-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈɛntrai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɛntrai</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ˈɛntrai</font>'''/ =====Dòng 22: Dòng 18: =====Danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu==========Danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========lò chuẩn bị (kỹ thuật mỏ)==========lò chuẩn bị (kỹ thuật mỏ)==========lò dọc (kỹ thuật mỏ)==========lò dọc (kỹ thuật mỏ)=====- =====vào sổ=====+ =====vào sổ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entry entry] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entry entry] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu nhập==========đầu nhập=====Dòng 43: Dòng 39: ::[[dummy]] [[entry]]::[[dummy]] [[entry]]::sự giả nhập::sự giả nhập- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lối đi vào==========lối đi vào=====Dòng 50: Dòng 45: ''Giải thích VN'': Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.''Giải thích VN'': Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa vào==========cửa vào=====Dòng 227: Dòng 220: =====tiếp nhận==========tiếp nhận=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bút toán==========bút toán=====::[[accounting]] [[entry]]::[[accounting]] [[entry]]Dòng 311: Dòng 301: =====thâm nhập (thị trường)==========thâm nhập (thị trường)=====- =====tiến nhập=====+ =====tiến nhập=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entry entry] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entry entry] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Access, entrance, entr‚e, admittance, admission: Theburglar gained entry through the skylight.==========Access, entrance, entr‚e, admittance, admission: Theburglar gained entry through the skylight.=====Dòng 328: Dòng 315: =====Competitor, contestant, player,entrant, participant, candidate; rival, adversary, opponent:Dennis was a late entry in the marathon.==========Competitor, contestant, player,entrant, participant, candidate; rival, adversary, opponent:Dennis was a late entry in the marathon.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a the act or an instance of going or comingin. b the coming of an actor on stage. c ceremonial entrance.2 liberty to go or come in.==========(pl. -ies) 1 a the act or an instance of going or comingin. b the coming of an actor on stage. c ceremonial entrance.2 liberty to go or come in.=====21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mục nhập
- accounting entry
- mục nhập kế toán
- address book entry
- mục nhập sổ địa chỉ
- batch entry
- mục nhập theo bó
- between-the-lines entry
- mục nhập giữa các dòng
- buffer list entry
- mục nhập danh sách bộ đệm
- cascade entry
- mục nhập theo tầng
- choice entry field
- đường mục nhập chọn
- clear entry function
- chức năng xóa mục nhập
- cluster entry
- mục nhập nhóm
- comment entry
- mục nhập dẫn giải
- communication description entry
- mục nhập mô tả truyền thông
- component entry
- mục nhập thành phần
- conversation remote batch entry (CRBE)
- mục nhập đợt cách khoảng hội thoại
- data entry
- mục nhập dữ liệu
- distribution entry
- mục nhập phân phối
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- entry index
- chỉ số mục nhập
- entry name
- tên mục nhập
- entry reference
- sự tham chiếu mục nhập
- entry sorting
- sự phân loại mục nhập
- entry sorting
- sự sắp xếp mục nhập
- extended entry table
- bảng mục nhập mở rộng
- FD entry (filedescription entry)
- mục nhập mô tả tập tin
- file description entry (FDentry)
- mục nhập mô tả tập tin
- frame table entry (PTE)
- mục nhập bảng khung
- ideogram entry
- mục nhập chữ tượng hình
- index entry
- mục nhập chỉ số
- line entry
- mục nhập dòng
- mode name entry
- mục nhập tên kiểu
- password entry
- mục nhập mật khẩu
- primary entry
- mục nhập ban đầu
- primary entry
- mục nhập chính
- process entry
- mục nhập quá trình
- program identification entry
- mục nhập nhận dạng chương trình
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- single entry
- mục nhập đơn
- special names entry
- mục nhập các tên đặc biệt
- transition formula entry
- mục nhập chuyển tiếp công thức
- work entry
- mục nhập công việc
sự nhập
- cascade entry
- sự nhập theo cấp
- conversational remote job entry (CRJE)
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- CRBE (conversationalremote batch entry)
- sự nhập bó hội thoại từ xa
- CRJE (conversationalremote job entry)
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- data entry
- sự nhập dữ liệu
- DDE (directdata entry)
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct data entry (DDE)
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- group entry
- sự nhập nhóm
- index entry
- sự nhập chỉ số
- invalid entry
- sự nhập sai
- key entry
- sự nhập bằng phím
- keyboard entry
- sự nhập bằng bàn phím
- keyboard entry
- sự nhập ở bàn phím
- manual entry
- sự nhập thủ công
- negative entry
- sự nhập dấu âm
- network job entry
- sự nhập công việc mạng
- null entry
- sự nhập số không
- order entry
- sự nhập lệnh
- process entry
- sự nhập quá trình
- program name entry
- sự nhập tên chương trình
- record description entry
- sự nhập mô tả bản ghi
- remote batch entry
- sự nhập bó (dữ liệu) từ xa
- remote batch entry
- sự nhập lô từ xa
- remote data entry
- sự nhập dữ liệu từ xa
- remote job entry
- sự nhập công việc từ xa
- remote job entry
- sự nhập công việc từ xa (RJE)
- report description entry
- sự nhập mô tả báo cáo
- report group description entry
- sự nhập mô tả nhóm báo cáo
- resource definition table entry (RDTE)
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- RJE (RemetoJob Entry)
- sự nhập công việc từ xa
- source data entry
- sự nhập dữ liệu nguồn
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- storage entry
- sự nhập vào bộ nhớ
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry (VDE)
- sự nhập liệu thoại
Kinh tế
bút toán
- accounting entry
- bút toán kế toán
- adjusting entry
- bút toán điều chỉnh
- adjusting journal entry
- điều chỉnh bút toán
- closing entry (closingentries)
- bút toán khóa sổ
- compound entry
- bút toán kép
- contra entry
- bút toán đối
- contra entry
- bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
- contra entry
- bút toán đối ứng
- correcting entry
- bút toán điều chỉnh
- correcting entry
- bút toán sửa sai
- cross entry (cross-entry)
- bút toán đối tiêu
- debit entry
- bút toán nợ
- double entry
- bút toán kép
- eliminating entry
- bút toán triệt tiêu
- entry values
- những giá trị được bút toán
- final entry
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán cuối cùng
- memorandum entry
- bút toán (để) ghi nhớ
- memorandum entry
- bút toán để ghi nhớ
- original entry
- bút toán ban đầu
- original entry
- bút toán nguyên giá
- particulars of an entry (the...)
- diễn giải (một khoản) bút toán
- rectify an entry
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- rectify an entry (to...)
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- red ink entry
- bút toán đỏ
- reverse an entry
- hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
- reversing entry
- bút toán đảo ngược
- single-entry
- bút toán đơn
- supplementary entry
- bút toán bổ sung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
desparatewife, ♚, Frances Fabregas Soler, nguyễn duy tường, Admin, Đặng Bảo Lâm, Hieu, dzunglt, Khách, Hưng, Nothingtolose, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ