• /¸a:ki´tektʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kiến trúc
    architectural engineering
    kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kiến trúc
    architectural acoustics
    âm học kiến trúc
    architectural aesthetics
    thẩm mỹ học kiến trúc
    architectural aesthetics
    thẩm mỹ kiến trúc
    architectural analysis
    sự phân tích kiến trúc
    architectural and layout situation plan
    bối cảnh kiến trúc quy hoạch
    architectural and ornamental decoration
    sự trang trí nghệ thuật kiến trúc
    architectural and planning composition
    bố cục quy hoạch kiến trúc
    architectural and planning conception
    giải pháp quy hoạch kiến trúc
    architectural and planning preliminary design
    thiết kế sơ bộ quy hoạch kiến trúc
    architectural archaeology
    khảo cổ học kiến trúc
    architectural clearance
    khổ giới hạn kiến trúc
    architectural complex
    quần thể kiến trúc
    architectural composition
    bố cục kiến trúc
    architectural composition
    tổ hợp kiến trúc
    architectural concept
    giải pháp kiến trúc
    architectural concept
    quan niệm kiến trúc
    architectural concrete
    bê tông kiến trúc
    architectural concrete
    kiến trúc đổ bê tông
    architectural conservation
    sự bảo tồn kiến trúc
    architectural decor
    trang trí kiến trúc
    architectural decoration
    sự trang trí kiến trúc
    architectural design
    bản thiết kế kiến trúc
    architectural design
    dự án kiến trúc
    architectural design bureau
    phòng thiết kế kiến trúc
    architectural design criteria
    tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc
    architectural design practice
    thực hành thiết kế kiến trúc
    architectural design technique
    kỹ thuật thiết kế kiến trúc
    architectural detail
    chi tiết kiến trúc
    architectural dismemberment
    sự phân đoạn kiến trúc
    architectural drafting
    họa kiến trúc
    architectural drafting
    vẽ kiến trúc
    architectural drawing
    bản vẽ kiến trúc
    architectural drawing
    hình vẽ kiến trúc
    architectural engineering
    kỹ thuật kiến trúc
    architectural engineering
    ngành kiến trúc
    architectural ensemble
    quần thể kiến trúc
    architectural environment
    môi trường kiến trúc
    architectural ergonomics
    khoa nghiên cứu về lao động kiến trúc, xây dựng
    architectural examination
    sự khảo sát kiến trúc
    architectural form
    hình thức kiến trúc
    architectural form
    kiểu kiến trúc
    architectural harmony
    sự hài hòa kiến trúc
    architectural heritage
    di sản kiến trúc
    architectural illumination
    sự chiếu sáng kiến trúc
    architectural image
    hình tượng kiến trúc
    architectural landscape
    cảnh quan kiến trúc
    architectural landscape
    phong cảnh kiến trúc
    architectural light
    ánh sáng kiến trúc
    architectural lighting
    sự chiếu sáng kiến trúc
    architectural milieu
    môi trường kiến trúc
    architectural millwork
    giấy dùng cho ngành kiến trúc
    architectural module
    môđun kiến trúc
    architectural monument
    di tích kiến trúc
    architectural morphology
    hình thái kiến trúc
    architectural office
    phòng thiết kế kiến trúc
    architectural order
    phong cách kiến trúc (cột)
    architectural order
    thức kiến trúc
    architectural ornament
    hình trang trí kiến trúc
    architectural part of design
    phần thiết kế kiến trúc
    architectural perspective
    hình phối cảnh kiến trúc
    architectural plane
    mặt bằng kiến trúc
    architectural planning
    quy hoạch kiến trúc
    architectural project
    đồ án kiến trúc
    architectural prototype
    nguyên mẫu kiến trúc
    architectural psychology
    tâm lý học kiến trúc
    architectural quantity survey
    sự đo đạc kiến trúc
    architectural restoration
    sự phục hồi kiến trúc
    architectural semantics
    ngữ nghĩa học kiến trúc
    architectural semiotics
    ký hiệu học kiến trúc
    architectural sketch
    bản phác thảo kiến trúc
    architectural sketch
    hình vẽ kiến trúc
    architectural space
    không gian kiến trúc
    architectural stereotype
    dạng kiến trúc lập thể
    architectural structure
    kết cấu kiến trúc
    architectural study
    sự nghiên cứu kiến trúc
    architectural style
    phong cách kiến trúc
    architectural symbol
    biểu tượng kiến trúc
    architectural tectonics
    kiến tạo kiến trúc
    architectural vista
    khung cảnh kiến trúc
    architectural volume
    thể tích kiến trúc
    architectural-composition motif
    môtip kiến trúc
    casting of architectural elements
    sự đúc chi tiết kiến trúc
    conversion of architectural monument into a museum
    sự bảo tàng các di tích kiến trúc
    means of architectural composition
    phương pháp tổ hợp kiến trúc
    religious architectural monument
    di tích kiến trúc tôn giáo
    vocabulary of architectural forms
    từ ngữ hình thức kiến trúc
    zone of architectural and historic monuments
    khu bảo tồn lịch sử kiến trúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X