-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(bỏ nghĩa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træp</font>'''/==========/'''<font color="red">træp</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 75: Dòng 68: *Ving: [[Trapping]]*Ving: [[Trapping]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bẫy (lập trình)=====+ - =====đặt bẫy=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Trap.jpg|200px|Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập]]+ =====Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập=====- =====sựbẫy=====+ === Toán & tin ===+ =====bẫy (lập trình)=====- =====sự ngắt hệ thống=====+ =====đặt bẫy=====- ===Nguồn khác===+ =====sự bẫy=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=trap&x=0&y=0 trap] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=trap trap] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====sự ngắt hệ thống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cửa nắp=====+ =====cửa nắp=====- =====đá tráp=====+ =====đá tráp=====- =====ống chữ U=====+ =====ống chữ U=====''Giải thích EN'': [[A]] [[plumbing]] [[fixture]] [[designed]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[air]] [[and]] [[gasses]]; [[a]] [[bend]] [[in]] [[the]] [[pipe]] [[stays]] [[full]] [[of]] [[water]] [[creating]] [[the]] [[seal]].''Giải thích EN'': [[A]] [[plumbing]] [[fixture]] [[designed]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[air]] [[and]] [[gasses]]; [[a]] [[bend]] [[in]] [[the]] [[pipe]] [[stays]] [[full]] [[of]] [[water]] [[creating]] [[the]] [[seal]].Dòng 101: Dòng 93: ''Giải thích VN'': Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt kín.''Giải thích VN'': Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt kín.- =====thiết bị phân ly=====+ =====thiết bị phân ly=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====bẫy lỗi=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====ngắt chương trình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bẫylỗi=====+ =====bẫy=====- =====ngắt chương trình=====+ =====bẫy sóng (ăng ten)=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bẫy tách=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bẫy=====+ - =====bẫy sóng (ăng ten)=====+ =====bể lắng cát=====- + - =====bẫy tách=====+ - + - =====bể lắng cát=====+ ::[[horizontal]] [[grill]] [[type]] [[sand]] [[trap]]::[[horizontal]] [[grill]] [[type]] [[sand]] [[trap]]::bể lắng cát có lưới chặn trên::bể lắng cát có lưới chặn trên- =====cái bẫy=====+ =====cái bẫy=====- =====cái lọc=====+ =====cái lọc=====- =====cửa=====+ =====cửa=====- =====cửa van thủy lực=====+ =====cửa van thủy lực=====- =====khoang=====+ =====khoang=====- =====đá trap=====+ =====đá trap=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ thông hơi=====+ =====lỗ thông hơi=====- =====máy phân ly=====+ =====máy phân ly=====- =====ống xiphông=====+ =====ống xiphông=====::[[bag]] [[trap]]::[[bag]] [[trap]]::ống xiphông túi::ống xiphông túiDòng 147: Dòng 135: ::[[trap]] [[for]] [[vacuum]] [[pump]]::[[trap]] [[for]] [[vacuum]] [[pump]]::ống xiphông cho bơm chân không::ống xiphông cho bơm chân không- =====ống thoát nước=====+ =====ống thoát nước=====- =====thiết bị thu hồi=====+ =====thiết bị thu hồi=====::[[oil]] [[trap]]::[[oil]] [[trap]]::thiết bị thu hồi dầu::thiết bị thu hồi dầu- =====van điều tiết=====+ =====van điều tiết=====- =====vùng bẫy (dầu)=====+ =====vùng bẫy (dầu)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bộ phận tách hơi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bộ phận tách hơi=====+ ::[[steam]] [[trap]]::[[steam]] [[trap]]::bộ phận tách hơi nước::bộ phận tách hơi nước- =====bộ tách dầu khỏi khí=====+ =====bộ tách dầu khỏi khí=====- + - =====bộ thu hồi=====+ - + - =====cái lọc=====+ - + - =====cốc ngưng=====+ - + - =====nồi ngưng=====+ - + - =====phễu thu nước=====+ - + - =====thu nhận được=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trap trap] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=trap&searchtitlesonly=yes trap] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====bộ thu hồi=====- ===N.===+ - =====Snare, pitfall, gin, springe, deadfall, booby-trap: Afterthe Pied Piper left, Hamelin had no further need for rat traps.2 trick, subterfuge, wile, ruse, stratagem, ambush, deception,device, artifice, ploy: Oscar was the man for whom Esther set aneat trap.=====+ =====cái lọc=====- =====Mouth, Slang yap, gob, mush, face: Shut your trapor get out.=====+ =====cốc ngưng=====- =====V.=====+ =====nồi ngưng=====- =====Snare, ensnare, entrap, catch, net: We dug a pit totrap the marauding lion.=====+ =====phễu thu nước=====- =====Imprison,confine,lock,hold,keep:The boy was trappedinthe cave without a means of escape.=====+ =====thu nhận được=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[allurement]] , [[ambuscade]] , [[ambush]] , [[artifice]] , [[bait]] , [[booby trap ]]* , [[come-on ]]* , [[conspiracy]] , [[deception]] , [[decoy]] , [[device]] , [[dragnet]] , [[enticement]] , [[feint]] , [[gambit]] , [[hook ]]* , [[intrigue]] , [[inveiglement]] , [[lasso ]]* , [[lure]] , [[machination]] , [[maneuver]] , [[net]] , [[noose]] , [[pitfall]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[prank]] , [[quagmire]] , [[quicksand]] , [[ruse]] , [[seducement]] , [[snag ]]* , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[temptation]] , [[wile]] , [[snare]] , [[booby trap]] , [[deadfall]] , [[gin]] , [[incarceration]] , [[springe]] , [[toil]]+ =====verb=====+ :[[ambuscade]] , [[ambush]] , [[beguile]] , [[box in]] , [[circumvent]] , [[collar ]]* , [[corner ]]* , [[corral ]]* , [[deceive]] , [[decoy]] , [[dupe]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[entrap]] , [[fool]] , [[grab]] , [[hook]] , [[inveigle]] , [[land ]]* , [[mousetrap]] , [[nab]] , [[nail ]]* , [[net]] , [[overtake]] , [[rope in]] , [[seduce]] , [[snag]] , [[suck in]] , [[surprise]] , [[take]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trip up ]]* , [[ensnarl]] , [[snare]] , [[web]] , [[artifice]] , [[bag]] , [[bait]] , [[cage]] , [[capture]] , [[catch]] , [[confound]] , [[conspiracy]] , [[corner]] , [[deadfall]] , [[dragnet]] , [[enticement]] , [[hazard]] , [[incarcerate]] , [[lure]] , [[maneuver]] , [[nail]] , [[pit]] , [[pitfall]] , [[ploy]] , [[roadblock]] , [[seal]] , [[stratagem]] , [[temptation]] , [[trapan]] , [[trick]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]]- =====Trick, deceive, fool, dupe, beguile, inveigle: Esther finallytrapped Oscar into marrying her.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allurement , ambuscade , ambush , artifice , bait , booby trap * , come-on * , conspiracy , deception , decoy , device , dragnet , enticement , feint , gambit , hook * , intrigue , inveiglement , lasso * , lure , machination , maneuver , net , noose , pitfall , plot , ploy , prank , quagmire , quicksand , ruse , seducement , snag * , stratagem , subterfuge , temptation , wile , snare , booby trap , deadfall , gin , incarceration , springe , toil
verb
- ambuscade , ambush , beguile , box in , circumvent , collar * , corner * , corral * , deceive , decoy , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entrap , fool , grab , hook , inveigle , land * , mousetrap , nab , nail * , net , overtake , rope in , seduce , snag , suck in , surprise , take , tangle , trammel , trip up * , ensnarl , snare , web , artifice , bag , bait , cage , capture , catch , confound , conspiracy , corner , deadfall , dragnet , enticement , hazard , incarcerate , lure , maneuver , nail , pit , pitfall , ploy , roadblock , seal , stratagem , temptation , trapan , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ