• Revision as of 17:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /buk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sách
    old book
    sách cũ
    to write a book
    viết một cuốn sách
    book of stamps
    một tập tem
    book I
    tập 1
    ( số nhiều) sổ sách kế toán
    ( the book) kinh thánh
    to cook the books
    Xem cook
    every trick in the book
    bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
    to be on the books of a football team
    được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
    to throw the book at sb
    khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
    to read sb like a book
    hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
    an open book
    người cởi mở và thẳng thắn
    a closed book to sb
    Xem closed

    Ngoại động từ

    Viết vào vở; ghi vào vở
    Ghi tên người mua vé trước
    Ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
    Giữ chỗ trước, mua vé trước, đặt chỗ
    to book seats for the theatre
    mua vé trước để đi xem hát


    Lấy vé (xe lửa...)

    Cấu trúc từ

    To be someone's bad book
    Không được ai ưa
    to be someone's good book
    được ai yêu mến
    to bring someone to book
    hỏi tội và trừng phạt ai
    to know something like a book
    Xem know
    to speak by the book
    nói có sách, mách có chứng
    to suit one's book
    hợp với ý nguyện của mình
    to speak (talk) like a book
    nói như sách
    I am booked
    tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sổ ghi chép

    Toán & tin

    đăng ký giữ trước
    ghi chép

    Kỹ thuật chung

    nhật ký công tác
    construction and erection book
    nhật ký công tác xây lắp
    sổ
    sổ ghi
    sách
    binding of a book
    bìa sách
    book capacitor
    tụ gấp kiểu sách
    book case
    bìa sách
    book composition
    sắp chữ in sách
    book copying
    sự sao chép sổ sách
    book jacket
    bìa sách
    book jacket
    áo sách
    book label
    nhân sách
    book of reference
    sách tra cứu
    book repository
    kho sách
    book review
    bình phẩm sách
    book value
    giá trị theo sổ sách
    book-binding shop
    phòng đóng sách
    bound book
    sách đã đóng bìa
    casebound book
    sách bìa cứng
    cased book
    sách bìa cứng
    code book encoding
    sự mã hóa sách mã
    comic book
    sách khôi hài
    ECB (electroniccode book)
    sách mã điện tử
    Electronic Book (EB)
    sách điện tử
    Electronic Code Book (DES) (ECB)
    Sách mã điện tử (DES)
    electronic code book (ECB)
    sách mã điện tử
    electronic code-book mode
    chế độ sách mã điện tử
    Green Book standards
    các tiêu chuẩn sách xanh
    how-to book
    sách cách-nào
    instruction book
    sách chỉ dẫn
    instruction book
    sách hướng dẫn
    instruction book
    sách tra cứu
    International Standard Book Number (ISBN)
    số chuẩn quốc tế cho sách báo
    International Standard Book Number (ISBN)
    số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
    on-screen electronic book
    sách điện tử
    picture book
    sách tranh ảnh
    printed book
    sách (đã) in
    statute-book
    sách luật
    Tham khảo
    • book : Search MathWorld
    Tham khảo

    Kinh tế

    đặt chỗ
    giữ chỗ trước
    sổ
    sổ sách
    analysis book
    sổ sách giải trình
    book account
    tính toán trên sổ sách
    book balance
    số dư trên sổ sách
    book claims
    các trái quyền (trên sổ sách kế toán)
    book debit
    nợ trên sổ sách (kế toán)
    book debt
    số nợ trên sổ sách
    book debts
    số nợ trên sổ sách
    book debts
    tổng số nợ trên sổ sách
    book depreciation
    sự mất giá trên sổ sách (kế toán)
    book entry
    sự ghi trên mặt sổ sách
    book liabilities
    nợ trên sổ sách
    book of account
    sổ sách kế toán
    book of prime entry
    sổ sách kế toán ban đầu
    book record
    ghi chép trên sổ sách
    book sales
    doanh thu theo sổ sách
    book value
    giá trị ghi trên sổ sách
    book value
    giá trị theo sổ sách
    book value basis
    cơ sở giá trị trên sổ sách
    book value of fixed assets
    giá trị trên sổ sách của tài sản cố định
    book value per share
    giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
    book-keeper (bookkeeper)
    người giữ sổ sách
    book-keeping (bookkeeping)
    giữ sổ sách (kế toán)
    book-keeping(bookkeeping)
    sự ghi chép sổ sách kế toán
    business book
    sổ sách thương mại
    chronological book
    sổ sách ghi theo thứ tự thời gian
    compulsory book
    sổ sách phải có
    difference between cost and book value
    chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
    gross book value
    giá trị gộp trên sổ sách
    gross book value
    tổng giá trị trên sổ sách
    matched book
    sổ sách cân bằng
    matched book
    sổ sách tương hợp
    net book amount
    số tịnh trên sổ sách
    net book value
    giá trị ròng trên sổ sách
    net book value
    trị giá tài sản theo sổ sách
    off-book fund
    quỹ chi tiêu ngoài sổ sách
    sell the book
    bán theo sổ sách
    specialist's book
    sổ sách nhà chuyên môn
    sổ sách kế toán
    book claims
    các trái quyền (trên sổ sách kế toán)
    book debit
    nợ trên sổ sách (kế toán)
    book depreciation
    sự mất giá trên sổ sách (kế toán)
    book of prime entry
    sổ sách kế toán ban đầu
    book-keeping(bookkeeping)
    giữ sổ sách (kế toán)
    book-keeping (bookkeeping)
    sự ghi chép sổ sách kế toán
    Tham khảo
    • book : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Volume, tome, work, publication; hard-cover, soft-cover,paperback: Our personal library contains more than 5000 books.2 libretto, words, lyrics: Richard Rodgers wrote the music andOscar Hammerstein the book for several hit shows. 3 rules, laws,regulations: He always insists that we go by the book.
    V.
    Engage, reserve; earmark, ticket; order, register,enrol, list, enlist, log, record, post: Please phone therestaurant and book a table for four for seven-thirty.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a written or printed work consisting of pagesglued or sewn together along one side and bound in covers. b aliterary composition intended for publication (is working on herbook).
    A bound set of blank sheets for writing or keepingrecords in.
    A set of tickets, stamps, matches, cheques,samples of cloth, etc., bound up together.
    (in pl.) a set ofrecords or accounts.
    A main division of a literary work, orof the Bible (the Book of Deuteronomy).
    (in full book ofwords) a libretto, script of a play, etc.
    Colloq. a magazine.8 a telephone directory (his number's in the book).
    A recordof bets made and money paid out at a race meeting by abookmaker.
    A set of six tricks collected together in acard-game.
    An imaginary record or list (the book of life).
    V.
    Tr. a engage (a seat etc.) in advance; make areservation of. b engage (a guest, supporter, etc.) for someoccasion.
    Tr. a take the personal details of (an offender orrule-breaker). b enter in a book or list.
    Tr. issue arailway etc. ticket to.
    Intr. make a reservation (no need tobook).
    (asbooked up) with all places reserved. book value the value of acommodity as entered in a firm's books (opp. market value).bring to book call to account. closed (or sealed) book asubject of which one is ignorant. go by the book proceedaccording to the rules. the good Book the Bible. in a person'sbad (or good) books in disfavour (or favour) with a person. inmy book in my opinion. make a book take bets and pay outwinnings at a race meeting. not in the book disallowed. on thebooks contained in a list of members etc. suits my book isconvenient to me. take a leaf out of a person's book imitate aperson. throw the book at colloq. charge or punish to theutmost. [OE boc, bocian, f. Gmc, usu. taken to be rel. to BEECH(the bark of which was used for writing on)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X