-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Margin tại CĐ Kythuatđóng góp từ Margin tại CĐ Kinhte)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈmɑrdʒɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈmɑrdʒɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: *V-ed: [[Margined]]*V-ed: [[Margined]]- ==Chứng khoán==+ ==Chuyên ngành==+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Biên, mép, rìa, lề, giới hạn=====+ + ===Chứng khoán========Khoản đặt cọc==========Khoản đặt cọc=====- ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]+ ===Toán & tin===+ =====bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ=====- == Toán & tin ==+ ::[[margin]] [[of]] [[safety]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::hệ số an toàn- =====lề, mép=====+ === Xây dựng===- + =====khoảng lề=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=marginmargin] :Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoảng lề=====+ - + - =====khung bản đồ=====+ - + - =====dải biên=====+ - =====dải đường biên=====+ =====khung bản đồ=====- ==Y học==+ =====dải biên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ, rìa=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====dải đường biên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====biên=====+ =====bờ, rìa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biên=====::[[absolute]] [[stability]] [[margin]]::[[absolute]] [[stability]] [[margin]]::biên ổn định tuyệt đối::biên ổn định tuyệt đốiDòng 74: Dòng 66: ::[[sea]] [[margin]]::[[sea]] [[margin]]::bờ biển::bờ biển- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====cận=====+ =====cận=====- =====cạnh=====+ =====cạnh=====- =====lượng thừa=====+ =====lượng thừa=====::[[size]] [[margin]]::[[size]] [[margin]]::lượng thừa kích thước::lượng thừa kích thước- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====- =====khuôn=====+ =====khuôn=====- =====dung sai=====+ =====dung sai=====::[[interference]] [[margin]]::[[interference]] [[margin]]::dung sai nhiễu::dung sai nhiễuDòng 100: Dòng 92: ::[[threshold]] [[margin]]::[[threshold]] [[margin]]::dung sai ngưỡng::dung sai ngưỡng- =====đường gờ=====+ =====đường gờ=====- =====đường viền=====+ =====đường viền=====- =====lề=====+ =====lề=====- =====lượng dư=====+ =====lượng dư=====::[[margin]] [[of]] [[safety]]::[[margin]] [[of]] [[safety]]::lượng dư bền::lượng dư bền::[[size]] [[margin]]::[[size]] [[margin]]::lượng dư kích thước::lượng dư kích thước- =====lượng dự trữ=====+ =====lượng dự trữ=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[chilled]] [[margin]]::[[chilled]] [[margin]]::giới hạn đã nguội::giới hạn đã nguộiDòng 126: Dòng 118: ::[[safety]] [[margin]]::[[safety]] [[margin]]::giới hạn an toàn::giới hạn an toàn- =====mép=====+ =====mép=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====biên độ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biên độ=====+ ::[[margin]] [[of]] [[safety]]::[[margin]] [[of]] [[safety]]::biên độ an toàn::biên độ an toàn- =====biên hạn=====+ =====biên hạn=====::[[margin]] [[of]] [[solvency]]::[[margin]] [[of]] [[solvency]]::biên hạn khả năng thanh toán::biên hạn khả năng thanh toán- =====biên lợi=====+ =====biên lợi=====::[[margin]] [[of]] [[profit]]::[[margin]] [[of]] [[profit]]::biên lợi nhuận::biên lợi nhuậnDòng 146: Dòng 135: ::[[profit]] [[margin]]::[[profit]] [[margin]]::biên lợi nhuận::biên lợi nhuận- =====bên lề=====+ =====bên lề=====- =====biên=====+ =====biên=====::[[at]] [[the]] [[margin]]::[[at]] [[the]] [[margin]]::tại biên::tại biênDòng 215: Dòng 204: ::[[variation]] [[margin]]::[[variation]] [[margin]]::tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)::tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)- =====biên tế=====+ =====biên tế=====::[[extensive]] [[margin]]::[[extensive]] [[margin]]::biên tế quảng canh::biên tế quảng canhDòng 238: Dòng 227: ::price-cost [[margin]]::price-cost [[margin]]::biên tế giá-phí::biên tế giá-phí- =====biên tế biên hạn=====+ =====biên tế biên hạn=====- =====biên vực=====+ =====biên vực=====- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[credit]] [[margin]]::[[credit]] [[margin]]::giới hạn tín dụng::giới hạn tín dụngDòng 251: Dòng 240: ::[[safety]] [[margin]]::[[safety]] [[margin]]::giới hạn an toàn::giới hạn an toàn- =====sai biệt giá=====+ =====sai biệt giá=====::[[retail]] [[margin]]::[[retail]] [[margin]]::sai biệt giá bán lẻ::sai biệt giá bán lẻ::[[retail]] [[margin]]::[[retail]] [[margin]]::sai biệt giá bán lẻ (giữa giá mua vào và giá bán ra)::sai biệt giá bán lẻ (giữa giá mua vào và giá bán ra)- =====số dư=====+ =====số dư=====- =====sự chênh lệch=====+ =====sự chênh lệch=====- =====suất lợi nhuận=====+ =====suất lợi nhuận=====::[[profit]] [[margin]] [[ratio]]::[[profit]] [[margin]] [[ratio]]::tỷ suất lợi nhuận biên::tỷ suất lợi nhuận biên- =====tiền lời=====+ =====tiền lời=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=margin margin] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[allowance]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[compass]] , [[confine]] , [[edge]] , [[elbowroom ]]* , [[extra]] , [[field]] , [[frame]] , [[hem]] , [[latitude]] , [[leeway]] , [[limit]] , [[lip]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[play]] , [[rim]] , [[scope]] , [[selvage]] , [[shore]] , [[side]] , [[skirt]] , [[space]] , [[surplus]] , [[trimming]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[fringe]] , [[elbowroom]] , [[border]] , [[indentation]] , [[room]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=margin&searchtitlesonly=yes margin] : bized+ :[[bound]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[center]] , [[core]] , [[interior]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Edge,border, perimeter, periphery;rim,lip,side,brink,verge: Leave a one-inch margin at the leftsideof the page.Trees grew at the margin of the pond. 2 limit(s),bound(s),boundary (line),border,frontier,line,partition line: Thesestreets form the margin of the inner city.=====+ - + - =====Allowance,play,leeway,latitude,scope,freedom, room, space; compass: Thesecalculations do not provide much of a margin for error.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Theedgeor border of a surface.=====+ - + - =====A the blankborder on each side of the print on a page etc. b a line ruledesp. on exercise paper,marking off a margin.=====+ - + - =====An amount (oftime,money,etc.) by which a thing exceeds,falls short, etc.(won by a narrow margin; a margin of profit).=====+ - + - =====The lower limitof possibility, success, etc. (his effort fell below themargin).=====+ - + - =====Austral. an increment to a basic wage, paid forskill.=====+ - + - =====A sum deposited with a stockbroker to cover the riskof loss on a transaction on account.=====+ - + - =====V.tr. (margined,margining) provide with a margin or marginal notes.=====+ - + - =====Margin oferror a usu. small difference allowed for miscalculation,changeof circumstances, etc. margin release a device on a typewriterallowing a word to be typed beyond the margin normally set.[MEf. L margo -ginis]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
biên
- at the margin
- tại biên
- buying on margin
- theo tài khoản biên
- deals on margin
- giao dịch trên biên
- excess margin
- vốn biên dư đôi
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin agreement
- thỏa ước về tài khoản biên
- margin analysis
- phân tích biên
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin call
- gọi vốn biên
- margin dealing
- giao dịch biên
- margin department
- ban tài khoản biên
- margin of profit
- biên lãi
- margin of profit
- biên lợi nhuận
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên độ an toàn
- margin of safety
- biên an toàn
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of solvency
- biên hạn khả năng thanh toán
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- margin security
- chứng khoán biên
- narrow margin
- biên lợi thấp
- net margin
- biên ròng
- net profit margin
- biên lợi nhuận ròng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
- profit margin
- biên lợi nhuận
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- variation margin
- tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)
biên tế
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , bound , boundary , brim , brink , compass , confine , edge , elbowroom * , extra , field , frame , hem , latitude , leeway , limit , lip , perimeter , periphery , play , rim , scope , selvage , shore , side , skirt , space , surplus , trimming , verge , borderline , edging , fringe , elbowroom , border , indentation , room
Từ điển: Chứng khoán | Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ