• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:17, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ə'reindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'reinʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 46: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sắp xếp=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====giá đặt=====
    =====giá đặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bố trí=====
    +
    =====bố trí=====
    -
    =====chỉnh hợp=====
    +
    =====chỉnh hợp=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====sắp đặt=====
    +
    =====sắp đặt=====
    =====sắp xếp=====
    =====sắp xếp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Order, dispose, array, organize, sort (out), systematize,group, set up, rank, line up, align, form, position: Theteachers arranged the children according to height. The flowerswere arranged in a vase so as to conceal the listening device. 2settle, plan, set (up), organize, orchestrate, manipulate,choreograph; predetermine, decide, prepare, determine,prearrange, devise, bring about, contrive; fix it: Everythinghas been arranged - you won't have to lift a finger. For asmall fee I can arrange for you to win the first prize. 3orchestrate, score, adapt: Flemburgh has arranged music forsome of the best-known modern composers.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[align]] , [[array]] , [[class]] , [[classify]] , [[clear the decks]] , [[dispose]] , [[file]] , [[fix up]] , [[form]] , [[group]] , [[line up]] , [[methodize]] , [[organize]] , [[police]] , [[police up]] , [[position]] , [[put in good shape]] , [[put in order]] , [[put to rights]] , [[range]] , [[rank]] , [[regulate]] , [[sort]] , [[spruce]] , [[spruce up]] , [[systematize]] , [[tidy]] , [[whip into shape]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[agree to]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[come to terms]] , [[compromise]] , [[concert]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[decide]] , [[design]] , [[determine]] , [[devise]] , [[direct]] , [[draft]] , [[establish]] , [[frame ]]* , [[get act together]] , [[get ready]] , [[hammer out a deal]] , [[harmonize]] , [[iron out ]]* , [[lay out]] , [[make a connection]] , [[make ready]] , [[manage]] , [[map out]] , [[negotiate]] , [[prepare]] , [[project]] , [[promote]] , [[provide]] , [[pull a wire]] , [[pull things together]] , [[quarterback]] , [[resolve]] , [[schedule]] , [[scheme]] , [[set stage]] , [[settle]] , [[shape up]] , [[tailor]] , [[work out]] , [[work out a deal]] , [[instrument]] , [[orchestrate]] , [[score]] , [[deploy]] , [[marshal]] , [[order]] , [[blend]] , [[coordinate]] , [[integrate]] , [[synthesize]] , [[unify]] , [[conclude]] , [[fix]] , [[set]] , [[dispose of]] , [[aline]] , [[alphabetize]] , [[catalog]] , [[catalogue]] , [[categorize]] , [[codify]] , [[collate]] , [[collocate]] , [[compartmentalize]] , [[concinnate]] , [[correlate]] , [[edit]] , [[improvise]] , [[mobilize]] , [[plan]] , [[prearrange]] , [[predetermine]] , [[premeditate]] , [[seriate]] , [[tabulate]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. put into the required order; classify.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[confuse]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorder]] , [[disorganize]] , [[disperse]] , [[disturb]] , [[mix up]] , [[scatter]] , [[not plan]]
    -
    =====Tr. plan orprovide for; cause to occur (arranged a meeting).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Tr. settlebeforehand the order or manner of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. take measures; formplans; give instructions (arrange to be there at eight; arrangedfor a taxi to come; will you arrange about the cake?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.come to an agreement (arranged with her to meet later).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.a Mus. adapt (a composition) for performance with instruments orvoices other than those originally specified. b adapt (a playetc.) for broadcasting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. settle (a dispute etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrangeable adj. arranger n. (esp. in sense 6). [ME f. OFarangier f. … to + rangier RANGE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=arrange arrange] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'reinʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    arrange in alphabetical order
    sắp xếp theo thứ tự abc
    to arrange a room
    sửa soạn căn phòng
    to arrange one's hair
    chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
    Thu xếp; chuẩn bị
    to arrange a meeting
    thu xếp cuộc gặp gỡ
    to arrange a marriage
    thu xếp việc cưới xin
    Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
    Cải biên, soạn lại
    to arrange a piece of music
    cải biên một bản nhạc
    to arrange a play for broadcasting
    soạn lại một vở kịch để phát thanh
    (toán học) chỉnh hợp
    (kỹ thuật) lắp ráp
    (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề

    Nội động từ

    Thu xếp; chuẩn bị
    to arrange to come early
    thu xếp để đến sớm
    Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
    to arrange with somebody about something
    dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
    (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sắp xếp

    Cơ khí & công trình

    giá đặt

    Kỹ thuật chung

    bố trí
    chỉnh hợp
    lắp ráp
    sắp đặt
    sắp xếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X