-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Trap.jpg|200px|Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập]][[Image:Trap.jpg|200px|Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập]]Dòng 77: Dòng 75: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bẫy (lập trình)=====+ =====bẫy (lập trình)=====- =====đặt bẫy=====+ =====đặt bẫy=====- =====sự bẫy=====+ =====sự bẫy==========sự ngắt hệ thống==========sự ngắt hệ thống=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=trap&x=0&y=0 trap] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=trap trap] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cửa nắp=====+ =====cửa nắp=====- =====đá tráp=====+ =====đá tráp=====- =====ống chữ U=====+ =====ống chữ U=====''Giải thích EN'': [[A]] [[plumbing]] [[fixture]] [[designed]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[air]] [[and]] [[gasses]]; [[a]] [[bend]] [[in]] [[the]] [[pipe]] [[stays]] [[full]] [[of]] [[water]] [[creating]] [[the]] [[seal]].''Giải thích EN'': [[A]] [[plumbing]] [[fixture]] [[designed]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[air]] [[and]] [[gasses]]; [[a]] [[bend]] [[in]] [[the]] [[pipe]] [[stays]] [[full]] [[of]] [[water]] [[creating]] [[the]] [[seal]].Dòng 100: Dòng 95: =====thiết bị phân ly==========thiết bị phân ly======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====bẫy lỗi=====+ =====bẫy lỗi==========ngắt chương trình==========ngắt chương trình======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bẫy=====+ =====bẫy=====- =====bẫy sóng (ăng ten)=====+ =====bẫy sóng (ăng ten)=====- =====bẫy tách=====+ =====bẫy tách=====- =====bể lắng cát=====+ =====bể lắng cát=====::[[horizontal]] [[grill]] [[type]] [[sand]] [[trap]]::[[horizontal]] [[grill]] [[type]] [[sand]] [[trap]]::bể lắng cát có lưới chặn trên::bể lắng cát có lưới chặn trên- =====cái bẫy=====+ =====cái bẫy=====- =====cái lọc=====+ =====cái lọc=====- =====cửa=====+ =====cửa=====- =====cửa van thủy lực=====+ =====cửa van thủy lực=====- =====khoang=====+ =====khoang=====- =====đá trap=====+ =====đá trap=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ thông hơi=====+ =====lỗ thông hơi=====- =====máy phân ly=====+ =====máy phân ly=====- =====ống xiphông=====+ =====ống xiphông=====::[[bag]] [[trap]]::[[bag]] [[trap]]::ống xiphông túi::ống xiphông túiDòng 140: Dòng 135: ::[[trap]] [[for]] [[vacuum]] [[pump]]::[[trap]] [[for]] [[vacuum]] [[pump]]::ống xiphông cho bơm chân không::ống xiphông cho bơm chân không- =====ống thoát nước=====+ =====ống thoát nước=====- =====thiết bị thu hồi=====+ =====thiết bị thu hồi=====::[[oil]] [[trap]]::[[oil]] [[trap]]::thiết bị thu hồi dầu::thiết bị thu hồi dầu- =====van điều tiết=====+ =====van điều tiết==========vùng bẫy (dầu)==========vùng bẫy (dầu)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ phận tách hơi=====+ =====bộ phận tách hơi=====::[[steam]] [[trap]]::[[steam]] [[trap]]::bộ phận tách hơi nước::bộ phận tách hơi nước- =====bộ tách dầu khỏi khí=====+ =====bộ tách dầu khỏi khí=====- =====bộ thu hồi=====+ =====bộ thu hồi=====- =====cái lọc=====+ =====cái lọc=====- =====cốc ngưng=====+ =====cốc ngưng=====- =====nồi ngưng=====+ =====nồi ngưng=====- =====phễu thu nước=====+ =====phễu thu nước==========thu nhận được==========thu nhận được=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trap trap] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=trap&searchtitlesonly=yes trap] : bized+ :[[allurement]] , [[ambuscade]] , [[ambush]] , [[artifice]] , [[bait]] , [[booby trap ]]* , [[come-on ]]* , [[conspiracy]] , [[deception]] , [[decoy]] , [[device]] , [[dragnet]] , [[enticement]] , [[feint]] , [[gambit]] , [[hook ]]* , [[intrigue]] , [[inveiglement]] , [[lasso ]]* , [[lure]] , [[machination]] , [[maneuver]] , [[net]] , [[noose]] , [[pitfall]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[prank]] , [[quagmire]] , [[quicksand]] , [[ruse]] , [[seducement]] , [[snag ]]* , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[temptation]] , [[wile]] , [[snare]] , [[booby trap]] , [[deadfall]] , [[gin]] , [[incarceration]] , [[springe]] , [[toil]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[ambuscade]] , [[ambush]] , [[beguile]] , [[box in]] , [[circumvent]] , [[collar ]]* , [[corner ]]* , [[corral ]]* , [[deceive]] , [[decoy]] , [[dupe]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[entrap]] , [[fool]] , [[grab]] , [[hook]] , [[inveigle]] , [[land ]]* , [[mousetrap]] , [[nab]] , [[nail ]]* , [[net]] , [[overtake]] , [[rope in]] , [[seduce]] , [[snag]] , [[suck in]] , [[surprise]] , [[take]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trip up ]]* , [[ensnarl]] , [[snare]] , [[web]] , [[artifice]] , [[bag]] , [[bait]] , [[cage]] , [[capture]] , [[catch]] , [[confound]] , [[conspiracy]] , [[corner]] , [[deadfall]] , [[dragnet]] , [[enticement]] , [[hazard]] , [[incarcerate]] , [[lure]] , [[maneuver]] , [[nail]] , [[pit]] , [[pitfall]] , [[ploy]] , [[roadblock]] , [[seal]] , [[stratagem]] , [[temptation]] , [[trapan]] , [[trick]]- =====Snare,pitfall,gin,springe,deadfall, booby-trap: Afterthe Pied Piper left,Hamelin had no further need for rat traps.2 trick,subterfuge,wile, ruse, stratagem,ambush,deception,device,artifice,ploy: Oscar was the man for whom Esther set aneattrap.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Mouth,Slang yap,gob,mush,face: Shut your trapor get out.=====+ :[[let go]] , [[release]]- + - =====V.=====+ - + - =====Snare, ensnare, entrap,catch, net: We dug apittotrap the marauding lion.=====+ - + - =====Imprison, confine, lock, hold, keep:The boy was trapped in the cave without a means of escape.=====+ - =====Trick, deceive, fool, dupe, beguile, inveigle: Esther finallytrapped Oscar into marrying her.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allurement , ambuscade , ambush , artifice , bait , booby trap * , come-on * , conspiracy , deception , decoy , device , dragnet , enticement , feint , gambit , hook * , intrigue , inveiglement , lasso * , lure , machination , maneuver , net , noose , pitfall , plot , ploy , prank , quagmire , quicksand , ruse , seducement , snag * , stratagem , subterfuge , temptation , wile , snare , booby trap , deadfall , gin , incarceration , springe , toil
verb
- ambuscade , ambush , beguile , box in , circumvent , collar * , corner * , corral * , deceive , decoy , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entrap , fool , grab , hook , inveigle , land * , mousetrap , nab , nail * , net , overtake , rope in , seduce , snag , suck in , surprise , take , tangle , trammel , trip up * , ensnarl , snare , web , artifice , bag , bait , cage , capture , catch , confound , conspiracy , corner , deadfall , dragnet , enticement , hazard , incarcerate , lure , maneuver , nail , pit , pitfall , ploy , roadblock , seal , stratagem , temptation , trapan , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ