perception]] , [[vise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[release]] , [[misconception]] , [[misunderstanding]]+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]] , [[disgust]] , [[repel]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , brace , catch , cinch , cincture , clamp , clamping , clench , clinch , clutch , coercion , constraint , crushing , duress , enclosing , enclosure , fastening , fixing , grapnel , grapple , grasp , gripe , handclasp , handgrip , handhold , handshake , hold , hook , ligature , lug , purchase , restraint , snatch , squeeze , strength , tenure , vise , wrench , clutches * , comprehension , control , domination , influence , keeping , ken , possession , power , clasp , apprehension , understanding
verb
- clap a hand on , clasp , clench , clinch , clutch , get one’s hands on , grasp , latch on to , lay hands on , nab , seize , snag , snatch , take , take hold of , catch up , compel , engross , enthrall , fascinate , hold , hypnotize , involve , mesmerize , rivet , spellbind , grab , grapple , arrest , transfix , brace , clamp , cleat , comprehension , constrict , control , embrace , handle , handshake , mastery , perception , vise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ