-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sắp xếp=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 68: Dòng 71: :[[confuse]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorder]] , [[disorganize]] , [[disperse]] , [[disturb]] , [[mix up]] , [[scatter]] , [[not plan]]:[[confuse]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorder]] , [[disorganize]] , [[disperse]] , [[disturb]] , [[mix up]] , [[scatter]] , [[not plan]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- align , array , class , classify , clear the decks , dispose , file , fix up , form , group , line up , methodize , organize , police , police up , position , put in good shape , put in order , put to rights , range , rank , regulate , sort , spruce , spruce up , systematize , tidy , whip into shape , adapt , adjust , agree to , blueprint , chart , come to terms , compromise , concert , construct , contrive , decide , design , determine , devise , direct , draft , establish , frame * , get act together , get ready , hammer out a deal , harmonize , iron out * , lay out , make a connection , make ready , manage , map out , negotiate , prepare , project , promote , provide , pull a wire , pull things together , quarterback , resolve , schedule , scheme , set stage , settle , shape up , tailor , work out , work out a deal , instrument , orchestrate , score , deploy , marshal , order , blend , coordinate , integrate , synthesize , unify , conclude , fix , set , dispose of , aline , alphabetize , catalog , catalogue , categorize , codify , collate , collocate , compartmentalize , concinnate , correlate , edit , improvise , mobilize , plan , prearrange , predetermine , premeditate , seriate , tabulate
Từ trái nghĩa
verb
- confuse , derange , disarrange , disorder , disorganize , disperse , disturb , mix up , scatter , not plan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ