-
Thông dụng
Tính từ
Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
- turbulent waves
- những ngọn sóng hung dữ
- turbulent weather conditions
- điều kiện thời tiết hỗn loạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- mean turbulent velocity profile
- profin vận tốc chảy rối trung bình
- non-turbulent
- không chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent energy
- năng lượng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- sự chảy rối
- turbulent plug
- đầu vòi chảy rối
- turbulent re-attachment
- sự tái gắn chảy rối
- turbulent regime
- chế độ chảy rối
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- turbulent spot
- vết chảy rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , bitter , blustering , blustery , boiling , bumpy , choppy , coarse , confused , destructive , disordered , disturbed , fierce , foaming , furious , howling , inclement , moiling , noisy , restless , riotous , roaring , rough , ruffled , rugged , stirred up , stormful , storming , stormy , swirling , tempestuous , thunderous , tremulous , tumultous/ tumultuous , unstable , violent , wild , anarchic , angry , boisterous , chaotic , demonstrative , disorderly , excited , fiery , insubordinate , lawless , mutinous , obstreperous , passionate , perturbed , quarrelsome , rabid , rambunctious , rampant , raucous , refractory , roughhouse , rowdy , rude , seditious , shaking , stern , termagant , tumultous/tumultuous , unbridled , uncontrolled , undisciplined , ungovernable , unruly , untamed , uproarious , vehement , vociferous , dirty , heavy , raging , roiled , roily , tumultuous , ugly , rebellious , unsettled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ