-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========chảy rối [(thuớc) chảy rối]==========chảy rối [(thuớc) chảy rối]=====Dòng 36: Dòng 34: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảy rối=====+ =====chảy rối=====::[[isothermal]] [[turbulent]] [[flow]]::[[isothermal]] [[turbulent]] [[flow]]::dòng chảy rối đẳng nhiệt::dòng chảy rối đẳng nhiệtDòng 63: Dòng 61: ::[[turbulent]] [[spot]]::[[turbulent]] [[spot]]::vết chảy rối::vết chảy rối- =====hỗn loạn=====+ =====hỗn loạn=====- =====nhiễu loạn=====+ =====nhiễu loạn=====- =====rối=====+ =====rối=====- =====rối loạn=====+ =====rối loạn=====::[[turbulent]] [[boundary]] [[layer]]::[[turbulent]] [[boundary]] [[layer]]::lớp biên rối loạn::lớp biên rối loạn- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Disturbed; in commotion.=====+ =====adjective=====- + :[[agitated]] , [[bitter]] , [[blustering]] , [[blustery]] , [[boiling]] , [[bumpy]] , [[choppy]] , [[coarse]] , [[confused]] , [[destructive]] , [[disordered]] , [[disturbed]] , [[fierce]] , [[foaming]] , [[furious]] , [[howling]] , [[inclement]] , [[moiling]] , [[noisy]] , [[restless]] , [[riotous]] , [[roaring]] , [[rough]] , [[ruffled]] , [[rugged]] , [[stirred up]] , [[stormful]] , [[storming]] , [[stormy]] , [[swirling]] , [[tempestuous]] , [[thunderous]] , [[tremulous]] , [[tumultous]]/ tumultuous , [[unstable]] , [[violent]] , [[wild]] , [[anarchic]] , [[angry]] , [[boisterous]] , [[chaotic]] , [[demonstrative]] , [[disorderly]] , [[excited]] , [[fiery]] , [[insubordinate]] , [[lawless]] , [[mutinous]] , [[obstreperous]] , [[passionate]] , [[perturbed]] , [[quarrelsome]] , [[rabid]] , [[rambunctious]] , [[rampant]] , [[raucous]] , [[refractory]] , [[roughhouse]] , [[rowdy]] , [[rude]] , [[seditious]] , [[shaking]] , [[stern]] , [[termagant]] , [[tumultous]]/tumultuous , [[unbridled]] , [[uncontrolled]] , [[undisciplined]] , [[ungovernable]] , [[unruly]] , [[untamed]] , [[uproarious]] , [[vehement]] , [[vociferous]] , [[dirty]] , [[heavy]] , [[raging]] , [[roiled]] , [[roily]] , [[tumultuous]] , [[ugly]] , [[rebellious]] , [[unsettled]]- =====(of a flow of air etc.)varying irregularly; causing disturbance.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Tumultuous.=====+ :[[calm]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[settled]] , [[manageable]] , [[obedient]] , [[stable]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Insubordinate,riotous.=====+ - + - =====Turbulently adv.[L turbulentus f.turba crowd]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turbulent turbulent]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=turbulent&submit=Search turbulent]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulent turbulent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulent turbulent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
- turbulent waves
- những ngọn sóng hung dữ
- turbulent weather conditions
- điều kiện thời tiết hỗn loạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- mean turbulent velocity profile
- profin vận tốc chảy rối trung bình
- non-turbulent
- không chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent energy
- năng lượng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- sự chảy rối
- turbulent plug
- đầu vòi chảy rối
- turbulent re-attachment
- sự tái gắn chảy rối
- turbulent regime
- chế độ chảy rối
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- turbulent spot
- vết chảy rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , bitter , blustering , blustery , boiling , bumpy , choppy , coarse , confused , destructive , disordered , disturbed , fierce , foaming , furious , howling , inclement , moiling , noisy , restless , riotous , roaring , rough , ruffled , rugged , stirred up , stormful , storming , stormy , swirling , tempestuous , thunderous , tremulous , tumultous/ tumultuous , unstable , violent , wild , anarchic , angry , boisterous , chaotic , demonstrative , disorderly , excited , fiery , insubordinate , lawless , mutinous , obstreperous , passionate , perturbed , quarrelsome , rabid , rambunctious , rampant , raucous , refractory , roughhouse , rowdy , rude , seditious , shaking , stern , termagant , tumultous/tumultuous , unbridled , uncontrolled , undisciplined , ungovernable , unruly , untamed , uproarious , vehement , vociferous , dirty , heavy , raging , roiled , roily , tumultuous , ugly , rebellious , unsettled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ