-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến, sự phiêndịch, sự chuyển đổi==========Sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến, sự phiêndịch, sự chuyển đổi======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====hoán chuyển=====+ =====hoán chuyển=====- =====phép tịnh tiến=====+ =====phép tịnh tiến=====::[[positive]] [[translation]]::[[positive]] [[translation]]::phép tịnh tiến dương::phép tịnh tiến dươngDòng 56: Dòng 54: =====dịch mã==========dịch mã======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dịch=====+ =====dịch=====::[[address]] [[translation]]::[[address]] [[translation]]::sự dịch địa chỉ::sự dịch địa chỉDòng 190: Dòng 188: ::thời gian biên dịch::thời gian biên dịch- =====sự chuyển=====+ =====sự chuyển=====::[[frequency]] [[translation]]::[[frequency]] [[translation]]::sự chuyển vị tần::sự chuyển vị tần- =====sự dịch=====+ =====sự dịch=====::[[address]] [[translation]]::[[address]] [[translation]]::sự dịch địa chỉ::sự dịch địa chỉDòng 237: Dòng 235: ::sự dịch tách biệt::sự dịch tách biệt- =====sự tịnh tiến=====+ =====sự tịnh tiến=====::[[frequency]] [[translation]]::[[frequency]] [[translation]]::sự tịnh tiến tần số::sự tịnh tiến tần sốDòng 247: Dòng 245: ::sự tịnh tiến của sóng thủy triều::sự tịnh tiến của sóng thủy triều=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quy ra (ngoại tệ...)=====+ =====quy ra (ngoại tệ...)=====- =====sự phiên dịch=====+ =====sự phiên dịch==========sự quy đổi==========sự quy đổi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Conversion,paraphrase,interpretation,transcription,transliteration,rendering, rendition, metaphrase, gloss,decipherment,decoding: It was Michael Ventris who wasresponsible for the translation of Linear B. 2 metamorphosis,change,alteration,transmutation,transfiguration,transformation,transmogrification,transubstantiation,conversion: The translation from the caterpillar to thebutterfly is miraculous.=====+ =====noun=====- + :[[adaptation]] , [[construction]] , [[crib ]]* , [[decoding]] , [[elucidation]] , [[explanation]] , [[gloss]] , [[key]] , [[metaphrase]] , [[paraphrase]] , [[reading]] , [[rendering]] , [[rendition]] , [[rephrasing]] , [[restatement]] , [[simplification]] , [[transcription]] , [[transliteration]] , [[version]] , [[changeover]] , [[conversion]] , [[metamorphosis]] , [[mutation]] , [[shift]] , [[transfiguration]] , [[transformation]] , [[transmogrification]] , [[transmutation]] , [[transubstantiation]] , [[interpretation]] , [[trot]]- =====Interpretation,rewriting,rewrite,explanation,rewording,elucidation: He is well known for histranslation of abstract ideas into terms that an intelligentlayman could cope with. 4 transfer,transference,transferral,conveyance,carrying,moving,movement,transportation,transport,forwarding, shipping, shipment, sending,transmission, dispatch or despatch: His translation to a minorconsular post in the south Pacific was expected.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of translating.=====+ - + - =====A written orspoken expression of the meaning of a word, speech, book, etc.in another language.=====+ - + - =====Translational adj. translationally adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dịch
- address translation
- sự dịch địa chỉ
- address translation cache
- bộ nhớ đệm dịch địa chỉ
- Address Translation Gateway (ATG)
- cổng thông dịch địa chỉ
- algorithm translation
- sự dịch thuật toán
- alias name translation facility
- phương tiện dịch bí danh
- ATS (attributetranslation system)
- hệ thống dịch thuộc tính
- attribute translation system (ATS)
- hệ thống dịch thuộc tính
- Automated Packet Recognition/Translation (APART)
- Nhận biết/Thông dịch gói tự động
- automatic language translation
- dịch ngôn ngữ tự động
- automatic, machine translation
- dịch máy tự động
- Block Address Translation (BAT)
- dịch địa chỉ khối
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch bằng máy tính
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch có máy tính hỗ trợ
- channel command word translation
- dịch từ có lệnh kênh
- Channel Translation Equipment (CTE)
- thiết bị dịch kênh
- character translation
- dịch ký tự
- character translation
- sự dịch ký tự
- character translation table
- bảng dịch ký tự
- CKTC (crypto-graphic key translation center)
- tâm diễn dịch phím mã
- code translation
- sự dịch mã
- computer aided translation
- dịch nhờ máy tính
- computer-aided translation (CAT)
- sự dịch bằng máy tính
- cryptographic key translation center (CKT)
- trung tâm diễn dịch mật mã
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- sự dịch địa chỉ động
- data translation buffer
- bộ đệm dịch dữ liệu
- Dynamic Address Translation (DAT)
- dịch địa chỉ động
- file translation
- sự dịch tập tin
- formula translation
- sự dịch công thức
- frequency translation
- sự dịch chuyển tần số
- frequency translation error
- sai lệch dịch chuyển tần số
- Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
- Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
- Graphics Address Translation Table (GATT)
- bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
- Japanese translation
- dịch tiếng Nhật
- language translation feature
- đặc điểm dịch ngôn ngữ
- language translation program
- chương trình dịch ngôn ngữ
- laser frequency translation
- sự dịch tần số laser
- machine translation
- dịch máy
- machine translation
- dịch tự động
- machine translation
- sự dịch máy
- machine translation (MT)
- sự dịch máy
- mechanical translation
- sự dịch cơ
- MT (machinetranslation)
- sự dịch máy
- name translation
- sự dịch tên
- Network Address Translation (NAT)
- dịch địa chỉ mạng
- network address translation (NAT)
- sự dịch địa chỉ mạng
- Number Translation Service (NTS)
- dịch vụ thông dịch mã số
- one-for-one translation
- sự dịch một đối một
- page translation exception
- ngoại lệ dịch trang
- page translation exception
- ngoại lệ trong dịch trang
- pre-translation (abbr)
- trước khi dịch
- program translation
- dịch chương trình
- reference code translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- segment translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- separate translation
- sự dịch riêng rẽ
- separate translation
- sự dịch tách biệt
- SSB frequency translation error
- lỗi biên dịch tần số SSB
- translation (vs)
- sự dịch
- translation algorithm
- thuật toán dịch
- translation buffer
- bộ đệm dịch
- Translation Point Code (TPC)
- mã điểm dịch
- translation program
- chương trình dịch
- translation speed
- tốc độ chuyển dịch
- translation surface
- máy dịch
- translation table
- bảng dịch
- translation time
- thời gian biên dịch
sự dịch
- address translation
- sự dịch địa chỉ
- algorithm translation
- sự dịch thuật toán
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch bằng máy tính
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch có máy tính hỗ trợ
- character translation
- sự dịch ký tự
- code translation
- sự dịch mã
- computer-aided translation (CAT)
- sự dịch bằng máy tính
- DAT (dynamicaddress translation)
- sự dịch địa chỉ động
- file translation
- sự dịch tập tin
- formula translation
- sự dịch công thức
- frequency translation
- sự dịch chuyển tần số
- laser frequency translation
- sự dịch tần số laser
- machine translation
- sự dịch máy
- machine translation (MT)
- sự dịch máy
- mechanical translation
- sự dịch cơ
- MT (machinetranslation)
- sự dịch máy
- name translation
- sự dịch tên
- network address translation (NAT)
- sự dịch địa chỉ mạng
- one-for-one translation
- sự dịch một đối một
- separate translation
- sự dịch riêng rẽ
- separate translation
- sự dịch tách biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , construction , crib * , decoding , elucidation , explanation , gloss , key , metaphrase , paraphrase , reading , rendering , rendition , rephrasing , restatement , simplification , transcription , transliteration , version , changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration , transformation , transmogrification , transmutation , transubstantiation , interpretation , trot
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ