-
(Khác biệt giữa các bản)(tác nhân (chôm của Chee) :-))
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)==========Người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)=====- + =====Tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến==========(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)==========(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)=====Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====búa đóng cọc=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động, cái style='display:none'> tốc, dụng cụ đóng, người điều khiển=====+ === Ô tô====== Ô tô========tài xế==========tài xế=====Dòng 51: Dòng 55: ::[[WDL]] ([[Microsoft]]Windows [[Driver]] [[Library]])::[[WDL]] ([[Microsoft]]Windows [[Driver]] [[Library]])::thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft::thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=driver driver] : Foldoc=== Điện====== Điện========tầng thúc==========tầng thúc=====Dòng 209: Dòng 211: ::máy đóng cọc kiểu rung::máy đóng cọc kiểu rung=====ổ đĩa==========ổ đĩa=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====thợ đào lò =====- =====(often in comb.) a person who drives a vehicle(bus-driver; engine-driver).=====+ - + - =====Golf a club with a flat face andwooden head, used for driving from the tee.=====+ - + - =====Electr. a deviceor part of a circuit providing power for output.=====+ - + - =====Mech. awheel etc. receiving power directly and transmitting motion toother parts.=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Ô tô]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ =====noun=====- [[Thể_loại:Điện]]+ :[[autoist]] , [[automobilist]] , [[cabbie]] , [[chauffeur]] , [[coach person]] , [[hack ]]* , [[handler]] , [[jockey]] , [[leadfoot]] , [[motorist]] , [[operator]] , [[road hog]] , [[trainer]] , [[whip ]]* , [[charioteer]] , [[coachman]] , [[cowboy]] , [[engineer]] , [[golf club]] , [[hackie]] , [[hammer]] , [[jehu]] , [[mallet]] , [[propeller]] , [[whip]]- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ ===Từ trái nghĩa===- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[passenger]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
trình điều khiển
- bus driver
- trình điều khiển bus
- bus driver
- trình điều khiển kênh
- chaining driver
- trình điều khiển dây chuyền
- Microsoft Windows Driver Library (WDL)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- mouse (device) driver
- trình điều khiển chuột
- packet driver
- chương trình điều khiển (truyền) bó
- print driver
- chương trình điều khiển in
- printer driver
- trình điều khiển máy in
- telephony driver
- trình điều khiển điện thoại
- VDD (virtualdevice driver)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- virtual device driver (VDD)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển
- bus driver
- bộ điều khiển buýt
- communication driver
- bộ điều khiển truyền thông
- line driver
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều khiển kích dòng
- modulator driver
- bộ điều khiển điều biến
- MOS driver
- bộ điều khiển MOS
- mouse driver
- bộ điều khiển chuột
- packet driver
- bộ điều khiển gói tin
- peripheral driver
- bộ điều khiển ngoại vi
- Physical Device Driver (PDD)
- bộ điều khiển thiết bị vật lý
- plotter driver
- bộ điều khiển máy vẽ
- printer driver
- bộ điều khiển máy in
- record driver
- bộ điều khiển vận khí
- software driver
- bộ điều khiển phần mềm
- Widows Driver Model (WDM)
- Mô hình bộ điều khiển Windows
- Windows Driver Library (Microsoft) (WDL)
- Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)
kéo
Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.
người vận hành
Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.
Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.
máy đóng cọc
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- overhanging pipe driver
- máy đóng cọc kiểu dầm chìa
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheeting driver
- máy đóng cọc tấm
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc kiểu rung
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ