-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự chào hàng==========sự chào hàng=====Dòng 78: Dòng 76: =====đơn chào giá==========đơn chào giá======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====- =====sự đấu thầu=====+ =====sự đấu thầu=====- =====sự đề nghị=====+ =====sự đề nghị=====- =====sự đưa ra=====+ =====sự đưa ra==========sự gọi thầu==========sự gọi thầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chào giá=====+ =====chào giá=====::[[cable]] [[offer]]::[[cable]] [[offer]]::chào giá bằng điện báo::chào giá bằng điện báoDòng 119: Dòng 117: ::[[verbal]] [[offer]]::[[verbal]] [[offer]]::sự chào giá miệng::sự chào giá miệng- =====cống hiến=====+ =====cống hiến=====- =====cung (cấp)=====+ =====cung (cấp)=====- =====đề nghị=====+ =====đề nghị=====::[[offer]] [[list]]::[[offer]] [[list]]::danh sách để nghị riêng::danh sách để nghị riêngDòng 138: Dòng 136: ::two-tier [[tender]] [[offer]]::two-tier [[tender]] [[offer]]::đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản::đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản- =====đề xuất=====+ =====đề xuất=====- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====- =====giá báo=====+ =====giá báo=====- =====giá ra (cuả bên trái)=====+ =====giá ra (cuả bên trái)=====- =====ra giá=====+ =====ra giá=====- =====sự chào hàng=====+ =====sự chào hàng=====::[[sample]] [[offer]]::[[sample]] [[offer]]::sự chào hàng kèm hàng mẫu::sự chào hàng kèm hàng mẫu- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=offer&searchtitlesonly=yes offer] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[action]] , [[attempt]] , [[bid]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[feeler ]]* , [[hit ]]* , [[overture]] , [[pass ]]* , [[pitch ]]* , [[presentation]] , [[proposition]] , [[propoundment]] , [[rendition]] , [[submission]] , [[tender]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[crack]] , [[effort]] , [[go]] , [[stab]] , [[trial]] , [[try]] , [[approach]] , [[invitation]] , [[oblation]] , [[propitiation]]- =====Proffer,propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable,present,tender,put on the market,sell,put up forsale,put up,furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[advance]] , [[afford]] , [[allow]] , [[award]] , [[be at service]] , [[bid]] , [[come forward]] , [[display]] , [[donate]] , [[exhibit]] , [[extend]] , [[furnish]] , [[give]] , [[grant]] , [[hold out]] , [[lay at one]]’s feet , [[make available]] , [[move]] , [[place at disposal]] , [[ply]] , [[pose]] , [[press]] , [[proffer]] , [[propound]] , [[provide]] , [[put forth]] , [[put forward]] , [[put on the market]] , [[put up]] , [[put up for sale]] , [[sacrifice]] , [[show]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[tender]] , [[volunteer]] , [[adduce]] , [[advise]] , [[allege]] , [[cite]] , [[make a motion]] , [[make a pitch]] , [[present]] , [[proposition]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[seek]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[undertake]] , [[set forth]] , [[approach]] , [[commend]] , [[feeler]] , [[immolate]] , [[pledge]] , [[propine]] , [[propose]] , [[reward]]- =====Proffer,provide,submit,put forward or forth,advance, tender,extend,make; suggest: Can you offer asuggestion for improving office efficiency? He offered to forgetthe whole thing if I paid him œ1000. 4 volunteer,presentoneself,step or come forward: I offered to help with herluggage.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[refusal]] , [[taking]] , [[withdrawal]]- + =====verb=====- =====Proposal, bid,tender,offering: She said she woulddouble any offer we have already had for the painting. 6proposal,presentation, proffer,proposition: The company saidthey could entertain no offers past the deadline. My offer tolend the money was contingentonbeing repaid.=====+ :[[take]] , [[take back]] , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[deny]] , [[refuse]]- === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. present for acceptance or refusal orconsideration (offered me a drink; was offered a lift; offerone's services; offer no apology).=====+ - + - =====Intr. (foll. by to +infin.) express readiness or show intention (offered to take thechildren).=====+ - + - =====Tr. provide; give an opportunity for.=====+ - + - =====Tr. makeavailablefor sale.=====+ - + - =====Tr. (of a thing) present to one'sattention or consideration (each day offers new opportunities).6 tr. present (asacrifice,prayer,etc.) toadeity.=====+ - + - =====Intr.presentitself; occur (as opportunity offers).=====+ - + - =====Tr. give anopportunity for (battle) to an enemy.=====+ - + - =====Tr.attempt,or try toshow (violence,resistance,etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An expression ofreadiness to do or give if desired,or to buy or sell (for acertain amount).=====+ - + - =====An amount offered.=====+ - + - =====A proposal (esp. ofmarriage).=====+ - + - =====A bid.=====+ - + - =====Offerer n. offeror n.[OE offrian inreligious sense,f. L offerre (as OB-,ferre bring)]=====+ 11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers
- khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
- offer itself/themselves
- có mặt, xảy ra
- offer (sb) one's hand
- giơ tay ra (để bắt)
- offer one's hand (in marriage)
- cầu hôn
Chuyên ngành
Kinh tế
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , attempt , bid , endeavor , essay , feeler * , hit * , overture , pass * , pitch * , presentation , proposition , propoundment , rendition , submission , tender , proffer , proposal , crack , effort , go , stab , trial , try , approach , invitation , oblation , propitiation
verb
- accord , advance , afford , allow , award , be at service , bid , come forward , display , donate , exhibit , extend , furnish , give , grant , hold out , lay at one’s feet , make available , move , place at disposal , ply , pose , press , proffer , propound , provide , put forth , put forward , put on the market , put up , put up for sale , sacrifice , show , submit , suggest , tender , volunteer , adduce , advise , allege , cite , make a motion , make a pitch , present , proposition , assay , attempt , endeavor , essay , seek , strive , struggle , undertake , set forth , approach , commend , feeler , immolate , pledge , propine , propose , reward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ