-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::[[code]] [[of]] [[honour]]::[[code]] [[of]] [[honour]]::luân thường đạo lý::luân thường đạo lý+ ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Civil]] [[Procedure]]+ ::Bộ Luật Tố tụng Dân sự+ ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Criminal]] [[Procedure]]+ ::Bộ Luật Tố tụng Hình sự=====Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)==========Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=====Dòng 17: Dòng 21: ::[[morse]] [[code]]::[[morse]] [[code]]::mã moóc::mã moóc+ ::[[Tax]] [[code]]+ ::Mã số thuế+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 22: Dòng 30: ::[[a]] [[coded]] [[telegram]]::[[a]] [[coded]] [[telegram]]::bức điện viết bằng mật mã::bức điện viết bằng mật mã+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Ô tô===- |}+ =====Mã chuẩn đoán=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ luật==========bộ luật=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online+ =====(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã=====- === Toán & tin ===+ - =====lập mã=====+ ::[[address]] [[code]]+ ::mã địa chỉ+ ::[[amplitude]] [[code]]+ ::mã biên độ+ ::[[aythemtication]] [[code]]+ ::mã đoán nhận+ ::[[binary]] [[code]]+ ::mã nhị phân+ ::[[brevity]] [[code]]+ ::mã ngắn gọn+ ::[[comma]]-free [[code]]+ ::mã không có dấu phẩy+ ::[[error]]-correcting [[code]]+ ::mã phát hiện sai+ ::[[excess]]-six [[code]]+ ::mã dư sáu+ ::[[five]]-unit [[code]]+ ::mã năm hàng, mã năm giá trị+ ::[[four]]-address [[code]]+ ::mã bốn địa chỉ+ ::[[frequency]] [[code]]+ ::mã tần số+ ::[[ideal]] [[code]]+ ::mã lý tưởng+ ::[[identification]] [[code]]+ ::mã đồng nhất hoá+ ::[[instruction]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[letter]] [[code]]+ ::mã bằng chữ+ ::[[minimum]] [[redundance]] [[code]]+ ::mã có độ dôi ít nhất+ ::[[multiaddress]] [[code]]+ ::mã nhiều địa chỉ+ ::[[non]]-systematic [[code]]+ ::mã không có hệ thống+ ::[[number]] [[address]] [[code]]+ ::mã có địa chỉ số+ ::[[numerical]] [[code]]+ ::mã bằng số+ ::[[order]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[permutation]] [[code]]+ ::mã hoán vị+ ::[[position]] [[code]]+ ::mã vị trí+ ::[[pulse]] [[code]]+ ::mã xung+ ::[[reflected]] [[code]]+ ::mã phản xạ+ ::[[safety]] [[code]]+ ::mã an toàn+ ::[[self]]-correcting [[code]]+ ::mã tự chữa, mã tự sửa+ ::[[signal]] [[code]]+ ::mã tín hiệu+ ::[[single]]-address [[code]]+ ::mã một địa chỉ+ ::[[syllable]] [[code]]+ ::mã có hệ thống+ ::[[teleprinter]] [[code]]+ ::mã têlêtip, mã điện báo tin+ ::[[timing]] [[code]]+ ::mã tạm thời- =====ghi mã=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=code code] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ám số=====+ =====ám số=====- =====ám hiệu=====+ =====ám hiệu=====::[[color]] [[code]]::[[color]] [[code]]::ám hiệu bằng màu::ám hiệu bằng màuDòng 46: Dòng 116: ::âm hiệu Morse quốc tế::âm hiệu Morse quốc tế=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chữ số=====+ =====chữ số=====- =====chuẩn tắc=====+ =====chuẩn tắc=====- =====ký hiệu=====+ =====ký hiệu=====::[[code]] [[letter]]::[[code]] [[letter]]::ký hiệu mã::ký hiệu mãDòng 62: Dòng 132: ::mã ký hiệu::mã ký hiệu- =====điều lệ=====+ =====điều lệ=====- =====luật=====+ =====luật=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::luật xây dựng::luật xây dựngDòng 79: Dòng 149: ::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::bộ luật mạng viễn thông::bộ luật mạng viễn thông- =====mã=====+ =====mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====mã hóa=====+ =====mã hóa=====- =====mã số=====+ =====mã số=====- =====mật mã=====+ =====mật mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====qui tắc=====+ =====qui tắc=====- =====quy phạm=====+ =====quy phạm=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::quy phạm xây dựng::quy phạm xây dựngDòng 102: Dòng 172: ::[[seismic]] [[building]] [[code]]::[[seismic]] [[building]] [[code]]::quy phạm nhà chống động đất::quy phạm nhà chống động đất- =====số thư mục=====+ =====số thư mục=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tinDòng 115: Dòng 185: ::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện- =====tín hiệu=====+ =====tín hiệu=====::[[code]] [[flag]]::[[code]] [[flag]]::cờ tín hiệu quốc tế::cờ tín hiệu quốc tếDòng 137: Dòng 207: ::mã báo cáo tín hiệu::mã báo cáo tín hiệu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh dấu=====+ =====đánh dấu=====- =====dãn nhãn=====+ =====dãn nhãn=====::[[code]] [[mark]]::[[code]] [[mark]]::sự dán nhãn::sự dán nhãn- =====điện mã (mã điện)=====+ =====điện mã (mã điện)=====- =====ngôn ngữ quy ước=====+ =====ngôn ngữ quy ước=====- =====quy lệ=====+ =====quy lệ=====- =====quy tắc=====+ =====quy tắc==========số hiệu tài khoản==========số hiệu tài khoản=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cipher]] , [[cryptograph]] , [[canon]] , [[charter]] , [[codex]] , [[constitution]] , [[convention]] , [[custom]] , [[digest]] , [[discipline]] , [[ethics]] , [[etiquette]] , [[manners]] , [[maxim]] , [[method]] , [[regulation]] , [[system]] , [[cryptanalysis]] , [[cryptogram]] , [[cryptography]] , [[cryptology]] , [[en clair]] , [[instructions]] , [[law]] , [[phonetic alphabet]] , [[pig latin]] , [[precept]] , [[secret]] , [[semaphore]] , [[signal]] , [[standards]]- =====Law(s),regulation(s),rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canonlaw',jus civile 'civil law',jus divinum'divine law',jus gentium 'universal law',jus naturale 'naturallaw',corpus juris,pandect,lex non scripta 'common law,unwritten law',lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher,cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s),custom(s),pattern(s),structure,tradition(s),organization,protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Encode,encipher or encypher,encrypt: It took an hourto code the information.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A system of words,letters,figures,orsymbols,used to represent others for secrecy or brevity.=====+ - + - =====Asystem of prearranged signals,esp. used to ensure secrecy intransmitting messages.=====+ - + - =====Computing a piece of program text.=====+ - + - =====A a systematic collection of statutes,a body of laws soarranged as to avoid inconsistency and overlapping. b a set ofrules on any subject.=====+ - + - =====A the prevailing morality of a societyor class (code of honour). b a person's standard of moralbehaviour.=====+ - + - =====V.tr. put (a message,program,etc.) into code.=====+ - + - =====Code-book a list of symbols etc. used in a code. code-name (or-number) a word or symbol (or number) used for secrecy orconvenience instead of the usual name.=====+ - =====Coder n. [ME f. OF f.L CODEX]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
- address code
- mã địa chỉ
- amplitude code
- mã biên độ
- aythemtication code
- mã đoán nhận
- binary code
- mã nhị phân
- brevity code
- mã ngắn gọn
- comma-free code
- mã không có dấu phẩy
- error-correcting code
- mã phát hiện sai
- excess-six code
- mã dư sáu
- five-unit code
- mã năm hàng, mã năm giá trị
- four-address code
- mã bốn địa chỉ
- frequency code
- mã tần số
- ideal code
- mã lý tưởng
- identification code
- mã đồng nhất hoá
- instruction code
- mã lệnh
- letter code
- mã bằng chữ
- minimum redundance code
- mã có độ dôi ít nhất
- multiaddress code
- mã nhiều địa chỉ
- non-systematic code
- mã không có hệ thống
- number address code
- mã có địa chỉ số
- numerical code
- mã bằng số
- order code
- mã lệnh
- permutation code
- mã hoán vị
- position code
- mã vị trí
- pulse code
- mã xung
- reflected code
- mã phản xạ
- safety code
- mã an toàn
- self-correcting code
- mã tự chữa, mã tự sửa
- signal code
- mã tín hiệu
- single-address code
- mã một địa chỉ
- syllable code
- mã có hệ thống
- teleprinter code
- mã têlêtip, mã điện báo tin
- timing code
- mã tạm thời
Kỹ thuật chung
luật
- building code
- luật xây dựng
- highway code
- luật giao thông
- highway code
- luật đi đường
- labour code
- bộ luật lao động
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ luật mạng viễn thông
mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
mật mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
tiêu chuẩn
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- building code (andstandards)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
tín hiệu
- code flag
- cờ tín hiệu quốc tế
- code signal
- tín hiệu mã
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
- Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
- n-unit code
- mã có n tín hiệu
- n-unit code
- mã đẳng tín hiệu n
- signal code
- mã tín hiệu
- signal reporting code
- mã báo cáo tín hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ